Biểu 58. Tỷ lệ nữ tham gia cấp ủy Đảng nhiệm kỳ 2015 - 2020 phân theo trình độ học vấn,
chức danh khoa học, trình độ lý luận chính trị, dân tộc và nhóm tuổi


Chỉ tiêu T0208: Tỷ lệ nữ tham gia cấp ủy Đảng

Nguồn: Ban Tổ chức Thành ủy

Đơn vị tính: Người


ĐẦU NHIỆM KỲ

NĂM 2018 (tính đến 31/12/2018)

Cấp ủy cấp thành phố

Cấp ủy cấp trên cơ sở
(quận, huyện ủy/Đảng ủy cấp trên cơ sở)

Cấp ủy cấp cơ sở

Cấp ủy cấp thành phố

Cấp ủy cấp trên cơ sở
(quận, huyện ủy/Đảng ủy cấp trên cơ sở)

Cấp ủy cấp cơ sở

Tổng
số

Trong đó: Nữ

Tỷ lệ
(%)

Tổng số

Trong đó: Nữ

Tỷ lệ (%)

Tổng
số

Trong đó: Nữ

Tỷ lệ (%)

Tổng số

Trong đó: Nữ

Tỷ lệ (%)

Tổng số

Trong đó: Nữ

Tỷ lệ (%)

Tổng
số

Trong đó: Nữ

Tỷ lệ (%)




















Phân theo trình độ học vấn

56

5

9

853

154

18

7.758

2.016

26

51

4

8

781

147

19

7.536

1.946

26

 Trung học phổ thông







287

26

9







107

20

19

 Trung cấp







966

170

18







607

103

17

 Cao đẳng







226

132

58




1



342

116

34

 Đại học

20

3

15

518

91

18

5.175

1.431

28

18

2

11

443

81

18

5.389

1.424

26

 Thạc sĩ

25

1

4

297

59

20

979

233

24

24

1

4

305

65

21

934

255

27

 Tiến sĩ

11

1

9

38

4

11

125

24

19

9

1

11

32

1

3

157

28

18

Phân theo chức danh khoa học




8

1

13

30

1

3

1



10

1

10

26

3

12

Phó giáo sư




8

1

13

28

1

4




9

1

11

25

3

12

Giáo sư







2



1



1



1



Phân theo trình độ lý luận chính trị

56

5

9

853

154

18

7.527

1.858

25

51

4

8

781

147

19

7.536

1.946

26

Sơ cấp




6

1

17

1.515

510

34




19



1.390

451

32

Trung cấp




295

51

17

4.739

1.105

23




174

29

17

4.831

1.221

25

Cao cấp, cử nhân

56

5

9

552

102

18

1.273

243

19

51

4

8

588

118

20

1.315

274

21


Phân theo dân tộc

56

5

9

853

154

18

7.758

2.016

26

51

4

8

781

147

19

7.536

1.946

26

    Kinh

56

5

9

852

154

18

7.755

2.016

26

51

4

8

780

147

19

7.533

1.946

26

    Dân tộc thiểu số




1



3






1



3



Phân theo nhóm tuổi

56

5

9

853

154

18

7.758

2.016

26

51

4

8

781

147

19

7.536

1.946

26

 Từ 18-30 tuổi




2

2

100

173

53

31




3



80

20

25

 Từ 31-35 tuổi




47

13

28

877

228

26




20

4

20

637

189

30

 Từ 36 - 40 tuổi

4



114

25

22

1.323

370

28

2



87

24

28

1.131

364

32

 Từ 41 - 45 tuổi

4



195

44

23

1.605

481

30

4



155

29

19

1.587

435

27

 Từ 46 - 50 tuổi

10

2

20

200

50

25

1.592

487

31

6



216

55

25

1.611

475

29

 Từ 51 - 55 tuổi

27

3

11

214

16

7

1.595

294

18

14

3

21

178

34

19

1.584

360

23

 Trên 55 tuổi

11



81

4

5

593

103

17

25

1

4

122

1

1

906

103

11

 Tuổi bình quân

51

51


47

46


45

46


54

54


53

50


47

46