Biểu 28. Số thuê bao điện thoại năm 2018 phân theo đơn vị hành chính Chỉ tiêu T1304: Số lượng thuê bao điện thoại Nguồn: Sở Thông tin và Truyền thông Đơn vị tính: Thuê bao |
|||||||
Mã |
Số thuê bao |
Số thuê bao |
Tốc độ |
||||
Cố định |
Di động |
Cố định |
Di động |
Cố định |
Di động |
||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
TỔNG SỐ |
100.120 |
1.915.358 |
88.699 |
2.281.046 |
88,6 |
119,1 |
|
1. Quận Hồng Bàng |
303 |
13.020 |
125.079 |
13.341 |
149.463 |
102,5 |
119,5 |
2. Quận Ngô Quyền |
304 |
20.626 |
197.925 |
17.754 |
223.458 |
86,1 |
112,9 |
3. Quận Lê Chân |
305 |
17.270 |
220.995 |
13.645 |
258.425 |
79,0 |
116,9 |
4. Quận Hải An |
306 |
8.695 |
153.526 |
6.952 |
181.018 |
80,0 |
117,9 |
5. Quận Kiến An |
307 |
5.765 |
113.494 |
5.745 |
129.734 |
99,7 |
114,3 |
6. Quận Đồ Sơn |
308 |
2.798 |
44.933 |
2.393 |
57.554 |
85,5 |
128,1 |
7. Quận Dương Kinh |
309 |
2.769 |
68.756 |
2.473 |
83.120 |
89,3 |
120,9 |
8. Huyện Thủy Nguyên |
311 |
8.963 |
282.359 |
7.740 |
352.015 |
86,4 |
124,7 |
9. Huyện An Dương |
312 |
7.894 |
204.463 |
7.760 |
236.689 |
98,3 |
115,8 |
10. Huyện An Lão |
313 |
2.385 |
116.038 |
1.996 |
139.052 |
83,7 |
119,8 |
11. Huyện Kiến Thụy |
314 |
2.825 |
104.333 |
2.270 |
125.689 |
80,4 |
120,5 |
12. Huyện Tiên Lãng |
315 |
1.985 |
107.340 |
1.951 |
125.622 |
98,3 |
117,0 |
13. Huyện Vĩnh Bảo |
316 |
2.280 |
128.552 |
2.154 |
152.339 |
94,5 |
118,5 |
14. Huyện Cát Hải |
317 |
2.009 |
44.779 |
1.963 |
58.167 |
97,7 |
129,9 |
15. Huyện Bạch Long Vĩ |
318 |
836 |
2.786 |
562 |
8.701 |
67,2 |
312,3 |