Biểu 49. Số ca hiện nhiễm và tử vong do HIV/AIDS có đến 31/12/2018 Chỉ tiêu T1607: Số ca hiện nhiễm HIV được phát hiện trên một trăm nghìn dân Chỉ tiêu T1608: Số ca tử vong do HIV/AIDS được báo cáo hàng năm trên một trăm nghìn dân Nguồn: Sở Y tế Đơn vị tính: Người |
|||
Mã số/ |
Phát sinh trong năm |
Số |
|
A |
B |
1 |
2 |
I. SỐ CA HIỆN NHIỄM HIV |
01 |
225 |
12.311 |
Phân theo giới tính |
|||
Nam |
02 |
153 |
8.594 |
Nữ |
03 |
72 |
3.717 |
Phân theo nhóm tuổi |
|||
13 tuổi trở xuống |
04 |
4 |
127 |
Từ 14-19 tuổi |
05 |
5 |
480 |
Từ 20-29 tuổi |
06 |
47 |
5.424 |
Từ 30-39 tuổi |
07 |
83 |
4.807 |
Từ 40-49 tuổi |
08 |
51 |
1.179 |
50 tuổi trở lên |
09 |
35 |
294 |
Phân theo đơn vị hành chính |
|||
1. Quận Hồng Bàng |
303 |
17 |
1.834 |
2. Quận Ngô Quyền |
304 |
26 |
1.774 |
3. Quận Lê Chân |
305 |
44 |
3.066 |
4. Quận Hải An |
306 |
16 |
738 |
5. Quận Kiến An |
307 |
15 |
603 |
6. Quận Đồ Sơn |
308 |
5 |
585 |
7. Quận Dương Kinh |
309 |
8 |
213 |
8. Huyện Thủy Nguyên |
311 |
31 |
1.364 |
9. Huyện An Dương |
312 |
23 |
688 |
10. Huyện An Lão |
313 |
18 |
344 |
11. Huyện Kiến Thụy |
314 |
9 |
356 |
12. Huyện Tiên Lãng |
315 |
5 |
158 |
13. Huyện Vĩnh Bảo |
316 |
5 |
259 |
14. Huyện Cát Hải |
317 |
3 |
329 |
15. Huyện Bạch Long Vĩ |
318 |
II. SỐ CA TỬ VONG DO HIV/AIDS |
43 |
× |
|
Phân theo giới tính |
|||
Nam |
.... |
36 |
× |
Nữ |
.... |
7 |
× |
Phân theo nhóm tuổi |
|||
13 tuổi trở xuống |
.... |
× |
|
Từ 14-19 tuổi |
.... |
× |
|
Từ 20-29 tuổi |
.... |
1 |
× |
Từ 30-39 tuổi |
.... |
7 |
× |
Từ 40-49 tuổi |
.... |
28 |
× |
50 tuổi trở lên |
.... |
7 |
× |
Phân theo đơn vị hành chính |
|||
1. Quận Hồng Bàng |
303 |
6 |
× |
2. Quận Ngô Quyền |
304 |
6 |
× |
3. Quận Lê Chân |
305 |
15 |
× |
4. Quận Hải An |
306 |
3 |
× |
5. Quận Kiến An |
307 |
× |
|
6. Quận Đồ Sơn |
308 |
3 |
× |
7. Quận Dương Kinh |
309 |
× |
|
8. Huyện Thủy Nguyên |
311 |
3 |
× |
9. Huyện An Dương |
312 |
× |
|
10. Huyện An Lão |
313 |
2 |
× |
11. Huyện Kiến Thụy |
314 |
× |
|
12. Huyện Tiên Lãng |
315 |
1 |
× |
13. Huyện Vĩnh Bảo |
316 |
3 |
× |
14. Huyện Cát Hải |
317 |
1 |
× |
15. Huyện Bạch Long Vĩ |
318 |
× |