Biểu 27. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và chỉ số giá đô la Mỹ

toàn thành phố năm 2018


Chỉ tiêu T1101: Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), chỉ số giá vàng, chỉ số giá đô la Mỹ                

Nguồn: Cục Thống kê

Đơn vị tính: %

Nhóm hàng

Mã số

Năm 2018

A

B

1




A. Chỉ số giá tiêu dùng

C

104,29

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

104,74

1. Lương thực

011

107,46

2. Thực phẩm

012

105,93

3. Ăn uống ngoài gia đình

013

101,31

II. Đồ uống và thuốc lá

02

101,76

III. May mặc, mũ nón, giày dép

03

100,56

IV. Nhà ở, điện nước, chất đốt
       và vật liệu xây dựng

04

102,48

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

100,98

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

116,05

VII. Giao thông

07

103,82

VIII. Bưu chính viễn thông

08

99,49

IX. Giáo dục

09

104,42

X. Văn hóa, giải trí và du lịch

10

102,11

XI. Hàng hóa và dịch vụ khác

11

103,31

B. Vàng 99,99%, kiểu nhẫn tròn 1-2 chỉ

1V

102,68

C. Đô la Mỹ, loại tờ 50-100 USD

2U

101,28