Chỉ tiêu T1504: Số trường, lớp, phòng học phổ thông Nguồn: Sở Giáo dục và Đào tạo |
||||||||||||||||||
Mã quận/ |
Trường (Trường) |
Lớp (Lớp) |
Phòng (Phòng) |
|||||||||||||||
Tiểu học |
Trung học cơ sở |
Trung học phổ thông |
Phổ thông cơ sở |
Trung học |
Tiểu học |
Trung học cơ sở |
Trung học phổ thông |
Tiểu học |
Trung học cơ sở |
Trung học phổ thông |
||||||||
Kiên cố |
Bán kiên cố |
Nhà tạm |
Kiên cố |
Bán kiên cố |
Nhà tạm |
Kiên cố |
Bán kiên cố |
Nhà tạm |
||||||||||
TỔNG SỐ |
219 |
184 |
61 |
11 |
4.994 |
2.752 |
1.386 |
4.097 |
337 |
51 |
2.398 |
52 |
23 |
1.424 |
47 |
|||
1. Quận Hồng Bàng |
303 |
9 |
8 |
3 |
307 |
151 |
66 |
264 |
124 |
14 |
43 |
13 |
||||||
2. Quận Ngô Quyền |
304 |
13 |
8 |
8 |
388 |
216 |
150 |
261 |
26 |
127 |
153 |
|||||||
3. Quận Lê Chân |
305 |
13 |
10 |
4 |
466 |
310 |
98 |
341 |
5 |
4 |
213 |
90 |
32 |
|||||
4. Quận Hải An |
306 |
8 |
6 |
5 |
254 |
142 |
123 |
174 |
9 |
95 |
147 |
|||||||
5. Quận Kiến An |
307 |
12 |
7 |
4 |
270 |
138 |
75 |
201 |
33 |
12 |
114 |
72 |
2 |
|||||
6. Quận Đồ Sơn |
308 |
6 |
5 |
2 |
117 |
62 |
36 |
97 |
20 |
58 |
4 |
42 |
||||||
7. Quận Dương Kinh |
309 |
6 |
6 |
1 |
145 |
73 |
38 |
89 |
52 |
74 |
41 |
|||||||
8. Huyện Thủy Nguyên |
311 |
38 |
36 |
9 |
904 |
461 |
231 |
752 |
60 |
10 |
491 |
8 |
2 |
266 |
||||
9. Huyện An Dương |
312 |
17 |
16 |
5 |
438 |
257 |
114 |
320 |
44 |
13 |
178 |
23 |
107 |
|||||
10. Huyện An Lão |
313 |
19 |
17 |
5 |
380 |
208 |
96 |
374 |
9 |
202 |
100 |
|||||||
11. Huyện Kiến Thụy |
314 |
18 |
18 |
4 |
363 |
194 |
91 |
311 |
28 |
6 |
179 |
8 |
6 |
101 |
||||
12. Huyện Tiên Lãng |
315 |
26 |
23 |
4 |
408 |
210 |
106 |
381 |
32 |
6 |
216 |
2 |
95 |
|||||
13. Huyện Vĩnh Bảo |
316 |
29 |
22 |
5 |
1 |
451 |
259 |
138 |
425 |
19 |
263 |
7 |
1 |
143 |
||||
14. Huyện Cát Hải |
317 |
4 |
2 |
2 |
10 |
100 |
71 |
24 |
102 |
64 |
24 |
|||||||
15. Huyện Bạch Long Vĩ |
318 |
1 |
3 |
5 |