Biểu 63. Thu, chi quỹ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp Chỉ tiêu T0714: Thu, chi bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp Nguồn: Bảo hiểm Xã hội Hải Phòng Đơn vị tính: Triệu đồng |
|||
Chỉ tiêu |
Mã số |
Tổng số |
|
A |
B |
1 |
|
I. TỔNG THU |
01 |
8.447.961 |
|
A. THU QUỸ BẢO HIỂM XÃ HỘI |
02 |
6.235.381 |
|
A.1. Quỹ bảo hiểm xã hội bắt buộc |
03 |
5.637.938 |
|
1. Thu từ các đối tượng tham gia |
04 |
5.622.154 |
|
1.1. Khối hành chính, sự nghiệp; Đảng, đoàn thể |
05 |
753.415 |
|
1.2. Khối lực lượng vũ trang |
06 |
||
1.3. Khối doanh nghiệp |
07 |
4.697.824 |
|
1.3.1. Doanh nghiệp Nhà nước |
08 |
753.164 |
|
1.3.2. Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
09 |
1.651.840 |
|
1.3.3. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
10 |
2.292.820 |
|
1.4. Thu của các đơn vị sử dụng lao động khác |
11 |
170.915 |
|
2. Thu từ hoạt động đầu tư tài chính |
12 |
||
3. Thu từ các nguồn khác (Lãi phạt chậm đóng, thu hồi |
13 |
15.784 |
|
A.2. Quỹ bảo hiểm xã hội tự nguyện |
14 |
48.519 |
|
1. Thu từ các đối tượng tham gia |
15 |
46.663 |
|
2. Thu từ hoạt động đầu tư tài chính |
16 |
||
3. Thu từ các nguồn khác (Lãi phạt chậm đóng, thu hồi |
17 |
1.856 |
|
A.3. Quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
18 |
436.534 |
|
1. Thu từ các đối tượng tham gia |
19 |
435.599 |
|
1.1. Khối hành chính, sự nghiệp; Đảng, đoàn thể |
20 |
49.061 |
|
1.2. Khối lực lượng vũ trang |
21 |
||
1.3. Khối doanh nghiệp |
22 |
379.368 |
|
1.3.1. Doanh nghiệp Nhà nước |
23 |
61.123 |
|
1.3.2. Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
24 |
132.274 |
|
1.3.3. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
25 |
185.971 |
|
1.4. Thu của các đối tượng khác |
26 |
7.170 |
|
2. Thu từ ngân sách Nhà nước hỗ trợ đóng BHTN |
27 |
||
3. Thu từ hoạt động đầu tư tài chính |
28 |
||
4. Thu từ các nguồn khác (Lãi phạt chậm đóng, thu hồi |
29 |
935 |
|
A.4. Quỹ bảo hiểm tai nạn lao động - BNN |
30 |
112.390 |
B. THU QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ |
31 |
2.212.580 |
1. Thu từ các đối tượng tham gia |
32 |
1.547.767 |
1.1. Khối hành chính, sự nghiệp; Đảng, đoàn thể |
33 |
136.396 |
1.2. Khối lực lượng vũ trang |
34 |
210 |
1.3. Khối doanh nghiệp |
35 |
865.747 |
1.3.1. Doanh nghiệp Nhà nước |
36 |
144.742 |
1.3.2. Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
37 |
301.466 |
1.3.3. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
38 |
419.539 |
1.4. Hưu trí và trợ cấp BHXH từ nguồn NSNN |
39 |
269 |
1.5. Hưu trí và trợ cấp BHXH từ nguồn Quỹ BHXH |
40 |
266 |
1.6. Thu từ các đối tượng khác |
41 |
544.879 |
2. Thu từ ngân sách Nhà nước hỗ trợ đóng BHYT |
42 |
663.392 |
3. Thu từ hoạt động đầu tư tài chính |
43 |
|
4. Thu từ các nguồn khác (Lãi phạt chậm đóng, thu hồi |
44 |
1.421 |
II. TỔNG CHI |
45 |
10.186.969 |
A. CHI CÁC CHẾ ĐỘ BHXH |
46 |
8.020.564 |
A.1. CHI CÁC CHẾ ĐỘ BHXH TỪ NGUỒN QUỸ |
47 |
5.897.090 |
1. Chi các chế độ bảo hiểm xã hội bắt buộc |
48 |
5.656.109 |
2. Chi các chế độ bảo hiểm xã hội tự nguyện |
49 |
36.945 |
3. Chi các chế độ bảo hiểm thất nghiệp |
50 |
202.036 |
A.2. CHI CÁC CHẾ ĐỘ BHXH DO NSNN ĐẢM BẢO |
51 |
2.123.474 |
1. Chi các chế độ BHXH do NSNN đảm bảo |
52 |
2.123.474 |
B. CHI KHÁM, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ |
53 |
2.166.405 |
1. Chi khám, chữa bệnh |
54 |
2.148.333 |
1.1. Ngoại trú |
55 |
597.982 |
1.2. Nội trú |
56 |
1.550.351 |
2. Chi chăm sóc sức khoẻ ban đầu |
57 |
18.072 |
3. Chi khác |
58 |
|
C. SỐ DƯ CUỐI KỲ |
59 |
|
C.1. Quỹ bảo hiểm xã hội bắt buộc |
60 |
|
C.2. Quỹ bảo hiểm xã hội tự nguyện |
61 |
|
C.3. Quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
62 |
|
C.4. Quỹ bảo hiểm y tế |
63 |