Biểu 61. Số người tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, Chỉ tiêu T0712: Số người đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp Nguồn: Bảo hiểm Xã hội Hải Phòng |
Đơn vị tính: Người
Chỉ tiêu |
Mã số |
Tổng số |
A |
B |
1 |
A. BẢO HIỂM XÃ HỘI |
01 |
383.119 |
A.1. Bảo hiểm xã hội bắt buộc |
02 |
375.874 |
1. Khối hành chính, sự nghiệp; Đảng, đoàn thể |
03 |
49.341 |
2. Khối lực lượng vũ trang |
04 |
|
3. Khối doanh nghiệp |
05 |
310.987 |
3.1. Doanh nghiệp Nhà nước |
06 |
42.945 |
3.2. Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
07 |
119.859 |
3.3. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
08 |
148.183 |
4. Các khối khác |
09 |
15.573 |
A.2. Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
10 |
7.245 |
B. BẢO HIỂM Y TẾ |
11 |
1.689.351 |
1. Khối hành chính, sự nghiệp; Đảng, đoàn thể |
12 |
49.307 |
2. Khối lực lượng vũ trang |
13 |
110 |
3. Khối doanh nghiệp |
14 |
310.955 |
3.1. Doanh nghiệp Nhà nước |
15 |
42.945 |
3.2. Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
16 |
119.851 |
3.3. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
17 |
148.159 |
4. Người nghèo |
18 |
18.517 |
5. Cận nghèo |
19 |
27.162 |
6. Học sinh, sinh viên |
20 |
349.315 |
7. Trẻ em dưới 6 tuổi |
21 |
201.388 |
8. Đối tượng hưởng lương hưu và trợ cấp BHXH hàng tháng |
22 |
282 |
9. Các khối khác |
23 |
732.315 |
C. BẢO HIỂM THẤT NGHIỆP |
24 |
359.028 |
1. Khối hành chính, sự nghiệp; Đảng, đoàn thể |
25 |
41.533 |
2. Khối lực lượng vũ trang |
26 |
|
3. Khối doanh nghiệp |
27 |
310.701 |
3.1. Doanh nghiệp Nhà nước |
28 |
42.911 |
3.2. Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
29 |
119.632 |
3.3. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
30 |
148.158 |
4. Các khối khác |
31 |
6.794 |