Biểu 63. Thu, chi quỹ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
năm 2018


Chỉ tiêu T0714: Thu, chi bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp

Nguồn: Bảo hiểm Xã hội Hải Phòng

Đơn vị tính: Triệu đồng

Chỉ tiêu

Mã số

Tổng số


A

B

1






I. TỔNG THU

01

8.447.961


A. THU QUỸ BẢO HIỂM XÃ HỘI

02

6.235.381


A.1. Quỹ bảo hiểm xã hội bắt buộc

03

5.637.938


1. Thu từ các đối tượng tham gia

04

5.622.154


1.1. Khối hành chính, sự nghiệp; Đảng, đoàn thể

05

753.415


1.2. Khối lực lượng vũ trang

06



1.3. Khối doanh nghiệp

07

4.697.824


  1.3.1. Doanh nghiệp Nhà nước

08

753.164


  1.3.2. Doanh nghiệp ngoài Nhà nước

09

1.651.840


  1.3.3. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

10

2.292.820


1.4. Thu của các đơn vị sử dụng lao động khác

11

170.915


2. Thu từ hoạt động đầu tư tài chính

12



3. Thu từ các nguồn khác (Lãi phạt chậm đóng, thu hồi
 số chi sai năm trước...)

13

15.784


A.2. Quỹ bảo hiểm xã hội tự nguyện

14

48.519


1. Thu từ các đối tượng tham gia

15

46.663


2. Thu từ hoạt động đầu tư tài chính

16



3. Thu từ các nguồn khác (Lãi phạt chậm đóng, thu hồi
     số chi sai năm trước...)

17

1.856


A.3. Quỹ bảo hiểm thất nghiệp

18

436.534


1. Thu từ các đối tượng tham gia

19

435.599


1.1. Khối hành chính, sự nghiệp; Đảng, đoàn thể

20

49.061


1.2. Khối lực lượng vũ trang

21



1.3. Khối doanh nghiệp

22

379.368


  1.3.1. Doanh nghiệp Nhà nước

23

61.123


  1.3.2. Doanh nghiệp ngoài Nhà nước

24

132.274


  1.3.3. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

25

185.971


1.4. Thu của các đối tượng khác

26

7.170


2. Thu từ ngân sách Nhà nước hỗ trợ đóng BHTN

27



3. Thu từ hoạt động đầu tư tài chính

28



4. Thu từ các nguồn khác (Lãi phạt chậm đóng, thu hồi
số chi sai năm trước...)

29

935


A.4. Quỹ bảo hiểm tai nạn lao động - BNN

30

112.390



B. THU QUỸ BẢO HIỂM Y TẾ

31

2.212.580

1. Thu từ các đối tượng tham gia

32

1.547.767

1.1. Khối hành chính, sự nghiệp; Đảng, đoàn thể

33

136.396

1.2. Khối lực lượng vũ trang

34

210

1.3. Khối doanh nghiệp

35

865.747

  1.3.1. Doanh nghiệp Nhà nước

36

144.742

  1.3.2. Doanh nghiệp ngoài Nhà nước

37

301.466

  1.3.3. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

38

419.539

1.4. Hưu trí và trợ cấp BHXH từ nguồn NSNN

39

269

1.5. Hưu trí và trợ cấp BHXH từ nguồn Quỹ BHXH

40

266

1.6. Thu từ các đối tượng khác

41

544.879

2. Thu từ ngân sách Nhà nước hỗ trợ đóng BHYT

42

663.392

3. Thu từ hoạt động đầu tư tài chính

43


4. Thu từ các nguồn khác (Lãi phạt chậm đóng, thu hồi
     số chi sai năm trước...)

44

1.421

II. TỔNG CHI

45

10.186.969

A. CHI CÁC CHẾ ĐỘ BHXH

46

8.020.564

A.1. CHI CÁC CHẾ ĐỘ BHXH TỪ NGUỒN QUỸ

47

5.897.090

1. Chi các chế độ bảo hiểm xã hội bắt buộc

48

5.656.109

2. Chi các chế độ bảo hiểm xã hội tự nguyện

49

36.945

3. Chi các chế độ bảo hiểm thất nghiệp

50

202.036

A.2. CHI CÁC CHẾ ĐỘ BHXH DO NSNN ĐẢM BẢO

51

2.123.474

1. Chi các chế độ BHXH do NSNN đảm bảo

52

2.123.474

B. CHI KHÁM, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ

53

2.166.405

1. Chi khám, chữa bệnh

54

2.148.333

  1.1. Ngoại trú

55

597.982

  1.2. Nội trú

56

1.550.351

2. Chi chăm sóc sức khoẻ ban đầu

57

18.072

3. Chi khác

58


C. SỐ DƯ CUỐI KỲ

59


C.1. Quỹ bảo hiểm xã hội bắt buộc

60


C.2. Quỹ bảo hiểm xã hội tự nguyện

61


C.3. Quỹ bảo hiểm thất nghiệp

62


C.4. Quỹ bảo hiểm y tế

63