Biểu 59. Tỷ lệ nữ đại biểu Hội đồng nhân dân Chỉ tiêu T0210: Tỷ lệ nữ đại biểu Hội đồng nhân dân Nguồn: Sở Nội vụ |
||||||||||
Mã số |
HĐND cấp tỉnh |
HĐND cấp huyện |
HĐND cấp xã |
|||||||
Tổng số (Người) |
Trong đó: Nữ (Người) |
Tỷ lệ (%) |
Tổng số (Người) |
Trong đó: Nữ (Người) |
Tỷ lệ (%) |
Tổng số (Người) |
Trong đó: Nữ (Người) |
Tỷ lệ (%) |
||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
TỔNG SỐ |
01 |
69 |
12 |
17,4 |
524 |
121 |
23,1 |
5.684 |
1.745 |
30,7 |
Phân theo trình độ học vấn |
|
|||||||||
Tiểu học |
02 |
|||||||||
Trung học cơ sở |
03 |
|||||||||
Trung học phổ thông |
04 |
|||||||||
Sơ cấp |
05 |
|||||||||
Trung cấp |
06 |
968 |
588 |
60,7 |
||||||
Cao đẳng |
07 |
22 |
6 |
27,3 |
2.017 |
615 |
30,5 |
|||
Đại học |
08 |
16 |
6 |
37,5 |
330 |
85 |
25,8 |
2.610 |
542 |
20,8 |
Thạc sĩ |
09 |
50 |
5 |
10,0 |
167 |
30 |
18,0 |
89 |
||
Tiến sĩ |
10 |
3 |
1 |
33,3 |
5 |
|||||
Phân theo dân tộc |
|
|||||||||
Kinh |
11 |
68 |
523 |
5682 |
||||||
Dân tộc thiểu số |
12 |
1 |
1 |
2 |
||||||
Phân theo nhóm tuổi |
|
|||||||||
Dưới 20 tuổi |
13 |
|||||||||
Từ 20-24 tuổi |
14 |
|||||||||
Từ 25-29 tuổi |
15 |
|||||||||
Từ 30-34 tuổi |
16 |
5 |
2 |
40,0 |
15 |
3 |
20,0 |
|||
Từ 35-39 tuổi |
17 |
2 |
96 |
16 |
16,7 |
158 |
55 |
34,8 |
||
Từ 40-44 tuổi |
18 |
5 |
2 |
40,0 |
105 |
28 |
26,7 |
1.769 |
812 |
45,9 |
Từ 45-49 tuổi |
19 |
28 |
5 |
17,8 |
121 |
35 |
29,0 |
2.255 |
616 |
27,3 |
Từ 50-54 tuổi |
20 |
20 |
3 |
15,0 |
98 |
32 |
32,6 |
828 |
116 |
14,0 |
Từ 55-59 tuổi |
21 |
12 |
2 |
16,7 |
71 |
8 |
11,2 |
412 |
143 |
34,7 |
Từ 60-64 tuổi |
22 |
2 |
28 |
247 |
||||||
Từ 65 trở lên |
23 |