Biểu 24. Doanh thu dịch vụ lưu trú, ăn uống và một số ngành dịch vụ khác năm 2018


Mã chỉ tiêu T1002: Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống 

Mã chỉ tiêu T1003: Doanh thu một số ngành dịch vụ khác

Nguồn số liệu: Cục Thống kê

Đơn vị tính: Triệu đồng

 

Năm 2018



TỔNG SỐ

25.282.541,14

I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống

17.865.852,02

55. Dịch vụ lưu trú

1.574.692,61

56. Dịch vụ ăn uống

16.291.159,41

J. Thông tin và truyền thông

682.807,10

61. Viễn thông

654.951,34

62. Lập trình máy tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính

27.417,45

63. Hoạt động dịch vụ thông tin

438,30

L. Hoạt động kinh doanh bất động sản

3.868.414,53

68. Hoạt động kinh doanh bất động sản

3.868.414,53

N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ

1.904.487,83

77. Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

886.945,47

78. Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm   

314.166,13

79. Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

197.951,11

80. Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn

268.314,49

81. Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
và cảnh quan

108.350,09

82. Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và
 các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác

128.760,54

S. Hoạt động dịch vụ khác

960.979,66

94. Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác


95. Sửa chữa máy tính, đồ dùng cá nhân và gia đình

361.710,87

96. Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác

599.268,79