Biểu 54. Số cuộc kết hôn và tuổi kết hôn trung bình lần đầu năm 2018 Chỉ tiêu T0110: Số cuộc kết hôn Chỉ tiêu T0111: Tuổi kết hôn trung bình lần đầu Nguồn: Sở Tư pháp |
||||||
Số cuộc kết hôn |
Tuổi kết hôn trung bình |
|||||
Tổng số |
Chia ra |
Nam |
Nữ |
|||
Kết hôn |
Kết hôn |
|||||
A |
1=2+3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
TỔng sỐ |
13.224 |
10.993 |
2.231 |
396 |
354 |
|
1. Quận Hồng Bàng |
648 |
464 |
184 |
25 |
25 |
|
2. Quận Ngô Quyền |
970 |
788 |
182 |
28 |
26 |
|
3. Quận Lê Chân |
1.242 |
980 |
262 |
26 |
23 |
|
4. Quận Hải An |
623 |
530 |
93 |
28 |
25 |
|
5. Quận Kiến An |
643 |
531 |
112 |
25 |
24 |
|
6. Quận Đồ Sơn |
297 |
238 |
59 |
27 |
24 |
|
7. Quận Dương Kinh |
335 |
269 |
66 |
26 |
24 |
|
8. Huyện Thủy Nguyên |
2.605 |
2.164 |
441 |
26 |
23 |
|
9. Huyện An Dương |
1.105 |
934 |
171 |
25 |
22 |
|
10. Huyện An Lão |
860 |
725 |
135 |
26 |
23 |
|
11. Huyện Kiến Thụy |
940 |
795 |
145 |
27 |
24 |
|
12. Huyện Tiên Lãng |
1.173 |
1.002 |
171 |
27 |
24 |
|
13. Huyện Vĩnh Bảo |
1.497 |
1.328 |
169 |
27 |
21 |
|
14. Huyện Cát Hải |
282 |
242 |
40 |
28 |
24 |
|
15. Huyện Bạch Long Vỹ |
4 |
3 |
1 |
25 |
22 |