Biểu 21. Sản lượng sản phẩm chủ yếu của ngành công nghiệp năm 2018


Chỉ tiêu T0902: Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu

Nguồn: Cục Thống kê


STT

Tên sản phẩm


sản phẩm

Đơn vị
tính

Tổng
số

Phân theo loại hình kinh tế

Khu vực doanh nghiệp
Nhà nước

Khu vực
ngoài
Nhà nước

Khu vực
có vốn đầu tư
trực tiếp
nước ngoài


A

B

C

1

2

3

4









1

Than đá (than cứng) loại khác

05100030

Tấn

20.397


20.397


2

Quặng niobi, tantali, vanadi và tinh quặng niobi

07229620

"

28.576


28.576


3

Đá cẩm thạch (đá hoa), đá hoa trắng, travertine

08101111

M3

3.386



3.386

4

Đá khác dùng để làm tượng đài hoặc đá xây dựng

08101129

"

944.568


944.568


5

Đá vôi và các loại đá có chứa canxi khác dùng để
sản xuất vôi hoặc xi măng

08101210

"

64.080


64.080


6

Đá phiến, đã hoặc chưa đẽo thô hay mới chỉ cắt thành khối
hoặc tấm hình chữ nhật, hình vuông

08101400

"

750



750

7

Cát đen

08102101

"

15.039.719


15.039.719


8

Cát vàng

08102102

"

304.289


304.289


9

Than bùn đã đóng bánh

08920002

Tấn

10.488


10.488


10

Dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác

09900900

Triệu đồng

38.424


38.424


11

Dịch vụ giết mổ gia súc

10101001

"

4.249


4.249


12

Thịt trâu, bò muối, sấy khô, hun khói

10109101

Tấn

218


218


13

Thịt lợn muối, sấy khô, hun khói

10109102

"

711


711



14

Thịt và phụ phẩm dạng thịt khác ăn được muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói; bột mịn và bột thô của thịt và
các phụ phẩm từ thịt

10109109

Tấn

2.872


2.872


15

Giò, chả

10109201

Kg

948.283


948.283


16

Xúc xích

10109202

''

2.747.800


2.747.800


17

Phi lê cá và thịt cá khác tươi hoặc ướp lạnh

10201110

Tấn

809


809


18

Cá khác đông lạnh

10201219

''

6.398


6.398


19

Tôm khác ướp lạnh, đông lạnh

10201319

''

203


203


20

Mực đông lạnh

10201320

''

181


181


21

Thủy hải sản đông lạnh khác (trừ tôm, cá, mực)

10201390

''

100


100


22

Cá khô, muối hoặc ngâm nước muối nhưng không hun khói

10202131

''

222


222


23

Nước mắm - trừ sản phẩm nước mắm cô đặc
(Quy chuẩn 16 đạm)

10203200

1000 lít

6.581


6.581


24

Thuỷ hải sản đã được chế biến bảo quản khác dùng làm thức ăn cho người

10209110

Tấn

13.641


13.641


25

Rau, quả và hạt các loại đã bảo quản tạm thời, nhưng không ăn ngay được

10309120

"

265


265


26

Các loại quả, hạt khô khác

10309229

Tấn

1.063


1.015

48

27

Dầu thực vật khác dạng thô

10402019

''

2


2


28

Bột mịn và bột thô từ các loại hạt hoặc quả có dầu, trừ bột
và bột thô từ hạt mù tạt

10402053

''

36



36

29

Bột, bột mịn và bột thô chế biến từ rau đậu khô, từ cọ sago,
từ rễ củ hoặc thân củ

10612013

''

1.208


1.208


30

Tinh bột khác

10620115

''

7.159


171

6.988

31

Bánh các loại tương tự

10710112

''

4


4


32

Bánh tươi (như: bánh nướng, bánh dẻo, bánh gato, bánh cốm…)

10710120

''

113

72

41


33

Bánh quế và bánh kem xốp

10710212

''

24


24


34

Bánh làm từ bột khác bảo quản được

10710230

''

663


663


35

Dịch vụ chế biến món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác

10759200

Triệu đồng

245.989


156.157

89.832

36

Cà phê hỗn hợp hòa tan (chứa cà phê, đường, sữa,…)

10770023

Tấn

874



874

37

Muối chế biến (muối iốt, muối tinh, muối xay, bột canh,
bột gia vị…)

10790140

''

25.267


25.267


38

Men rượu

10790194

''

6


6


39

Các loại thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

10790199

Tấn

15.364


364

15.000

40

Thức ăn cho gia súc

10800100

''

21.966


14.903

7.063

41

Thức ăn cho gia cầm

10800200

''

14.096



14.096

42

Thức ăn cho thủy sản

10800300

''

143



143

43

Bia hơi

11030011

1000 lít

35.388

35.260

128


44

Bia đóng chai

11030013

''

14.368

14.248

120


45

Bia đóng lon

11030014

''

20.362

20.362



46

Nước tinh khiết

11041013

''

7.489

5.645

1.844


47

Thuốc lá có đầu lọc

12001021

1000 bao

145.756

145.756



48

Xơ bông

13110131

Tấn

3.780



3.780

49

Chỉ may từ bông

13110241

''

1.143


1.143


50

Chỉ may từ nguyên liệu tự nhiên khác

13110242

''

278


278


51

Chỉ may làm từ sợi filament tổng hợp hoặc tái tạo

13110311

''

233


233


52

Sợi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng của loại xơ này từ 85%
trở lên

13110331

''

2.546

2.546



53

Dịch vụ tẩy sợi và vải dệt (gồm cả đồ để mặc)

13130011

Triệu đồng

62.310



62.310

54

Dịch vụ in trên hàng dệt và may mặc

13130020

''

2.438


2.438


55

Dịch vụ hoàn thiện sản phẩm dệt khác

13130030

''

3.513


3.513


56

Chăn và chăn du lịch (trừ chăn điện)

13920110

1000 cái

65


1

64

57

Vỏ ga, vỏ gối, ga trải giường

13920120

''

126


126


58

Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong;
diềm màn che hoặc diềm giường

13920140

12


12


59

Khăn mặt, khăn tắm và khăn khác dùng trong phòng vệ sinh,
nhà bếp

13920160

Tấn

195


195


60

Bao và túi dùng để đóng, gói hàng nguyên liệu dệt nhân tạo

13920213

1000 cái

1.721


1.721


61

Dù (kể cả dù điều khiển được và dù lượn) và dù xoay; các bộ phận và phụ kiện của chúng

13920230

1000 m2

1.282



1.282

62

Các loại mền chăn, các loại chăn nhồi lông, các loại nệm, đệm, nệm ghế, nệm gối, túi ngủ và loại tương tự có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật liệu nhựa hoặc bằng cao su hoặc bằng chất dẻo xốp

13920240

1000 cái

1


1


63

Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác loại thắt nút

13930101

M2

806


806


64

Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, được chần sợi vòng

13930103

M2

845


845


65

Dây thừng, chão, dây bện và dây cáp

13940110

Tấn

489



489

66

Lưới đánh cá

13940121

''

4


4


67

Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu

13990104

1000 m2

33


33


68

Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic

13990372

''

46.532



46.532

69

Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng cách khác; bạt đã vẽ làm phông màn cho sân khấu, phông trường quay hoặc các loại tương tự

13990373

''

1.733


1.733


70

Dịch vụ sản xuất các loại hàng dệt khác
chưa được phân vào đâu

13990400

Triệu đồng

42.884


42.884


71

Quần áo nghề nghiệp

14100201

1000 cái

32.831


13

32.818

72

Quần áo bảo hộ lao động

14100202

''

28.597


6.546

22.051

73

Áo khóac và áo jacket người lớn

14100301

''

6.042


1.782

4.260

74

Quần áo mặc thường (quần, áo sơ mi, áo dài, váy liền, chân váy  trừ áo phông; quần áo lót) người lớn

14100401

''

31.512


19.172

12.340

75

Quần áo mặc thường (quần, áo sơ mi, áo dài, váy liền, chân váy  trừ áo phông; quần áo lót) trẻ em

14100402

''

23.569


10.461

13.108

76

Bộ comple

14100500

1000 bộ

253


253


77

Quần, áo lót; áo ngủ, váy ngủ, pijama; áo phông(T-shirt);
áo may ô và các loại quần; áo lót khác

14100600

1000 cái

75.294



75.294

78

Khăn tay, khăn quàng cổ, khăn choàng, mạng che mặt, nơ,
cà vạt  

14100741

''

3


3


79

Găng tay, găng tay hở ngón, găng tay bao

14100742

1000 đôi

838



838

80

Găng tay da

14100743

''

41



41

81

Phụ kiện may mặc làm sẵn khác, các chi tiết của quần áo
hoặc phụ kiện làm may sẵn

14100745

1000 cái

145



145

82

Áo bó, áo chui đầu, áo cài khuy, gi-lê và các mặt hàng tương tự dệt kim hoặc móc

14300110

''

11.093


447

10.646

83

Quần tất, quần áo nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân (ví dụ, dùng cho người dãn tĩnh mạch) và giày dép không đế, dệt kim hoặc móc

14300120

''

117.795



117.795

84

Dịch vụ sản xuất trang phục dệt kim, đan móc

14300200

Triệu đồng

74


74


85

Túi xách

15120121

1000 cái

825


157

668

86

Các sản phẩm tương tự túi xách

15120130

''

1.900


1.900


87

Sản phẩm khác bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

15120300

1000 cái

1.510


189

1.321

88

Dịch vụ sản xuất va ly, túi xách và các loại tương tự; yên đệm

15120500

Triệu đồng

19.919


19.919


89

Giày, dép không thấm nước có đế ngoài và mũ bằng cao su
hay plastic

15200101

1000 đôi

2.610


1.507

1.103

90

Giày, dép có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc plastic trừ giày dép không thấm nước

15200102

''

3.281


216

3.065

91

Giày, dép có mũ bằng da và có đế ngoài bằng nguyên vật liệu khác

15200103

''

47.880


39.487

8.393

92

Giày dép có mũ bằng nguyên liệu dệt và có đế ngoài

15200104

''

13.101


1.060

12.041

93

Giày, dép thể thao có đế ngoài và mũ giày bằng cao su và plastic

15200201

''

2.388


1.414

974

94

Giày, dép thể thao có mũ bằng da và có đế ngoài

15200202

''

21.283


15.901

5.382

95

Giày, dép khác chưa được phân vào đâu

15200309

''

2.072


2.072


96

Các bộ phận của giày, dép bằng da; tấm lót bên trong có thể tháo rời; đệm gót và các sản phẩm tương tự; ghệt, xà cạp
và các sản phẩm tương tự và các bộ phận của chúng

15200400

''

64.845


24.933

39.912

97

Dịch vụ sản xuất giày, dép

15200500

Triệu đồng

256.245


169.216

87.029

98

Gỗ cưa hoặc xẻ (trừ gỗ xẻ tà vẹt)

16101101

M3

1.085

1.085



99

Gỗ được soi tiện

16101210

''

29


29


100

Gỗ cây đã được xử lý, bảo quản

16102110

''

27


27


101

Gỗ dán

16210110

''

15.199


15.199


102

Gỗ lạng (có độ dày không quá 6mm)

16210120

''

4.974


-

4.974

103

Ván ép từ gỗ và các vật liệu tương tự

16210140

''

11.561


7.340

4.221

104

Dịch vụ sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

16210200

Triệu đồng

2.219


2.219


105

Cửa sổ, cửa ra vào bằng gỗ

16220110

M2

4.601


4.601


106

Khuôn cửa bằng gỗ

16220120

M

4.238


4.238


107

Gỗ ốp, lát tự nhiên

16220131

M2

1.262


1.262


108

Gỗ ốp, lát công nghiệp

16220132

''

1.203.375


11.933

1.191.442

109

Tay vịn cầu thang

16220150

M

1.450


1.450


110

Hòm gỗ (≤100 lít)

16230103

1000 cái

2


2


111

Giá/kệ kê hàng, để hàng và các tấm ván bốc hàng khác bằng gỗ

16230109

''

19


2

17

112

Dụng cụ, thân dụng cụ, tay cầm dụng cụ, thân chổi hoặc bàn chải, cốt hoặc khuôn giầy bằng gỗ

16291200

''

2


2


113

Thớt gỗ

16291304

1000 cái

78.300


78.300


114

Sản phẩm khác từ gỗ chưa được phân vào đâu

16291900

''

167


57

110

115

Giấy và bìa khác (Giấy than, giấy kếp, giấy duplex,…khổ lớn)

17010209

Tấn

13.858


13.858


116

Dịch vụ sản xuất bột giấy, giấy và bìa

17010300

Triệu đồng

406


406


117

Bao bì và túi bằng giấy (trừ giấy nhăn)

17021010

1000 chiếc

87.657


87.657


118

Thùng, hộp bằng bìa cứng (trừ bìa nhăn)

17021020

Tấn

186.364


33.584

152.780

119

Giấy và bìa nhăn

17022110

''

3.378


3.378


120

Giấy vệ sinh

17090101

''

403


403


121

Nhãn hiệu bằng giấy hoặc bìa

17090291

''

2.245



2.245

122

Hộp, tấm và miếng lọc bằng bột giấy

17090292

''

2.384


2.151

233

123

Phụ kiện trang trí và phụ kiện may mặc

17090293

''

1.985



1.985

124

Sổ sách, vở, giấy thếp

17090295

''

31.814


24.764

7.050

125

Giấy làm vàng mã

17090298

''

41.239

1.107

40.132


126

Sản phẩm khác bằng giấy và bìa còn lại
chưa được phân vào đâu

17090299

''

10.604


731

9.873

127

Dịch vụ sản xuất các sản phẩm khác bằng giấy
và bìa chưa được phân vào đâu

17090300

Triệu đồng

24.505


21.415

3.090

128

Dịch vụ in báo

18110011

Triệu trang

1.974

1.967

7


129

Dịch vụ in sách

18110012

''

21


21


130

Dịch vụ in khác

18110090

Triệu đồng

40.946


38.470

2.476

131

Dịch vụ sắp chữ in (khuôn in) hoặc trục lăn và các phương tiện truyền thông đại chúng dùng trong in

18120002

''

2.759


2.759


132

Dịch vụ phụ thuộc liên quan đến in

18120003

''

152.199


35.767

116.432

133

Than cốc và bán cốc luyện từ than đá

19100101

1000 tấn

29


29


134

Dịch vụ sản xuất sản phẩm than cốc

19100300

Triệu đồng

425.899


425.899


135

Than bánh và nhiên liệu rắn tương tự được sản xuất từ than đá

19200101

Tấn

99.466


99.466


136

Dầu và mỡ bôi trơn

19200222

''

12.844



12.844

137

Dầu biến thế và dầu dùng cho bộ phần ngắt mạch

19200224

''

1.279



1.279

138

Nitơ

20111103

''

88.895



88.895

139

Ôxy

20111104

''

236


236


140

Cacbon điôxit

20111201

''

130


130


141

Các bua, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học

20113842

Tấn

637



637

142

Nhựa chưng (hắc ín) và than cốc nhựa chưng, thu được
từ hắc ín than đá hoặc hắc ín khoáng chất khác

20114239

''

1.964



1.964

143

Sulfat; phèn (alums); peroxosulfat (persulfat)

20119134

''

1.022


1.022


144

Canxi carbonat

20119154

''

78.060


78.060


145

Phân bón và các hỗn hợp nitơ khác chưa phân vào đâu

20120309

''

91


91


146

Phân hóa học cacnalit, xinvinit và phân  kali khác

20120509

''

3.131


3.131


147

Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa 3 nguyên tố: nitơ, photpho và kali (NPK)

20120601

''

240.058

240.058



148

Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh

20131011

''

260.354


218.588

41.766

149

Polime từ propylen hoặc từ oleic khác dạng nguyên sinh

20131014

''

1.152


524

628

150

Plastic khác dạng nguyên sinh chưa được phân vào đâu;
chất trao đổi ion

20131029

''

40.016


40.016


151

Dịch vụ sản xuất plastic nguyên sinh

20131030

Triệu đồng

23.814


23.814


152

Sơn và véc ni, tan trong môi trường nước

20221011

Tấn

7.461


7.174

287

153

Sơn và véc ni, tan trong môi trường không chứa nước

20221012

''

5.264


5.264


154

Sơn và véc ni khác; các loại thuốc màu nước đã pha chế
dùng để hoàn thiện da

20221022

Tấn

95


95


155

Dịch vụ sản xuất sơn, véc ni và các lớp phủ ngoài tương tự
và ma tít

20221040

Triệu đồng

13.786


13.786


156

Mực in màu đen

20222011

Tấn

252



252

157

Các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, ngoại trừ xà phòng

20232200

1000 lít

44


44


158

Bột giặt và các chế phẩm dùng để tẩy, rửa

20232320

Tấn

123.637


123.637


159

Hương/nhang cây

20232411

1000 thẻ

12.688



12.688

160

Keo đã điều chế và các chất dính đã được điều chế khác

20290210

Tấn

116



116

161

Dịch vụ sản xuất keo và chất dính

20290220

Triệu đồng

5.108


5.108


162

Chế phẩm bôi trơn

20290710

Tấn

59.423



59.423

163

Sản phẩm hóa chất hỗn hợp khác chưa được phân vào đâu

20290890

47.039


2.118

44.921

164

Gelatin và các dẫn xuất gelatin

20290911

''

152


152


165

Thuốc chứa pênixilin hoặc kháng sinh khác dạng viên

21001111

Triệu viên

603


603


166

Thuốc chứa pênixilin hoặc kháng sinh khác dạng lỏng

21001112

Lít

208.245


193.968

14.277

167

Dược phẩm chứa hoóc môn nhưng không có kháng sinh
dạng bột/cốm

21001123

Kg

32.249


32.249


168

Dược phẩm khác có chứa vitamin và các sản phẩm của vitamin và tiền vitamin

21001132

Kg

119.258


119.258


169

Dược phẩm khác chưa phân vào đâu

21001139

''

14.447


13.713

734

170

Cao dán, catgut và nguyên liệu tương tự

21001260

''

35.453


35.453


171

Tiền vitamin, vitamin và các chất dẫn xuất của chúng

21002510

''

33.764



33.764

172

Lốp hơi mới bằng cao su, loại dùng cho xe buýt, xe tải

22110112

1000 cái

2.615



2.615

173

Lốp đắp lại bằng cao su

22110200

''

1


1


174

Dịch vụ sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su

22110300

Triệu đồng

7.498


7.498


175

Tấm, lá, dải, thanh và dạng hình bằng cao su lưu hóa
trừ cao su cứng

22190204

Tấn

2.145


496

1.649

176

Găng tay, găng hở ngón và găng bao tay bằng cao su lưu hóa

22190601

12.935


16

12.919

177

Tấm miếng ghép với nhau để lát nền và ốp tường bằng cao su xốp trừ cao su cứng.

22190722

''

496



496

178

Sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng
chưa phân vào đâu

22190731

''

669


95

574

179

Cao su cứng và các sản phẩm bằng cao su cứng

22190732

''

31.009


326

30.683

180

Dịch vụ sản xuất các sản phẩm cao su khác

22190800

Triệu đồng

40.509


37.684

2.825

181

Bao và túi (kể cả loại hình nón) bằng polime etylen

22201111

Tấn

25.982


24.233

1.749

182

Bao và túi (kể cả loại hình nón) từ plastic khác

22201119

''

17.263


10.536

6.727

183

Thùng, hộp, thùng thưa, sọt và các sản phẩm tương tự
bằng plastic

22201121

''

7.881


4.567

3.314

184

Bình lớn có vỏ bọc ngoài, chai, lọ, chai bẹt và các sản phẩm tương tự bằng plastic

22201122

''

1.240



1.240

185

Bao bì đóng gói khác bằng plastic

22201129

''

1.684


1.684


186

Dịch vụ sản xuất bao bì đóng gói  bằng plastic

22201200

Triệu đồng

21.457


21.457


187

Plastic dạng sợi monofilament có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 1mm dạng thanh, que và các dạng hình bằng plastic

22209100

Tấn

5.557


45

5.512

188

Ống tuýp, ống dẫn và ống vòi loại cứng

22209202

55.660


35.979

19.681

189

Ống tuýp, ống dẫn, ống vòi khác

22209203

''

22.477


22.394

83

190

Các linh kiện để ghép nối ống

22209204

''

16.752


16.715

37

191

Tấm, phiến, màng, lá và dải bằng plastic, không tự dính, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác

22209300

''

340


340


192

Tấm, phiến, màng, lá và dải khác bằng plastic loại xốp

22209401

Tấn

8.706


3.510

5.196

193

Tấm, phiến, màng, lá và dải khác bằng plastic khác

22209409

''

38.082


20.076

18.006

194

Dịch vụ sản xuất tấm, phiến, ống và các mặt nghiêng bằng plastic

22209500

Triệu đồng

25.001


25.001


195

Tấm trải sàn bằng plastic, dạng cuộn hoặc dạng tấm rời để ghép; tấm phủ tường hoặc phủ trần bằng plastic

22209610

Tấn

23.560



23.560

196

Cửa ra vào, cửa sổ, khung và ngưỡng cửa của cửa ra vào bằng plastic

22209641

M2

47.802


47.802


197

Vải sơn, đã hoặc chưa cắt theo hình; các loại trải sàn có một lớp tráng hoặc phủ gắn trên lớp bồi là vật liệu dệt, đã hoặc chưa cắt thành hình

22209650

Tấn

953.005



953.005

198

Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc bằng plastic
(bao gồm cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay)

22209710

1.306


1.180

126

199

Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng khác tự dính, làm bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn có chiều rộng không quá 20cm

22209721

''

1.960


434

1.526

200

Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp bằng plastic

22209731

''

6.971



6.971

201

Sản phẩm gia dụng và sản phẩm phục vụ vệ sinh khác bằng plastic

22209739

Tấn

789


425

364

202

Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học bằng plastic

22209750

''

9.308



9.308

203

Linh kiện lắp vào đồ đạc trong nhà, trong xe cộ và các loại
tương tự bằng plastic

22209761

''

19.871


87

19.784

204

Các sản phẩm dùng cho công nghiệp

22209795

''

951



951

205

Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật nhỏ để trang điểm cá nhân, chuỗi hạt; phom giầy

22209798

''

436



436

206

Sản phẩm bằng plastic còn lại chưa phân vào đâu

22209799

''

37.786


27.832

9.954

207

Dịch vụ sản xuất các sản phẩm khác bằng plastic

22209900

Triệu đồng

422.499


399.168

23.331

208

Kính nổi và kính đã mài hoặc đánh bóng bề mặt ở dạng tấm,
đã hoặc chưa tráng lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu nhưng chưa gia công cách khác

23101112

Tấn

950


950


209

Chai, lọ, hộp, và đồ chứa khác bằng thủy tinh, loại được sử dụng để chuyên chở, đóng hàng hoặc bảo quản (trừ ống đựng thuốc  tiêm)

23102102

''

38.240



38.240

210

Đồ dùng bằng thủy tinh khác

23102309

''

57



57

211

Sản phẩm chịu lửa không cháy; các sản phẩm gốm, sứ
chịu lửa khác

23910130

Tấn

480


480


212

Dịch vụ sản xuất sản phẩm chịu lửa

23910200

Triệu đồng

4.179


4.179


213

Gạch xây dựng bằng đất sét nung (trừ gốm, sứ), quy chuẩn 220x105x60mm

23920212

1000 viên

67.423


67.423


214

Ngói lợp bằng đất sét nung (trừ gốm, sứ)

23920222

''

1.130


1.130


215

Bộ đồ ăn và bộ đồ nhà bếp bằng sứ

23930111

1000 Cái

140


140


216

Clanhke xi măng

23941110

Tấn

725.602

223.575

55.185

446.842

217

Xi măng Portland đen

23941121

''

5.411.648

1.450.058

69.220

3.892.370

218

Xi măng Portland trắng

23941123

''

4.685


4.685


219

Vôi sống

23942101

Tấn

188.099


116.099

72.000

220

Thạch cao chế biến (plaster)

23943100

''

12.351



12.351

221

Gạch và gạch khối xây dựng bằng xi măng, bê tông
hoặc đá nhân tạo

23950111

1000 viên

812


812


222

Cấu kiện làm sẵn cho xây dựng hoặc kỹ thuật dân dụng,
bằng xi măng, bê tông hoặc đá nhân tạo

23950120

M3

2.311.085


2.310.607

478

223

Bê tông trộn sẵn (bê tông tươi)

23950312

M3

1.881.163


1.821.383

59.780

224

Sản phẩm bằng amiăng xi măng, xi măng sợi cenlulo hoặc tương tự

23950420

1000 m2

17.000


17.000


225

Sản phẩm khác làm bằng thạch cao chế biến hoặc các hỗn hợp có thành phần cơ bản là thạch cao chế biến chưa được phân vào đâu

23950910

Tấn

16.109



16.109

226

Sản phẩm khác bằng xi măng, bê tông hoặc đá nhân tạo chưa được phân vào đâu

23950920

1000 cái

78


78


227

Các loại đá lát, đá lát lề đường và phiến đá lát đường, bằng đá tự nhiên (trừ đá phiến)

23960120

M2

94.444


9.827

84.617

228

Đá nghiền, đá mài, đá mài dạng hình tròn và tương tự, không có cốt, bằng đá hoặc các vật liệu mài tự nhiên, nhân tạo hoặc bằng gốm, và các bộ phận của chúng

23990110

Tấn

1.183.554


1.183.554


229

Bột mài hoặc đá dăm mài tự nhiên hay nhận tạo, có nền bằng vật liệu dệt, giấy, các tông hoặc các vật liệu khác

23990120

60.586


60.586


230

Sợi amiăng đã được gia công, các hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc các thành phần chính là amiăng và magie cacbonat; các sản phẩm làm từ hỗn hợp đó hoặc từ amiăng,
đã hoặc chưa được gia cố

23990910

''

37.120


37.120


231

Sợi xỉ, sợi silicat và các loại sợi khoáng tương tự; vermiculit (khoáng mica) đã tách lớp, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự; các hỗn hợp và các sản phẩm cách nhiệt, cách âm hoặc các vật liệu khoáng hấp thụ âm

23990961

Tấn

4.322


4

4.318

232

Các sản phẩm bằng đá hoặc bằng các chất liệu khoáng khác chưa được phân vào đâu

23990969

''

3.651



3.651

233

 Gang thỏi không hợp kim

24100111

''

225


225


234

 Gang thỏi hợp kim; gang kính

24100112

''

1.410


1.110

300

235

Thép không hợp kim dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác

24100211

''

87.875


87.875


236

Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm

24100321

''

3.663



3.663

237

Thanh, que Thép không hợp kim được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều

24100610

204.993


45.452

159.541

238

Thanh, que thép không hợp kim, được cán nóng

24100641

''

782.775


11.633

771.142

239

Ống khác không nối, mặt cắt hình tròn bằng thép không hợp kim

24100713

''

52.088


25.010

27.078

240

Ống và đường ống bằng thép không nối khác

24100719

''

74.925


74.925


241

Ống bằng thép có nối khác

24100729

''

37.637


22.426

15.211

242

Dây thép không gỉ

24100842

Tấn

8.401



8.401

243

Dây thép hợp kim khác

24100843

''

10.594



10.594

244

Dịch vụ sản xuất gang, thép

24100900

Triệu đồng

17.262


17.262


245

Dịch vụ sản xuất kim loại quý

24201020

''

182



182

246

Thanh nhôm, que nhôm, nhôm ở dạng hình

24202122

Tấn

1.105



1.105

247

Ống nối, khớp nối… các loại bằng nhôm

24202127

''

24.252


24.252


248

Lát, tấm, mảng bằng đồng dày hơn 0,15mm

24202324

''

1


1


249

Ống và ống dẫn bằng đồng

24202326

''

476



476

250

Dịch vụ sản xuất kim loại không chứa sắt khác
và sản phẩm của chúng

24202600

Triệu đồng

2.199



2.199

251

Khuôn đúc bằng gang, thép

24310010

Tấn

281.059


275.417

5.642

252

Ống, ống dẫn, thanh hình có mặt cắt rỗng bằng gang đúc

24310020

''

650


650


253

Phụ kiện ghép nối dạng đúc

24310030

''

556


556


254

Dịch vụ đúc gang, thép

24310040

Triệu đồng

32.548



32.548

255

Khuôn đúc bằng kim loại màu

24320010

Tấn

1.099


1.099


256

Cấu kiện nhà lắp sẵn bằng kim loại

25110110

Tấn

36.695

1.155

35.366

174

257

Cấu kiện tháp và cột làm bằng những thanh sắt, thép bắt chéo nhau

25110131

''

16.742

8.260

5.014

3.468

258

Thiết bị dùng cho dàn giáo, ván khuôn, vật chống hoặc cột trụ chống hầm lò bằng sắt, thép, nhôm

25110191

''

8.053


8.053


259

Cửa cống, lắp cống bằng sắt, thép, nhôm

25110192

''

1.282


1.282


260

Hàng rào, cầu thang và bộ phận của nó bằng sắt, thép, nhôm

25110193

''

520


520


261

Tấm lợp bằng kim loại

25110194

''

44


44


262

Cấu kiện khác và bộ phận của chúng bằng sắt, thép, nhôm chưa được phân vào đâu

25110199

''

64.239


15.011

49.228

263

Cửa ra vào, cửa sổ bằng thép

25110201

M2

76.018


34.127

41.891

264

Cửa ra vào, cửa sổ bằng nhôm

25110202

''

17.869


17.869


265

Dịch vụ sản xuất cấu kiện bằng kim loại và bộ phận của chúng

25110300

Triệu đồng

917.327


917.327


266

Dịch vụ sản xuất nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi
trung tâm

25120120

''

155.561



155.561

267

Thùng, bể chứa và các vật chứa bằng sắt, thép có dung tích
>300lít

25120911

Cái

130.787


4.827

125.960

268

Bình chứa gas bằng sắt, thép <1lít

25120921

Cái

11.128.768



11.128.768

269

Bình chứa gas bằng sắt, thép ≥1lít và <30lít

25120922

''

476.988



476.988

270

Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤45tấn/giờ

25130112

''

35


35


271

Dịch vụ ép nén kim loại

25910110

Triệu đồng

5.912


5.912


272

Dịch vụ tạo hình khác cho kim loại

25910130

''

56.105


56.105


273

Dịch vụ tráng phủ kim loại bằng cách nhúng vào kim loại nấu chảy (như mạ kẽm hay nhúng thiếc…)

25920111

''

126.843


126.843


274

Dịch vụ tráng phủ kim loại bằng cách phun nóng

25920112

''

37.403


37.403


275

Dịch vụ tráng phủ kim loại bằng phương pháp điện phân hay
xử lý hóa học với các kim loại khác trừ kẽm (như niken, đồng, kim loại quý,…)

25920119

''

635


635


276

Dịch vụ tráng phủ nhựa cho kim loại

25920121

101.234


21.483

79.751

277

Dịch vụ sơn ướt và tráng men cho kim loại

25920122

''

175.329


34.241

141.088

278

Dịch vụ tráng phủ phi kim khác cho kim loại

25920129

''

7.475


7.475


279

Dịch vụ xử lý nhiệt kim loại (trừ tráng phủ kim loại)

25920201

''

26.005



26.005

280

Dịch vụ xử lý bề mặt khác cho kim loại

25920209

''

5.958


5.958


281

Dịch vụ tiện các bộ phận kim loại

25920301

Triệu đồng

275.175


275.175


282

Dịch vụ gia công cơ khí khác

25920309

''

835.058


816.835

18.223

283

Khóa móc

25930211

1000 cái

5


5


284

Bản lề, khung giá, đồ dùng để lắp ráp và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản, thích hợp cho xe có động cơ, cửa ra vào, cửa sổ, đồ đạc và các đồ tương tự

25930240

Tấn

11


11


285

Dụng cụ cầm tay có thể thay đổi được, có hoặc không gắn động cơ, hoặc dùng cho máy công cụ

25930340

1000 cái

4


4


286

Hộp khuôn đúc kim loại

25930351

''

801


801


287

Đĩa, bát, cặp lồng bằng kim loại

25991191

Tấn

436


436


288

Đồ gia dụng khác dùng trong nhà bếp và bộ phận của chúng bằng kim loại

25991199

''

233



233

289

Nút chai, nắp, vung, vỏ bọc chai, dây nút thùng, nắp thùng,
xi gắn và các phụ kiện đóng gói khác bằng kim loại cơ bản

25999120

''

1.180

1.180



290

Dây gai bằng thép

25999220

''

15


15


291

Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới và rào làm bằng dây sắt hoặc thép; sản phẩm dạng lưới sắt hoặc thép được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo dãn thành lưới

25999230

''

3.423


3.423


292

Đinh, đinh mũ, ghim dập (trừ ghim dập dạng mảnh), đinh vít, then, đai ốc, đinh móc, đinh tán, chốt, chốt định vị, vòng đệm
và các đồ tương tự bằng thép, đồng hoặc nhôm

25999240

Tấn

7.555


4.522

3.033

293

Dịch vụ sản xuất dây buộc các loại, dây xích, lò xo, đinh, vít
bằng kim loại

25999290

Triệu đồng

43.532


43.532


294

Khay, giá đặt giấy, bút, con dấu… và các đồ dùng văn phòng hoặc các thiết bị để bàn tương tự bằng kim loại cơ bản (trừ đồ nội thất)

25999320

Tấn

278



278

295

Chân vịt tàu hoặc thuyền và cánh của chân vịt

25999360

''

1.063


525

538

296

Sản phẩm khác bằng nhôm chưa được phân vào đâu

25999393

2.396


1.630

766

297

Sản phẩm khác bằng niken chưa được phân vào đâu

25999396

''

9


9


298

Sản phẩm bằng kim loại cơ bản khác chưa được phân vào đâu

25999399

''

7.728


4.630

3.098

299

Dịch vụ sản xuất sản phẩm bằng kim loại
chưa được phân vào đâu

25999400

Triệu đồng

4.319

191

902

3.226

300

Tụ điện điện tử biến đổi hay tụ điện điều chỉnh được

26100113

1000 chiếc

160.506



160.506

301

Điện trở biến đổi khác (gồm cả biến trở, chiết áp)

26100129

''

8.032



8.032

302

Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, đơn sắc; ng hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại màu, với điểm lân quang có buớc nhỏ hơn 0,4 mm

26100134

Chiếc

68.267.046



68.267.046

303

Thiết bị bán dẫn khác

26100163

1000 chiếc

9.679



9.679

304

Mạch điện tử tích hợp

26100170

''

5.439



5.439

305

Bộ phận của các linh kiện điện tử khác chưa được phân vào đâu

26100189

Kg

3.635.004


3.634.137

867

306

Dịch vụ sản xuất linh kiện điện tử

26100190

Triệu đồng

87.003


19.806

67.197

307

Mạch in một mặt

26100211

1000 chiếc

1.634



1.634

308

Mạch in hai mặt

26100212

''

15.483



15.483

309

Mạch in nhiều lớp

26100213

4.400



4.400

310

Mạch in khác

26100219

''

4.162



4.162

311

Thiết bị điện tử khác chưa được phân vào đâu

26100909

Tấn

25



25

312

Màn hình khác (trừ loại ống đèn hình tia catốt), dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động

26200182

Cái

4.980.934



4.980.934

313

Camera truyền hình

26300130

''

37.630.189



37.630.189

314

Điện thoại di động phổ thông có giá >2 triệu

26300223

''

8.229.401



8.229.401

315

Điện thoại thông minh <3 triệu

26300231

''

21.460


21.460


316

Điện thoại thông minh có giá từ 3 đến <6 triệu

26300232

''

11.647


11.647


317

Bộ phận dùng cho 2630021, 2630022, 2630023, 2630024, 2630025, 2630026, 2630029 - Thiết bị điện dùng cho hệ thống đường dây điện thoại, điện báo và hệ thống thông tin điện tử

26300510

Tấn

7.983.737



7.983.737

318

Dịch vụ sản xuất thiết bị truyền thông

26300600

Triệu đồng

30.203



30.203

319

Đầu quay đĩa không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa)

26400312

Cái

16.377


16.377


320

Thiết bị ghi và tái tạo âm thanh khác

26400319

"

1.636.540



1.636.540

321

Màn hình sử dụng ống đèn hình tia catốt (trừ loại sử dụng với máy xử lý dữ liệu tự động)

26400341

1.658.078



1.658.078

322

Màn hình khác (trừ loại sử dụng với máy xử lý dữ liệu tự động)

26400342

''

8.317.344


205

8.317.139

323

Tai nghe khác

26400419

''

3.949.792



3.949.792

324

Loa đã hoặc chưa lắp vào hộp loa

26400420

''

37.541.962



37.541.962

325

Bộ tăng âm điện

26400432

''

28


28


326

Thiết bị thu sóng điện thoại hoặc sóng điện báo
chưa được phân vào đâu

26400440

''

103.450.241



103.450.241

327

Bộ phận và các phụ tùng dùng cho 2640041, 2640042,
2640043 - Micro, loa phóng thanh, các thiết bị thu sóng
điện thoại hoặc điện báo

26400502

Tấn

49



49

328

Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến

26510203

Cái

8.976.842


257

8.976.585

329

Cân với độ nhạy 5 cg hoặc chính xác hơn

26510310

''

63


63


330

Thiết bị đo đơn vị khí

26510631

''

707.969



707.969

331

Máy đo chất lỏng (ví dụ: đồng hồ đo nước…)

26510632

''

50.262



50.262

332

Dịch vụ sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra và định hướng

26510900

Triệu đồng

304



304

333

Đồng hồ đo thời gian khác chưa được phân vào đâu

26520199

1000 cái

156



156

334

Dịch vụ sản xuất thiết bị y học, thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp

26600200

Triệu đồng

47.900



47.900

335

Vật liệu phân cực dạng tấm, lá

26700211

1000 cái

612



612

336

Đĩa từ chưa ghi

26800112

''

11.480



11.480

337

Động cơ vạn năng một chiều/xoay chiều có công suất >37,5 W

27101210

Chiếc

10.892.158



10.892.158

338

Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý
dữ liệu tự động, máy phụ trợ của chúng và thiết bị viễn thông

27101421

''

9.896.579.668



9.896.579.668

339

Dịch vụ sản xuất mô tơ, máy phát

27101600

Triệu đồng

1.189


1.189


340

Dịch vụ sản xuất máy biến thế điện

27102150

''

52.179


52.179


341

Ắc quy điện bằng axít - chì dùng để khởi động động cơ pittông

27200211

1000 Kwh

168

146

22


342

Các loại ắc quy điện khác chưa được phân vào đâu

27200229

1000 Kwh

385


60

325

343

Dịch vụ sản xuất pin và ắc quy

27200300

Triệu đồng

2.105


2.105


344

Dây cách điện đơn dạng cuộn bằng đồng

27320111

Tấn

26.739


55

26.684

345

Dây cách điện đơn dạng cuộn khác

27320119

''

4.900


14

4.886

346

Cáp đồng trục và dây dẫn điện đồng trục khác

27320120

''

7.952


715

7.237

347

Dây dẫn điện khác dùng cho hiệu điện thế ≤1000V

27320130

21.958



21.958

348

Dây dẫn điện khác dùng cho hiệu điện thế >1000V

27320140

''

439.608



439.608

349

Các loại cầu dao khác dùng để đóng ngắt hoặc bảo vệ mạch điện dùng cho điệp áp 1000V chưa được phân vào đâu

27330112

Cái

466



466

350

Phích cắm, ổ cắm điện và các thiết bị khác dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện dùng cho điện áp 1000 V chưa được phân vào đâu

27330132

''

2.456.986



2.456.986

351

Phụ kiện cách điện bằng plastic

27330140

Tấn

14



14

352

Đèn ống huỳnh quang, ca-tốt nóng

27400151

1000 cái

97


97


353

Máy giặt loại khác có sức chứa không quá 10 kg vải khô 1 lần giặt có gắn chung với máy sấy ly tâm

27500132

Cái

1.358.469



1.358.469

354

Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần
hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn liền, với công suất
không quá 125 W

27500151

Cái

169.193


169.193


355

Nắp chụp kèm theo quạt có kích thước chiều ngang tối đa
không quá 120 cm

27500159

''

888.115


888.115


356

Máy hút bụi dùng trong gia đình

27500311

''

536.338



536.338

357

Bộ phận của tủ lạnh và tủ đông; máy rửa bát đĩa; máy giặt,
chăn điện và quạt

27500401

Tấn

16.126



16.126

358

Bộ phận của thiết bị nhiệt điện gia dụng

27500402

''

1.126



1.126

359

Các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ

27900112

Cái

13.139



13.139

360

Bộ phận của thiết bị điện khác chưa được phân vào đâu

27900303

Tấn

9


9


361

Dịch vụ sản xuất thiết bị điện khác

27900400

Triệu đồng

78.650



78.650

362

Động cơ đốt trong máy thủy kiểu pit-tông đốt cháy bằng tia lửa điện khác

28110119

Cái

1.144.079



1.144.079

363

Bộ phận của máy đánh lửa hoặc pit-tông động cơ đốt trong xoay chiều cho máy bay

28110402

Tấn

8.023



8.023

364

Bộ phận cho động cơ khác chưa được phân vào đâu  
(trừ loại dùng cho xe kéo nông nghiệp và mô tô, xe máy)

28110402

''

3.118

3.118



365

Bơm chất lỏng hoạt động kiểu pit-tông quay khác
chưa được phân vào đâu hoạt động không bằng điện

28130132

Cái

13.378


13.378


366

Van giảm áp

28130511

1000 cái

146.508



146.508

367

Van đường ống nước

28130523

''

164



164

368

Van cổng, điều khiển bằng tay, bằng sắt hoặc thép

28130535

''

17.122



17.122

369

Bộ phận của vòi, van và các sản phẩm tương tự

28130540

Tấn

255.480



255.480

370

Các loại ổ bi hoặc ổ đũa khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu/bi đũa

28140109

1000 ổ

41


41


371

Trục truyền động và tay biên dùng cho động cơ đẩy thủy

28140223

1000 cái

2.184



2.184

372

Trục truyền động và tay biên khác

28140229

''

4.039


2

4.037

373

Gối đỡ không dùng ổ bi hoặc ổ đũa, ổ trượt

28140232

''

670



670

374

Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli

28140250

''

562



562

375

Bộ phận của ổ bi hoặc ổ đũa

28140301

Tấn

4.262


4.262


376

Các bộ phận của dây xích có khớp nối bằng sắt hoặc thép

28140302

''

5.171



5.171

377

Các bộ phận của bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động khác

28140303

''

95.246



95.246

378

Bộ phận của lò nung dùng trong công nghiệp và lò dùng trong phòng thí nghiệm dùng điện

28150143

''

675.528



675.528

379

Dịch vụ sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung

28150200

Triệu đồng

150


150


380

Kích các loại và tời nâng xe

28160113

Bộ

6


6


381

Xe vận chuyển, loại tự hành, không lắp kèm thiết bị nâng hạ thuộc loại dùng trong nhà máy, kho hàng, bến cảng hoặc sân bay để vận chuyển hàng hóa trong phạm vi gần; máy kéo dùng trong sân ga xe lửa

28160140

Cái

15


15


382

Máy nâng và băng tải dùng khí nén

28160161

1


1


383

Bộ phận của xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng; Các loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp hàng

28160182

Tấn

20


20


384

Bộ phận của thang máy nâng hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng khác

28160184

''

13


13


385

Gầu xúc, xẻng xúc, gầu ngoạm và gầu kẹp dùng cho cần trục, máy đào đất và các máy tương tự

28160200

Cái

97.969


1.405

96.564

386

Các máy in khác, máy photocopy và máy fax, có hoặc không
kết hợp với nhau (trừ các máy sử dụng với máy xử lý dữ liệu
tự động) chưa được phân vào đâu

28170219

''

1.511.812



1.511.812

387

Bộ phận của máy tính, máy tính tiền, máy đóng dấu miễn cước bưu phí, máy bán vé và các máy tương tự, có gắn với bộ phận tính toán (trừ máy bán hàng, máy ATM và các máy tương tự)

28170312

Tấn

8.785



8.785

388

Máy hóa lỏng không khí hay các loại chất khí khác

28190112

Tấn

1


1


389

Máy điều hòa không khí loại lắp vào cửa sổ hoặc lắp vào tường

28190121

''

89


89


390

Thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh dùng để bảo quản
và trưng bày hàng

28190131

Cái

2


2


391

Cân cá nhân và cân dùng trong gia đình hoạt động bằng điện

28190421

''

8.005


8.005


392

Cân trọng lượng tối đa không quá 30 kg hoạt động bằng điện

28190491

''

500


500


393

Cân trọng lượng tối đa không quá 30 kg hoạt động
không bằng điện

28190492

''

9


9


394

Cân trọng lượng >30 nhưng 5000 kg hoạt động
không bằng điện

28190494

''

8


8


395

Máy và thiết bị khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hay hàn điện
có hoặc không có khả năng cắt chưa được phân vào đâu

28190709

''

557


557


396

Dịch vụ sản xuất máy điều hòa không khí, máy hóa lỏng khí; Thiết bị làm lạnh, quạt trừ loại sử dụng trong gia đình

28190910

Triệu đồng

25.826



25.826

397

Máy tiện kim loại ngang điểu khiển số

28220211

Cái

1.157


1.157


398

Máy khoan kim loại khác

28220222

''

71


71


399

Giá kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở dùng cho máy móc
công cụ

28220611

''

226


226


400

Gá kẹp sản phẩm

28220612

Cái

4


4


401

Đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác
dùng cho máy công cụ

28220613

9


9


402

Dịch vụ sản xuất máy luyện kim

28230200

Triệu đồng

19


19


403

Máy phân loại, sàng lọc, phân tách hoặc rửa đất, đá, quặng
hoặc các khoáng vật khác

28240311

Cái

4


4


404

Máy nghiền hoặc xay đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật khác

28240312

''

91


91


405

Máy trộn hoặc nhào đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật khác

28240319

''

79


79


406

Máy tạo sợi cuốn, máy dệt vải tuyn, ren, thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và chần sợi nổi vòng

28260149

''

43


43


407

Máy giặt loại dùng cho hiệu giặt là quần áo với sức chứa >10 kg vải khô một lần giặt

28260221

''

6


6


408

Máy giặt khô

28260222

''

8


8


409

Máy sấy với công suất mỗi lần sấy >10 kg vải khô

28260223

''

14


14


410

Máy làm khô quần áo bằng ly tâm

28260230

''

120.493


120.493


411

Bộ phận của máy giặt khô; máy sấy với công suất mỗi lần sấy
>10 kg vải khô

28260522

Tấn

2.085



2.085

412

Máy sản xuất vật liệu xây dựng

28291000

Cái

11


11


413

Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão

28299530

872



872

414

Máy trộn, máy nhào, máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rẩy, máy trộn đồng hóa, máy tạo nhũ tương hoặc máy khuấy chưa được phân vào đâu

28299592

''

146


146


415

Bộ phận của máy và thiết bị sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang; lắp ghép thiết bị bán dẫn hoặc các mạch điện tử tích hợp và bộ phận nâng, giữ, xếp vào hoặc tháo dỡ khối bán dẫn, tấm bán dẫn mỏng, thiết bị bán dẫn, mạch điện tử tích hợp và tấm màn hì

28299714

Tấn

34



34

416

Bộ phận của máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử,
bóng đèn ống, đèn chân không hoặc đèn nháy với vỏ bọc
bằng thủy tinh; máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh
hay đồ thủy tinh

28299791

''

240



240

417

Dịch vụ sản xuất máy và thiết bị loại sử dụng riêng hoặc chủ yếu để sản xuất bán dẫn hoặc xi, các thiết bị chất bán dẫn, vi mạch điện hoặc panô phẳng

28299904

Triệu đồng

6.436


6.436


418

Xe ôtô chở người  trên 46 chỗ

29100250

Chiếc

159


159


419

Xe vừa chở người vừa chở hàng

29100260

''

19.255


19.255


420

Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa khác
chưa được phân vào đâu

29100390

Chiếc

1.106


1.106


421

Thân xe có động cơ dùng cho xe kéo

29200102

Cái

95


95


422

Rơ mooc và bán rơ mooc loại nhà lưu động, dùng làm nhà ở hoặc cắm trại

29200221

''

164


164


423

Dịch vụ sản xuất thùng xe ôtô và xe có động cơ khác

29200303

Triệu đồng

90.921.917



90.921.917

424

Thiết bị tín hiệu âm thanh khác

29300142

Cái

10.450.910



10.450.910

425

Cần gạt nước, sương, tuyết trên kính chắn

29300143

''

60.014



60.014

426

Dịch vụ sản xuất thiết bị điện và điện tử dùng cho xe có động cơ và các động cơ của chúng

29300160

Triệu đồng

1.832


1.832


427

Dây đai an toàn

29300221

1000 cái

7.924.292



7.924.292

428

Ống xả và bộ giảm thanh

29300234

''

37


37


429

Thiết bị giảm sóc

29300236

''

1.561


1.561


430

Vô lăng, trụ lái

29300238

''

82.378



82.378

431

Bộ phận của dây đai an toàn

29300241

Tấn

22



22

432

Bộ phận của túi khí an toàn

29300242

''

219


219


433

Bộ phận của thiết bị giảm sóc

29300245

Tấn

9.315


8.592

723

434

Dịch vụ lắp ráp toàn bộ cho ôtô và xe có động cơ

29300260

Triệu đồng

712



712

435

Tàu hải quân

30110100

Chiếc

3


3


436

Tàu chở khách trọng tải >500 tấn nhưng ≤1000 tấn

30110213

''

2


2


437

Tàu đông lạnh, trừ tàu chở chất lỏng và khí hóa lỏng >50.000 tấn

30110233

''

1


1


438

Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hóa không quá 26 tấn

30110241

''

7

7



439

Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hóa >26 nhưng ≤ 500  tấn

30110242

''

3


3


440

Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hóa >4000  nhưng ≤ 5000 tấn

30110255

''

5

5



441

Tàu đánh bắt thủy hải sản; các loại tàu chuyên dụng
dùng trong đánh bắt và bảo quản thủy sản loại >101 tấn
nhưng tấn ≤250 tấn

30110314

''

7

5

2


442

Tàu kéo và tàu đẩy không quá 26 tấn

30110321

''

23

21

2


443

Tàu hút nạo vét (tàu cuốc)

30110391

''

2

-

2


444

Tàu đèn hiệu

30110393

2

2



445

Tàu cứu hỏa

30110394

Chiếc

22

5

8

9

446

Bè mảng có thể bơm hơi

30110501

''

13.231



13.231

447

Các loại phao nổi

30110502

''

1


1


448

Các loại cấu kiện nổi khác

30110509

''

9.947


9.947


449

Dịch vụ chuyển đổi, dựng lại, trang bị tàu, nền và cấu kiện nổi

30110610

Triệu đồng

12.009


12.009


450

Thuyền buồm (trừ phao thuyền) có hoặc không có động cơ phụ

30120101

Chiếc

50


50


451

Thuyền máy, trừ loại thuyền máy có gắn máy bên ngoài

30120103

''

11


11


452

Đầu máy đường sắt khác; toa tiếp liệu đầu máy

30200109

''

13

13



453

Toa chở hàng và toa goòng tự dỡ tải

30200332

''

7


7


454

Bộ phận của đầu máy xe lửa, hoặc xe điện hoặc các thiết bị di chuyển trên đường sắt hoặc đường xe điện

30200500

Tấn

10.717


10.717


455

Xe mô tô, xe máy có gắn động cơ phụ trợ với động cơ pit-tông đốt trong xi lanh >800cc

30910105

Chiếc

10.605


10.605


456

Yên xe mô tô kể cả xe đạp máy

30910201

Tấn

4.141


184

3.957

457

Xe đạp trẻ em loại thiết kế không cùng kiểu với xe đạp người lớn

30920102

Chiếc

288


288


458

Bộ phận xe đẩy trẻ em

30920320

''

39


39


459

Khung xe, càng xe và các bộ phận của chúng

30920401

Tấn

19


19


460

Dịch vụ sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác
chưa được phân vào đâu

30990200

Triệu đồng

180


180


461

Ghế ngồi có thể chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn
hoặc cắm trại

31001101

Chiếc

243


243


462

Ghế khác, có khung bằng gỗ

31001109

''

2.611


2.611


463

Giường gỗ các loại

31001210

''

2.358


2.358


464

Tủ bằng gỗ các loại

31001220

''

4.551


4.551


465

Bàn bằng gỗ các lọai

31001230

''

38.204


731

37.473

466

Bộ sa lông

31001240

Bộ

12


12


467

Sản phẩm bằng gỗ khác chưa được phân vào đâu

31001290

Chiếc

31



31

468

Dịch vụ hoàn thiện đồ nội thất mới bằng gỗ

31001400

Triệu đồng

6.430


6.430


469

Dịch vụ sản xuất đồ nội thất bằng gỗ

31001500

''

511.972


511.972


470

Giường bằng kim loại các loại

31002210

Chiếc

34


28

6

471

Tủ bằng kim loại các loại

31002220

''

17.460


17.460


472

Đệm giường loại làm nóng hoặc làm mát

31009323

Cái

91.950


91.950


473

Các loại đệm khác

31009329

Cái

11.511



11.511

474

Dịch vụ sản xuất đồ nội thất bằng vật liệu khác

31009400

Triệu đồng

8



8

475

Bụi và bột của đá quý hoặc bán quý tự nhiên hoặc tổng hợp

32110922

Kg

31


5

26

476

Đồ kim hoàn, đồ kỹ nghệ bằng bạc

32110931

''

811



811

477

Các sản phẩm khác bằng kim loại quý hoặc kim loại
dát phủ kim loại quý

32110949

''

1.214


1.214


478

Thiết bị và dụng cụ dùng cho luyện tập thể chất, thể dục
và điền kinh

32300220

Chiếc

333.744



333.744

479

Bóng có thể bơm hơi

32300334

Quả

417.654



417.654

480

Bàn bóng bàn

32300340

Cái

1.085.634



1.085.634

481

Búp bê

32400110

1000 con

82.529


61.106

21.423

482

Xe điện kể cả đường ray, đèn hiệu và các phụ tùng khác
của chúng

32400201

Bộ

50.646.153



50.646.153

483

Bộ xếp hình và đồ chơi xây dựng khác, bằng vật liệu khác
trừ plastic

32400203

288.564


288.564


484

Các loại đồ chơi đố trí khác

32400329

1000 cái

55.743


46.875

8.868

485

Các loại trò chơi khác không bao gồm các loại trên

32400429

Bộ

528.697


289.516

239.181

486

Động cơ khoan dùng trong nha khoa, có hoặc không gắn liền cùng một giá đỡ với thiết bị nha khoa khác

32501111

Cái

500


500


487

Kính râm

32501311

1000 cái

44


44


488

Bộ phận của khung và gọng kính đeo

32501330

''

99.442



99.442

489

Các dụng cụ chỉnh hình hoặc nẹp xương

32502121

Kg

42


42


490

Dịch vụ sản xuất dụng cụ chỉnh hình

32502200

Triệu đồng

3.454


3.454


491

Chổi, bàn và dụng cụ cơ học đ lau quét sàn chải dùng để làm sạch trong gia đình

32900110

1000 cái

600


600


492

Bút chì bấm hoặc bút chì đẩy

32900224

''

207.661



207.661

493

Dụng cụ, máy và mô hình được thiết kế cho mục đích trưng bày không phù hợp để sử dụng cho các mục đích khác

32900630

''

60.521


4.776

55.745

494

Dịch vụ sản xuất các hàng hóa sản xuất khác
chưa được phân vào đâu

32900800

Triệu đồng

18.089


18.039

50

495

Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các sản phẩm cấu kiện kim loại.

33110010

64.929


64.929


496

Dịch vụ sửa chữa bảo dưỡng vũ khí, đạn dược bằng kim loại

33110040

''

92.761


11.204

81.557

497

Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng động cơ và tubin trừ máy bay, tàu lượn, mô tô, xe máy và xe đạp máy.

33120110

Triệu đồng

27.711



27.711

498

Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng lò, lò luyện kim và lò nung

33120140

''

16.156



16.156

499

Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh và thông gió

33120180

''

37.071


138

36.933

500

Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy móc thông dụng khác chưa được phân vào đâu

33120190

''

316


316


501

Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy dùng cho sản xuất chất dẻo và cao su

33120280

''

44.341


2.688

41.653

502

Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị đo đạc và thiết bị dùng trong đo lường, nghiên cứu và dùng cho ngành hàng hải

33130010

''

129


129


503

Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị quang học chuyên dụng và thiết bị chụp ảnh

33130030

''

27.036


25.350

1.686

504

Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị điện chuyên dụng khác

33130090

''

130.273


78.701

51.572

505

Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng động cơ điện, máy phát điện, máy biến thế, thiết bị phân phối và điều khiển điện

33140010

2.510


2.510


506

Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị điện chuyên dụng khác

33140090

''

553.965

194.688

299.898

59.379

507

Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng xe chiến đấu quân sự

33150040

Triệu đồng

126.681

36.557

90.124


508

Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các phương tiện vận tải khác chưa phân vào đâu

33150090

''

3.565


3.565


509

Dịch vụ lắp đặt máy văn phòng và máy dùng để tính toán

33200210

''

55.597


5.812

49.785

510

Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị dùng cho sản xuất chất dẻo
và cao su

33200380

''

75.393


5.818

69.575

511

Dịch vụ lắp đặt thiết bị kiểm tra quy trình công nghiệp

33200600

''

150.409


141.720

8.689

512

Thủy điện

35111000

Triệu KWh

6.326

6.326



513

Dịch vụ truyền tải điện

35121000

Triệu đồng

5.556

5.439

117


514

Điện thương phẩm

35122011

Triệu KWh

1.022.992


231.145

791.847

515

Dịch vụ phân phối điện

35122012

Triệu đồng

172.741


1.900

170.841

516

Dịch vụ phân phối hơi nước, nước nóng và điều hòa không khí qua đường ống

35301020

''

36.526


36.526


517

Dịch vụ cung cấp khí lạnh

35302020

86.931

78.169

8.762


518

Nước máy thương phẩm

36000201

1000 m3

48.065



48.065

519

Dịch vụ phân phối nước bằng đường ống

36000202

Triệu đồng

17.463



17.463

520

Dịch vụ mua bán nước bằng đường ống

36000300

Triệu đồng

124.050

124.050



521

Dịch vụ duy tu và bảo dưỡng, hệ thống Thoát nước

37001003

''

968


968


522

Dịch vụ làm sạch bể phốt và bể chứa

37002011

''

25.636



25.636

523

Dịch vụ xử lý bùn cặn của nước thải

37002020

''

48.155


48.155


524

Dịch vụ thu gom rác thải không độc hại có thể tái chế

38110110

''

335.647

334.716

604

327

525

Dịch vụ thu gom rác thải y tế

38121000

''

708


708


526

Phế liệu hóa chất độc hại

38129203

Tấn

868


868


527

Dịch vụ lấp đất khác

38210202

Triệu đồng

842


842


528

Phân hữu cơ, phân vi sinh

38210700

Tấn

48.886


48.886


529

Dịch vụ xử lý và tiêu hủy rác thải hạt nhân

38229001

Triệu đồng

140.778


140.778


530

Dịch vụ tái chế phế liệu kim loại

38301230

''

12.404


12.404


531

Dầu từ đốt lốp cao su

38302020

Tấn

247.799


247.799