Biểu 50. Huy chương thi đấu thể thao quốc tế (Các môn thi đấu cá nhân) năm 2018 phân theo môn thể thao Chỉ tiêu T1702: Số huy chương trong các kỳ thi đấu quốc tế Nguồn: Sở Văn hóa và Thể thao Đơn vị tính: Huy chương |
|||||||||||||||||
Mã số |
Tổng số huy chương |
Huy chương Vàng |
Huy chương Bạc |
Huy chương Đồng |
|||||||||||||
Tổng |
|
Tổng |
|
Tổng |
|
Tổng |
|
||||||||||
Thế |
Châu |
Đông |
Thế |
Châu |
Đông |
Thế |
Châu |
Đông |
Thế |
Châu |
Đông |
||||||
A |
B |
1=5+9+13 |
2=6+10+14 |
3=7+11+15 |
4=8+12+16 |
5=6+7+8 |
6 |
7 |
8 |
9=10+11+12 |
10 |
11 |
12 |
13=14+15+16 |
14 |
15 |
16 |
TỔNG SỐ |
01 |
18 |
1 |
5 |
12 |
6 |
1 |
2 |
3 |
5 |
2 |
3 |
7 |
2 |
5 |
||
Điền kinh |
02 |
6 |
1 |
5 |
1 |
1 |
3 |
1 |
2 |
2 |
2 |
||||||
Pencak Silat |
03 |
4 |
1 |
3 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
||||||
Thể dục dụng cụ |
04 |
3 |
3 |
2 |
2 |
1 |
1 |
||||||||||
Vật |
05 |
1 |
1 |
1 |
1 |
||||||||||||
Cờ vua |
06 |
3 |
1 |
2 |
1 |
1 |
2 |
1 |
1 |
||||||||
Bắn súng |
07 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Huy chương thi đấu thể thao quốc tế (Các môn thi đấu tập thể) năm 2018 phân theo môn thể thao Chỉ tiêu T1702: Số huy chương trong các kỳ thi đấu quốc tế Nguồn: Sở Văn hóa và Thể thao Đơn vị tính: Huy chương |
|||||||||||||||||
Mã số |
Tổng số huy chương |
Huy chương Vàng |
Huy chương Bạc |
Huy chương Đồng |
|||||||||||||
Tổng |
|
Tổng |
|
Tổng |
|
Tổng |
|
||||||||||
Thế |
Châu |
Đông |
Thế |
Châu |
Đông |
Thế |
Châu |
Đông |
Thế |
Châu |
Đông |
||||||
A |
B |
1=5+9+13 |
2=6+10+14 |
3=7+11+15 |
4=8+12+16 |
5=6+7+8 |
6 |
7 |
8 |
9=10+11+12 |
10 |
11 |
12 |
13=14+15+16 |
14 |
15 |
16 |
TỔNG SỐ |
01 |
6 |
2 |
4 |
4 |
2 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
||||||
Bắn súng |
02 |
1 |
1 |
1 |
1 |
||||||||||||
Aerobic |
03 |
2 |
2 |
2 |
2 |
||||||||||||
Cờ vua |
04 |
2 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
||||||||
Thể dục dụng cụ |
05 |
1 |
1 |