Biểu 62. Số người hưởng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp Chỉ tiêu T0713: Số người đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp Nguồn: Bảo hiểm Xã hội Hải Phòng |
|||
Đơn vị tính: Người/lượt người |
|||
Chỉ tiêu |
Mã số |
Số người |
|
A |
B |
1 |
|
A. SỐ NGƯỜI HƯỞNG BẢO HIỂM XÃ HỘI |
01 |
... |
|
1. Số người hưởng BHXH hàng tháng |
02 |
150.312 |
|
1.1. Nguồn ngân sách Nhà nước |
03 |
63.380 |
|
1.2. Nguồn quỹ BHXH bắt buộc |
04 |
86.610 |
|
1.3. Nguồn quỹ BHXH tự nguyện |
05 |
1.322 |
|
2. Số lượt người hưởng trợ cấp 1 lần |
06 |
332.014 |
|
2.1. Nguồn ngân sách Nhà nước |
07 |
3.446 |
|
2.2. Nguồn quỹ BHXH bắt buộc |
08 |
171.947 |
|
Trong đó: Số lượt người hưởng trợ cấp ốm đau, thai sản, |
09 |
156.367 |
|
2.3. Nguồn quỹ BHXH tự nguyện |
10 |
254 |
|
B. SỐ NGƯỜI HƯỞNG CÁC CHẾ ĐỘ BẢO HIỂM Y TẾ |
11 |
||
1. Số người nhận thẻ bảo hiểm y tế trong năm |
12 |
||
2. Số lượt người khám chữa bệnh bảo hiểm y tế |
13 |
2.343.910 |
|
2.1. Nội trú |
14 |
344.899 |
|
2.2. Ngoại trú |
15 |
1.999.011 |
|
C. SỐ NGƯỜI HƯỞNG BẢO HIỂM THẤT NGHIỆP |
16 |
||
1. Số người hưởng BHTN hàng tháng |
17 |
15.043 |
|
2. Số lượt người hưởng BHTN 1 lần |
18 |
||
3. Số lượt người hưởng trợ cấp học nghề, hỗ trợ việc làm |
19 |
488 |