Biểu 23. Doanh thu bán lẻ hàng hóa năm 2018 phân theo nhóm hàng Chỉ tiêu T1001: Doanh thu bán lẻ hàng hóa Nguồn: Cục Thống kê Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
|
Năm 2018 |
TỔNG SỐ |
89.429,10 |
Lương thực, thực phẩm |
20.616,30 |
Hàng may mặc |
3.655,70 |
Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình |
22.847,10 |
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục |
508,10 |
Gỗ và vật liệu xây dựng |
4.885,40 |
Ô tô các loại và phương tiện đi lại (kể cả phụ tùng) |
8.401,20 |
Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác |
10.473,30 |
Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
1.633,00 |
Hàng hóa khác |
16.409,00 |