Biểu 55. Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi đã đăng ký khai sinh năm 2018 Chỉ tiêu T0112: Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi đã được đăng ký khai sinh Nguồn: Sở Tư pháp |
|||||
Mã số/ |
Tổng số trẻ em dưới 5 tuổi |
Số trẻ em |
Tỷ lệ trẻ em |
||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
|
TỔNG SỐ |
01 |
... |
33.666 |
... |
|
Phân theo giới tính |
|
|
|
||
Nam |
|
17.527 |
|
||
Nữ |
|
16.139 |
|
||
Phân theo đơn vị hành chính |
|
|
|
||
1. Quận Hồng Bàng |
303 |
... |
1.607 |
... |
|
2. Quận Ngô Quyền |
304 |
... |
2.426 |
... |
|
3. Quận Lê Chân |
305 |
... |
2 943 |
... |
|
4. Quận Hải An |
306 |
... |
1.866 |
... |
|
5. Quận Kiến An |
307 |
... |
1.602 |
... |
|
6. Quận Đồ Sơn |
308 |
... |
747 |
... |
|
7. Quận Dương Kinh |
309 |
... |
917 |
... |
|
8. Huyện Thủy Nguyên |
311 |
... |
6.311 |
... |
|
9. Huyện An Dương |
312 |
... |
2.944 |
... |
|
10. Huyện An Lão |
313 |
... |
2.517 |
... |
|
11. Huyện Kiến Thụy |
314 |
... |
2.470 |
... |
|
12. Huyện Tiên Lãng |
315 |
... |
2.918 |
... |
|
13. Huyện Vĩnh Bảo |
316 |
... |
3.795 |
... |
|
14. Huyện Cát Hải |
317 |
... |
592 |
... |
|
15. Huyện Bạch Long Vỹ |
318 |
... |
11 |
... |