Biểu 51. Số vụ tai nạn giao thông, số người chết, bị thương do tai nạn giao thông Chỉ tiêu T1901: Số vụ tai nạn giao thông; số người chết, bị thương do tai nạn giao thông Nguồn: Công an thành phố |
|||||||
Mã số/ |
Tháng báo cáo |
Cộng dồn từ đầu năm |
|||||
Số vụ (Vụ) |
Số người chết (Người) |
Số người bị thương (Người) |
Số vụ (Vụ) |
Số người chết (Người) |
Số người bị thương (Người) |
||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
TỔng sỐ |
01 |
5 |
4 |
4 |
98 |
85 |
44 |
Phân theo loại đường |
|
||||||
- Đường bộ |
02 |
5 |
4 |
4 |
98 |
84 |
44 |
- Đường sắt |
03 |
||||||
- Đường thủy nội địa |
04 |
1 |
|||||
Phân theo đơn vị hành chính |
|
||||||
1. Quận Hồng Bàng |
303 |
||||||
2. Quận Ngô Quyền |
304 |
||||||
3. Quận Lê Chân |
305 |
||||||
4. Quận Hải An |
306 |
||||||
5. Quận Kiến An |
307 |
||||||
6. Quận Đồ Sơn |
308 |
||||||
7. Quận Dương Kinh |
309 |
2 |
1 |
1 |
|||
8. Huyện Thủy Nguyên |
311 |
||||||
9. Huyện An Dương |
312 |
1 |
1 |
1 |
|||
10. Huyện An Lão |
313 |
||||||
11. Huyện Kiến Thụy |
314 |
||||||
12. Huyện Tiên Lãng |
315 |
1 |
1 |
2 |
|||
13. Huyện Vĩnh Bảo |
316 |
1 |
1 |
||||
14. Huyện Cát Hải |
317 |
||||||
15. Huyện Bạch Long Vĩ |
318 |