Biểu 21. Sản lượng sản phẩm chủ yếu của ngành công nghiệp năm 2018 Chỉ tiêu T0902: Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu Nguồn: Cục Thống kê |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Mã |
Đơn vị |
Tổng |
Phân theo loại hình kinh tế |
||
Khu vực doanh nghiệp |
Khu vực |
Khu vực |
|||||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
1 |
Than đá (than cứng) loại khác |
05100030 |
Tấn |
20.397 |
20.397 |
||
2 |
Quặng niobi, tantali, vanadi và tinh quặng niobi |
07229620 |
" |
28.576 |
28.576 |
||
3 |
Đá cẩm thạch (đá hoa), đá hoa trắng, travertine |
08101111 |
M3 |
3.386 |
3.386 |
||
4 |
Đá khác dùng để làm tượng đài hoặc đá xây dựng |
08101129 |
" |
944.568 |
944.568 |
||
5 |
Đá vôi và các loại đá có chứa canxi khác dùng để |
08101210 |
" |
64.080 |
64.080 |
||
6 |
Đá phiến, đã hoặc chưa đẽo thô hay mới chỉ cắt thành khối |
08101400 |
" |
750 |
750 |
||
7 |
Cát đen |
08102101 |
" |
15.039.719 |
15.039.719 |
||
8 |
Cát vàng |
08102102 |
" |
304.289 |
304.289 |
||
9 |
Than bùn đã đóng bánh |
08920002 |
Tấn |
10.488 |
10.488 |
||
10 |
Dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
09900900 |
Triệu đồng |
38.424 |
38.424 |
||
11 |
Dịch vụ giết mổ gia súc |
10101001 |
" |
4.249 |
4.249 |
||
12 |
Thịt trâu, bò muối, sấy khô, hun khói |
10109101 |
Tấn |
218 |
218 |
||
13 |
Thịt lợn muối, sấy khô, hun khói |
10109102 |
" |
711 |
711 |
14 |
Thịt và phụ phẩm dạng thịt khác ăn được muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói; bột mịn và bột thô của thịt và |
10109109 |
Tấn |
2.872 |
2.872 |
||
15 |
Giò, chả |
10109201 |
Kg |
948.283 |
948.283 |
||
16 |
Xúc xích |
10109202 |
'' |
2.747.800 |
2.747.800 |
||
17 |
Phi lê cá và thịt cá khác tươi hoặc ướp lạnh |
10201110 |
Tấn |
809 |
809 |
||
18 |
Cá khác đông lạnh |
10201219 |
'' |
6.398 |
6.398 |
||
19 |
Tôm khác ướp lạnh, đông lạnh |
10201319 |
'' |
203 |
203 |
||
20 |
Mực đông lạnh |
10201320 |
'' |
181 |
181 |
||
21 |
Thủy hải sản đông lạnh khác (trừ tôm, cá, mực) |
10201390 |
'' |
100 |
100 |
||
22 |
Cá khô, muối hoặc ngâm nước muối nhưng không hun khói |
10202131 |
'' |
222 |
222 |
||
23 |
Nước mắm - trừ sản phẩm nước mắm cô đặc |
10203200 |
1000 lít |
6.581 |
6.581 |
||
24 |
Thuỷ hải sản đã được chế biến bảo quản khác dùng làm thức ăn cho người |
10209110 |
Tấn |
13.641 |
13.641 |
||
25 |
Rau, quả và hạt các loại đã bảo quản tạm thời, nhưng không ăn ngay được |
10309120 |
" |
265 |
265 |
||
26 |
Các loại quả, hạt khô khác |
10309229 |
Tấn |
1.063 |
1.015 |
48 |
|
27 |
Dầu thực vật khác dạng thô |
10402019 |
'' |
2 |
2 |
||
28 |
Bột mịn và bột thô từ các loại hạt hoặc quả có dầu, trừ bột |
10402053 |
'' |
36 |
36 |
||
29 |
Bột, bột mịn và bột thô chế biến từ rau đậu khô, từ cọ sago, |
10612013 |
'' |
1.208 |
1.208 |
||
30 |
Tinh bột khác |
10620115 |
'' |
7.159 |
171 |
6.988 |
|
31 |
Bánh các loại tương tự |
10710112 |
'' |
4 |
4 |
||
32 |
Bánh tươi (như: bánh nướng, bánh dẻo, bánh gato, bánh cốm…) |
10710120 |
'' |
113 |
72 |
41 |
|
33 |
Bánh quế và bánh kem xốp |
10710212 |
'' |
24 |
24 |
||
34 |
Bánh làm từ bột khác bảo quản được |
10710230 |
'' |
663 |
663 |
||
35 |
Dịch vụ chế biến món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác |
10759200 |
Triệu đồng |
245.989 |
156.157 |
89.832 |
|
36 |
Cà phê hỗn hợp hòa tan (chứa cà phê, đường, sữa,…) |
10770023 |
Tấn |
874 |
874 |
||
37 |
Muối chế biến (muối iốt, muối tinh, muối xay, bột canh, |
10790140 |
'' |
25.267 |
25.267 |
||
38 |
Men rượu |
10790194 |
'' |
6 |
6 |
||
39 |
Các loại thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
10790199 |
Tấn |
15.364 |
364 |
15.000 |
|
40 |
Thức ăn cho gia súc |
10800100 |
'' |
21.966 |
14.903 |
7.063 |
|
41 |
Thức ăn cho gia cầm |
10800200 |
'' |
14.096 |
14.096 |
||
42 |
Thức ăn cho thủy sản |
10800300 |
'' |
143 |
143 |
||
43 |
Bia hơi |
11030011 |
1000 lít |
35.388 |
35.260 |
128 |
|
44 |
Bia đóng chai |
11030013 |
'' |
14.368 |
14.248 |
120 |
|
45 |
Bia đóng lon |
11030014 |
'' |
20.362 |
20.362 |
||
46 |
Nước tinh khiết |
11041013 |
'' |
7.489 |
5.645 |
1.844 |
|
47 |
Thuốc lá có đầu lọc |
12001021 |
1000 bao |
145.756 |
145.756 |
||
48 |
Xơ bông |
13110131 |
Tấn |
3.780 |
3.780 |
||
49 |
Chỉ may từ bông |
13110241 |
'' |
1.143 |
1.143 |
||
50 |
Chỉ may từ nguyên liệu tự nhiên khác |
13110242 |
'' |
278 |
278 |
||
51 |
Chỉ may làm từ sợi filament tổng hợp hoặc tái tạo |
13110311 |
'' |
233 |
233 |
||
52 |
Sợi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng của loại xơ này từ 85% |
13110331 |
'' |
2.546 |
2.546 |
||
53 |
Dịch vụ tẩy sợi và vải dệt (gồm cả đồ để mặc) |
13130011 |
Triệu đồng |
62.310 |
62.310 |
||
54 |
Dịch vụ in trên hàng dệt và may mặc |
13130020 |
'' |
2.438 |
2.438 |
||
55 |
Dịch vụ hoàn thiện sản phẩm dệt khác |
13130030 |
'' |
3.513 |
3.513 |
||
56 |
Chăn và chăn du lịch (trừ chăn điện) |
13920110 |
1000 cái |
65 |
1 |
64 |
|
57 |
Vỏ ga, vỏ gối, ga trải giường |
13920120 |
'' |
126 |
126 |
||
58 |
Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; |
13920140 |
“ |
12 |
12 |
||
59 |
Khăn mặt, khăn tắm và khăn khác dùng trong phòng vệ sinh, |
13920160 |
Tấn |
195 |
195 |
||
60 |
Bao và túi dùng để đóng, gói hàng nguyên liệu dệt nhân tạo |
13920213 |
1000 cái |
1.721 |
1.721 |
||
61 |
Dù (kể cả dù điều khiển được và dù lượn) và dù xoay; các bộ phận và phụ kiện của chúng |
13920230 |
1000 m2 |
1.282 |
1.282 |
||
62 |
Các loại mền chăn, các loại chăn nhồi lông, các loại nệm, đệm, nệm ghế, nệm gối, túi ngủ và loại tương tự có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật liệu nhựa hoặc bằng cao su hoặc bằng chất dẻo xốp |
13920240 |
1000 cái |
1 |
1 |
||
63 |
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác loại thắt nút |
13930101 |
M2 |
806 |
806 |
||
64 |
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, được chần sợi vòng |
13930103 |
M2 |
845 |
845 |
||
65 |
Dây thừng, chão, dây bện và dây cáp |
13940110 |
Tấn |
489 |
489 |
||
66 |
Lưới đánh cá |
13940121 |
'' |
4 |
4 |
||
67 |
Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu |
13990104 |
1000 m2 |
33 |
33 |
||
68 |
Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic |
13990372 |
'' |
46.532 |
46.532 |
||
69 |
Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng cách khác; bạt đã vẽ làm phông màn cho sân khấu, phông trường quay hoặc các loại tương tự |
13990373 |
'' |
1.733 |
1.733 |
||
70 |
Dịch vụ sản xuất các loại hàng dệt khác |
13990400 |
Triệu đồng |
42.884 |
42.884 |
||
71 |
Quần áo nghề nghiệp |
14100201 |
1000 cái |
32.831 |
13 |
32.818 |
|
72 |
Quần áo bảo hộ lao động |
14100202 |
'' |
28.597 |
6.546 |
22.051 |
|
73 |
Áo khóac và áo jacket người lớn |
14100301 |
'' |
6.042 |
1.782 |
4.260 |
|
74 |
Quần áo mặc thường (quần, áo sơ mi, áo dài, váy liền, chân váy trừ áo phông; quần áo lót) người lớn |
14100401 |
'' |
31.512 |
19.172 |
12.340 |
|
75 |
Quần áo mặc thường (quần, áo sơ mi, áo dài, váy liền, chân váy trừ áo phông; quần áo lót) trẻ em |
14100402 |
'' |
23.569 |
10.461 |
13.108 |
|
76 |
Bộ comple |
14100500 |
1000 bộ |
253 |
253 |
||
77 |
Quần, áo lót; áo ngủ, váy ngủ, pijama; áo phông(T-shirt); |
14100600 |
1000 cái |
75.294 |
75.294 |
||
78 |
Khăn tay, khăn quàng cổ, khăn choàng, mạng che mặt, nơ, |
14100741 |
'' |
3 |
3 |
||
79 |
Găng tay, găng tay hở ngón, găng tay bao |
14100742 |
1000 đôi |
838 |
838 |
||
80 |
Găng tay da |
14100743 |
'' |
41 |
41 |
||
81 |
Phụ kiện may mặc làm sẵn khác, các chi tiết của quần áo |
14100745 |
1000 cái |
145 |
145 |
||
82 |
Áo bó, áo chui đầu, áo cài khuy, gi-lê và các mặt hàng tương tự dệt kim hoặc móc |
14300110 |
'' |
11.093 |
447 |
10.646 |
|
83 |
Quần tất, quần áo nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân (ví dụ, dùng cho người dãn tĩnh mạch) và giày dép không đế, dệt kim hoặc móc |
14300120 |
'' |
117.795 |
117.795 |
||
84 |
Dịch vụ sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
14300200 |
Triệu đồng |
74 |
74 |
||
85 |
Túi xách |
15120121 |
1000 cái |
825 |
157 |
668 |
|
86 |
Các sản phẩm tương tự túi xách |
15120130 |
'' |
1.900 |
1.900 |
||
87 |
Sản phẩm khác bằng da thuộc hoặc da tổng hợp |
15120300 |
1000 cái |
1.510 |
189 |
1.321 |
|
88 |
Dịch vụ sản xuất va ly, túi xách và các loại tương tự; yên đệm |
15120500 |
Triệu đồng |
19.919 |
19.919 |
||
89 |
Giày, dép không thấm nước có đế ngoài và mũ bằng cao su |
15200101 |
1000 đôi |
2.610 |
1.507 |
1.103 |
|
90 |
Giày, dép có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc plastic trừ giày dép không thấm nước |
15200102 |
'' |
3.281 |
216 |
3.065 |
|
91 |
Giày, dép có mũ bằng da và có đế ngoài bằng nguyên vật liệu khác |
15200103 |
'' |
47.880 |
39.487 |
8.393 |
|
92 |
Giày dép có mũ bằng nguyên liệu dệt và có đế ngoài |
15200104 |
'' |
13.101 |
1.060 |
12.041 |
|
93 |
Giày, dép thể thao có đế ngoài và mũ giày bằng cao su và plastic |
15200201 |
'' |
2.388 |
1.414 |
974 |
|
94 |
Giày, dép thể thao có mũ bằng da và có đế ngoài |
15200202 |
'' |
21.283 |
15.901 |
5.382 |
|
95 |
Giày, dép khác chưa được phân vào đâu |
15200309 |
'' |
2.072 |
2.072 |
||
96 |
Các bộ phận của giày, dép bằng da; tấm lót bên trong có thể tháo rời; đệm gót và các sản phẩm tương tự; ghệt, xà cạp |
15200400 |
'' |
64.845 |
24.933 |
39.912 |
|
97 |
Dịch vụ sản xuất giày, dép |
15200500 |
Triệu đồng |
256.245 |
169.216 |
87.029 |
|
98 |
Gỗ cưa hoặc xẻ (trừ gỗ xẻ tà vẹt) |
16101101 |
M3 |
1.085 |
1.085 |
||
99 |
Gỗ được soi tiện |
16101210 |
'' |
29 |
29 |
||
100 |
Gỗ cây đã được xử lý, bảo quản |
16102110 |
'' |
27 |
27 |
||
101 |
Gỗ dán |
16210110 |
'' |
15.199 |
15.199 |
||
102 |
Gỗ lạng (có độ dày không quá 6mm) |
16210120 |
'' |
4.974 |
- |
4.974 |
|
103 |
Ván ép từ gỗ và các vật liệu tương tự |
16210140 |
'' |
11.561 |
7.340 |
4.221 |
|
104 |
Dịch vụ sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16210200 |
Triệu đồng |
2.219 |
2.219 |
||
105 |
Cửa sổ, cửa ra vào bằng gỗ |
16220110 |
M2 |
4.601 |
4.601 |
||
106 |
Khuôn cửa bằng gỗ |
16220120 |
M |
4.238 |
4.238 |
||
107 |
Gỗ ốp, lát tự nhiên |
16220131 |
M2 |
1.262 |
1.262 |
||
108 |
Gỗ ốp, lát công nghiệp |
16220132 |
'' |
1.203.375 |
11.933 |
1.191.442 |
|
109 |
Tay vịn cầu thang |
16220150 |
M |
1.450 |
1.450 |
||
110 |
Hòm gỗ (≤100 lít) |
16230103 |
1000 cái |
2 |
2 |
||
111 |
Giá/kệ kê hàng, để hàng và các tấm ván bốc hàng khác bằng gỗ |
16230109 |
'' |
19 |
2 |
17 |
|
112 |
Dụng cụ, thân dụng cụ, tay cầm dụng cụ, thân chổi hoặc bàn chải, cốt hoặc khuôn giầy bằng gỗ |
16291200 |
'' |
2 |
2 |
||
113 |
Thớt gỗ |
16291304 |
1000 cái |
78.300 |
78.300 |
||
114 |
Sản phẩm khác từ gỗ chưa được phân vào đâu |
16291900 |
'' |
167 |
57 |
110 |
|
115 |
Giấy và bìa khác (Giấy than, giấy kếp, giấy duplex,…khổ lớn) |
17010209 |
Tấn |
13.858 |
13.858 |
||
116 |
Dịch vụ sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
17010300 |
Triệu đồng |
406 |
406 |
||
117 |
Bao bì và túi bằng giấy (trừ giấy nhăn) |
17021010 |
1000 chiếc |
87.657 |
87.657 |
||
118 |
Thùng, hộp bằng bìa cứng (trừ bìa nhăn) |
17021020 |
Tấn |
186.364 |
33.584 |
152.780 |
|
119 |
Giấy và bìa nhăn |
17022110 |
'' |
3.378 |
3.378 |
||
120 |
Giấy vệ sinh |
17090101 |
'' |
403 |
403 |
||
121 |
Nhãn hiệu bằng giấy hoặc bìa |
17090291 |
'' |
2.245 |
2.245 |
||
122 |
Hộp, tấm và miếng lọc bằng bột giấy |
17090292 |
'' |
2.384 |
2.151 |
233 |
|
123 |
Phụ kiện trang trí và phụ kiện may mặc |
17090293 |
'' |
1.985 |
1.985 |
||
124 |
Sổ sách, vở, giấy thếp |
17090295 |
'' |
31.814 |
24.764 |
7.050 |
|
125 |
Giấy làm vàng mã |
17090298 |
'' |
41.239 |
1.107 |
40.132 |
|
126 |
Sản phẩm khác bằng giấy và bìa còn lại |
17090299 |
'' |
10.604 |
731 |
9.873 |
|
127 |
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm khác bằng giấy |
17090300 |
Triệu đồng |
24.505 |
21.415 |
3.090 |
|
128 |
Dịch vụ in báo |
18110011 |
Triệu trang |
1.974 |
1.967 |
7 |
|
129 |
Dịch vụ in sách |
18110012 |
'' |
21 |
21 |
||
130 |
Dịch vụ in khác |
18110090 |
Triệu đồng |
40.946 |
38.470 |
2.476 |
|
131 |
Dịch vụ sắp chữ in (khuôn in) hoặc trục lăn và các phương tiện truyền thông đại chúng dùng trong in |
18120002 |
'' |
2.759 |
2.759 |
||
132 |
Dịch vụ phụ thuộc liên quan đến in |
18120003 |
'' |
152.199 |
35.767 |
116.432 |
|
133 |
Than cốc và bán cốc luyện từ than đá |
19100101 |
1000 tấn |
29 |
29 |
||
134 |
Dịch vụ sản xuất sản phẩm than cốc |
19100300 |
Triệu đồng |
425.899 |
425.899 |
||
135 |
Than bánh và nhiên liệu rắn tương tự được sản xuất từ than đá |
19200101 |
Tấn |
99.466 |
99.466 |
||
136 |
Dầu và mỡ bôi trơn |
19200222 |
'' |
12.844 |
12.844 |
||
137 |
Dầu biến thế và dầu dùng cho bộ phần ngắt mạch |
19200224 |
'' |
1.279 |
1.279 |
||
138 |
Nitơ |
20111103 |
'' |
88.895 |
88.895 |
||
139 |
Ôxy |
20111104 |
'' |
236 |
236 |
||
140 |
Cacbon điôxit |
20111201 |
'' |
130 |
130 |
||
141 |
Các bua, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học |
20113842 |
Tấn |
637 |
637 |
||
142 |
Nhựa chưng (hắc ín) và than cốc nhựa chưng, thu được |
20114239 |
'' |
1.964 |
1.964 |
||
143 |
Sulfat; phèn (alums); peroxosulfat (persulfat) |
20119134 |
'' |
1.022 |
1.022 |
||
144 |
Canxi carbonat |
20119154 |
'' |
78.060 |
78.060 |
||
145 |
Phân bón và các hỗn hợp nitơ khác chưa phân vào đâu |
20120309 |
'' |
91 |
91 |
||
146 |
Phân hóa học cacnalit, xinvinit và phân kali khác |
20120509 |
'' |
3.131 |
3.131 |
||
147 |
Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa 3 nguyên tố: nitơ, photpho và kali (NPK) |
20120601 |
'' |
240.058 |
240.058 |
||
148 |
Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh |
20131011 |
'' |
260.354 |
218.588 |
41.766 |
|
149 |
Polime từ propylen hoặc từ oleic khác dạng nguyên sinh |
20131014 |
'' |
1.152 |
524 |
628 |
|
150 |
Plastic khác dạng nguyên sinh chưa được phân vào đâu; |
20131029 |
'' |
40.016 |
40.016 |
||
151 |
Dịch vụ sản xuất plastic nguyên sinh |
20131030 |
Triệu đồng |
23.814 |
23.814 |
||
152 |
Sơn và véc ni, tan trong môi trường nước |
20221011 |
Tấn |
7.461 |
7.174 |
287 |
|
153 |
Sơn và véc ni, tan trong môi trường không chứa nước |
20221012 |
'' |
5.264 |
5.264 |
||
154 |
Sơn và véc ni khác; các loại thuốc màu nước đã pha chế |
20221022 |
Tấn |
95 |
95 |
||
155 |
Dịch vụ sản xuất sơn, véc ni và các lớp phủ ngoài tương tự |
20221040 |
Triệu đồng |
13.786 |
13.786 |
||
156 |
Mực in màu đen |
20222011 |
Tấn |
252 |
252 |
||
157 |
Các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, ngoại trừ xà phòng |
20232200 |
1000 lít |
44 |
44 |
||
158 |
Bột giặt và các chế phẩm dùng để tẩy, rửa |
20232320 |
Tấn |
123.637 |
123.637 |
||
159 |
Hương/nhang cây |
20232411 |
1000 thẻ |
12.688 |
12.688 |
||
160 |
Keo đã điều chế và các chất dính đã được điều chế khác |
20290210 |
Tấn |
116 |
116 |
||
161 |
Dịch vụ sản xuất keo và chất dính |
20290220 |
Triệu đồng |
5.108 |
5.108 |
||
162 |
Chế phẩm bôi trơn |
20290710 |
Tấn |
59.423 |
59.423 |
||
163 |
Sản phẩm hóa chất hỗn hợp khác chưa được phân vào đâu |
20290890 |
“ |
47.039 |
2.118 |
44.921 |
|
164 |
Gelatin và các dẫn xuất gelatin |
20290911 |
'' |
152 |
152 |
||
165 |
Thuốc chứa pênixilin hoặc kháng sinh khác dạng viên |
21001111 |
Triệu viên |
603 |
603 |
||
166 |
Thuốc chứa pênixilin hoặc kháng sinh khác dạng lỏng |
21001112 |
Lít |
208.245 |
193.968 |
14.277 |
|
167 |
Dược phẩm chứa hoóc môn nhưng không có kháng sinh |
21001123 |
Kg |
32.249 |
32.249 |
||
168 |
Dược phẩm khác có chứa vitamin và các sản phẩm của vitamin và tiền vitamin |
21001132 |
Kg |
119.258 |
119.258 |
||
169 |
Dược phẩm khác chưa phân vào đâu |
21001139 |
'' |
14.447 |
13.713 |
734 |
|
170 |
Cao dán, catgut và nguyên liệu tương tự |
21001260 |
'' |
35.453 |
35.453 |
||
171 |
Tiền vitamin, vitamin và các chất dẫn xuất của chúng |
21002510 |
'' |
33.764 |
33.764 |
||
172 |
Lốp hơi mới bằng cao su, loại dùng cho xe buýt, xe tải |
22110112 |
1000 cái |
2.615 |
2.615 |
||
173 |
Lốp đắp lại bằng cao su |
22110200 |
'' |
1 |
1 |
||
174 |
Dịch vụ sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
22110300 |
Triệu đồng |
7.498 |
7.498 |
||
175 |
Tấm, lá, dải, thanh và dạng hình bằng cao su lưu hóa |
22190204 |
Tấn |
2.145 |
496 |
1.649 |
|
176 |
Găng tay, găng hở ngón và găng bao tay bằng cao su lưu hóa |
22190601 |
“ |
12.935 |
16 |
12.919 |
|
177 |
Tấm miếng ghép với nhau để lát nền và ốp tường bằng cao su xốp trừ cao su cứng. |
22190722 |
'' |
496 |
496 |
||
178 |
Sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng |
22190731 |
'' |
669 |
95 |
574 |
|
179 |
Cao su cứng và các sản phẩm bằng cao su cứng |
22190732 |
'' |
31.009 |
326 |
30.683 |
|
180 |
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm cao su khác |
22190800 |
Triệu đồng |
40.509 |
37.684 |
2.825 |
|
181 |
Bao và túi (kể cả loại hình nón) bằng polime etylen |
22201111 |
Tấn |
25.982 |
24.233 |
1.749 |
|
182 |
Bao và túi (kể cả loại hình nón) từ plastic khác |
22201119 |
'' |
17.263 |
10.536 |
6.727 |
|
183 |
Thùng, hộp, thùng thưa, sọt và các sản phẩm tương tự |
22201121 |
'' |
7.881 |
4.567 |
3.314 |
|
184 |
Bình lớn có vỏ bọc ngoài, chai, lọ, chai bẹt và các sản phẩm tương tự bằng plastic |
22201122 |
'' |
1.240 |
1.240 |
||
185 |
Bao bì đóng gói khác bằng plastic |
22201129 |
'' |
1.684 |
1.684 |
||
186 |
Dịch vụ sản xuất bao bì đóng gói bằng plastic |
22201200 |
Triệu đồng |
21.457 |
21.457 |
||
187 |
Plastic dạng sợi monofilament có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 1mm dạng thanh, que và các dạng hình bằng plastic |
22209100 |
Tấn |
5.557 |
45 |
5.512 |
|
188 |
Ống tuýp, ống dẫn và ống vòi loại cứng |
22209202 |
“ |
55.660 |
35.979 |
19.681 |
|
189 |
Ống tuýp, ống dẫn, ống vòi khác |
22209203 |
'' |
22.477 |
22.394 |
83 |
|
190 |
Các linh kiện để ghép nối ống |
22209204 |
'' |
16.752 |
16.715 |
37 |
|
191 |
Tấm, phiến, màng, lá và dải bằng plastic, không tự dính, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác |
22209300 |
'' |
340 |
340 |
||
192 |
Tấm, phiến, màng, lá và dải khác bằng plastic loại xốp |
22209401 |
Tấn |
8.706 |
3.510 |
5.196 |
|
193 |
Tấm, phiến, màng, lá và dải khác bằng plastic khác |
22209409 |
'' |
38.082 |
20.076 |
18.006 |
|
194 |
Dịch vụ sản xuất tấm, phiến, ống và các mặt nghiêng bằng plastic |
22209500 |
Triệu đồng |
25.001 |
25.001 |
||
195 |
Tấm trải sàn bằng plastic, dạng cuộn hoặc dạng tấm rời để ghép; tấm phủ tường hoặc phủ trần bằng plastic |
22209610 |
Tấn |
23.560 |
23.560 |
||
196 |
Cửa ra vào, cửa sổ, khung và ngưỡng cửa của cửa ra vào bằng plastic |
22209641 |
M2 |
47.802 |
47.802 |
||
197 |
Vải sơn, đã hoặc chưa cắt theo hình; các loại trải sàn có một lớp tráng hoặc phủ gắn trên lớp bồi là vật liệu dệt, đã hoặc chưa cắt thành hình |
22209650 |
Tấn |
953.005 |
953.005 |
||
198 |
Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc bằng plastic |
22209710 |
“ |
1.306 |
1.180 |
126 |
|
199 |
Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng khác tự dính, làm bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn có chiều rộng không quá 20cm |
22209721 |
'' |
1.960 |
434 |
1.526 |
|
200 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp bằng plastic |
22209731 |
'' |
6.971 |
6.971 |
||
201 |
Sản phẩm gia dụng và sản phẩm phục vụ vệ sinh khác bằng plastic |
22209739 |
Tấn |
789 |
425 |
364 |
|
202 |
Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học bằng plastic |
22209750 |
'' |
9.308 |
9.308 |
||
203 |
Linh kiện lắp vào đồ đạc trong nhà, trong xe cộ và các loại |
22209761 |
'' |
19.871 |
87 |
19.784 |
|
204 |
Các sản phẩm dùng cho công nghiệp |
22209795 |
'' |
951 |
951 |
||
205 |
Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật nhỏ để trang điểm cá nhân, chuỗi hạt; phom giầy |
22209798 |
'' |
436 |
436 |
||
206 |
Sản phẩm bằng plastic còn lại chưa phân vào đâu |
22209799 |
'' |
37.786 |
27.832 |
9.954 |
|
207 |
Dịch vụ sản xuất các sản phẩm khác bằng plastic |
22209900 |
Triệu đồng |
422.499 |
399.168 |
23.331 |
|
208 |
Kính nổi và kính đã mài hoặc đánh bóng bề mặt ở dạng tấm, |
23101112 |
Tấn |
950 |
950 |
||
209 |
Chai, lọ, hộp, và đồ chứa khác bằng thủy tinh, loại được sử dụng để chuyên chở, đóng hàng hoặc bảo quản (trừ ống đựng thuốc tiêm) |
23102102 |
'' |
38.240 |
38.240 |
||
210 |
Đồ dùng bằng thủy tinh khác |
23102309 |
'' |
57 |
57 |
||
211 |
Sản phẩm chịu lửa không cháy; các sản phẩm gốm, sứ |
23910130 |
Tấn |
480 |
480 |
||
212 |
Dịch vụ sản xuất sản phẩm chịu lửa |
23910200 |
Triệu đồng |
4.179 |
4.179 |
||
213 |
Gạch xây dựng bằng đất sét nung (trừ gốm, sứ), quy chuẩn 220x105x60mm |
23920212 |
1000 viên |
67.423 |
67.423 |
||
214 |
Ngói lợp bằng đất sét nung (trừ gốm, sứ) |
23920222 |
'' |
1.130 |
1.130 |
||
215 |
Bộ đồ ăn và bộ đồ nhà bếp bằng sứ |
23930111 |
1000 Cái |
140 |
140 |
||
216 |
Clanhke xi măng |
23941110 |
Tấn |
725.602 |
223.575 |
55.185 |
446.842 |
217 |
Xi măng Portland đen |
23941121 |
'' |
5.411.648 |
1.450.058 |
69.220 |
3.892.370 |
218 |
Xi măng Portland trắng |
23941123 |
'' |
4.685 |
4.685 |
||
219 |
Vôi sống |
23942101 |
Tấn |
188.099 |
116.099 |
72.000 |
|
220 |
Thạch cao chế biến (plaster) |
23943100 |
'' |
12.351 |
12.351 |
||
221 |
Gạch và gạch khối xây dựng bằng xi măng, bê tông |
23950111 |
1000 viên |
812 |
812 |
||
222 |
Cấu kiện làm sẵn cho xây dựng hoặc kỹ thuật dân dụng, |
23950120 |
M3 |
2.311.085 |
2.310.607 |
478 |
|
223 |
Bê tông trộn sẵn (bê tông tươi) |
23950312 |
M3 |
1.881.163 |
1.821.383 |
59.780 |
|
224 |
Sản phẩm bằng amiăng xi măng, xi măng sợi cenlulo hoặc tương tự |
23950420 |
1000 m2 |
17.000 |
17.000 |
||
225 |
Sản phẩm khác làm bằng thạch cao chế biến hoặc các hỗn hợp có thành phần cơ bản là thạch cao chế biến chưa được phân vào đâu |
23950910 |
Tấn |
16.109 |
16.109 |
||
226 |
Sản phẩm khác bằng xi măng, bê tông hoặc đá nhân tạo chưa được phân vào đâu |
23950920 |
1000 cái |
78 |
78 |
||
227 |
Các loại đá lát, đá lát lề đường và phiến đá lát đường, bằng đá tự nhiên (trừ đá phiến) |
23960120 |
M2 |
94.444 |
9.827 |
84.617 |
|
228 |
Đá nghiền, đá mài, đá mài dạng hình tròn và tương tự, không có cốt, bằng đá hoặc các vật liệu mài tự nhiên, nhân tạo hoặc bằng gốm, và các bộ phận của chúng |
23990110 |
Tấn |
1.183.554 |
1.183.554 |
||
229 |
Bột mài hoặc đá dăm mài tự nhiên hay nhận tạo, có nền bằng vật liệu dệt, giấy, các tông hoặc các vật liệu khác |
23990120 |
“ |
60.586 |
60.586 |
||
230 |
Sợi amiăng đã được gia công, các hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc các thành phần chính là amiăng và magie cacbonat; các sản phẩm làm từ hỗn hợp đó hoặc từ amiăng, |
23990910 |
'' |
37.120 |
37.120 |
||
231 |
Sợi xỉ, sợi silicat và các loại sợi khoáng tương tự; vermiculit (khoáng mica) đã tách lớp, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự; các hỗn hợp và các sản phẩm cách nhiệt, cách âm hoặc các vật liệu khoáng hấp thụ âm |
23990961 |
Tấn |
4.322 |
4 |
4.318 |
|
232 |
Các sản phẩm bằng đá hoặc bằng các chất liệu khoáng khác chưa được phân vào đâu |
23990969 |
'' |
3.651 |
3.651 |
||
233 |
Gang thỏi không hợp kim |
24100111 |
'' |
225 |
225 |
||
234 |
Gang thỏi hợp kim; gang kính |
24100112 |
'' |
1.410 |
1.110 |
300 |
|
235 |
Thép không hợp kim dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác |
24100211 |
'' |
87.875 |
87.875 |
||
236 |
Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm |
24100321 |
'' |
3.663 |
3.663 |
||
237 |
Thanh, que Thép không hợp kim được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều |
24100610 |
“ |
204.993 |
45.452 |
159.541 |
|
238 |
Thanh, que thép không hợp kim, được cán nóng |
24100641 |
'' |
782.775 |
11.633 |
771.142 |
|
239 |
Ống khác không nối, mặt cắt hình tròn bằng thép không hợp kim |
24100713 |
'' |
52.088 |
25.010 |
27.078 |
|
240 |
Ống và đường ống bằng thép không nối khác |
24100719 |
'' |
74.925 |
74.925 |
||
241 |
Ống bằng thép có nối khác |
24100729 |
'' |
37.637 |
22.426 |
15.211 |
|
242 |
Dây thép không gỉ |
24100842 |
Tấn |
8.401 |
8.401 |
||
243 |
Dây thép hợp kim khác |
24100843 |
'' |
10.594 |
10.594 |
||
244 |
Dịch vụ sản xuất gang, thép |
24100900 |
Triệu đồng |
17.262 |
17.262 |
||
245 |
Dịch vụ sản xuất kim loại quý |
24201020 |
'' |
182 |
182 |
||
246 |
Thanh nhôm, que nhôm, nhôm ở dạng hình |
24202122 |
Tấn |
1.105 |
1.105 |
||
247 |
Ống nối, khớp nối… các loại bằng nhôm |
24202127 |
'' |
24.252 |
24.252 |
||
248 |
Lát, tấm, mảng bằng đồng dày hơn 0,15mm |
24202324 |
'' |
1 |
1 |
||
249 |
Ống và ống dẫn bằng đồng |
24202326 |
'' |
476 |
476 |
||
250 |
Dịch vụ sản xuất kim loại không chứa sắt khác |
24202600 |
Triệu đồng |
2.199 |
2.199 |
||
251 |
Khuôn đúc bằng gang, thép |
24310010 |
Tấn |
281.059 |
275.417 |
5.642 |
|
252 |
Ống, ống dẫn, thanh hình có mặt cắt rỗng bằng gang đúc |
24310020 |
'' |
650 |
650 |
||
253 |
Phụ kiện ghép nối dạng đúc |
24310030 |
'' |
556 |
556 |
||
254 |
Dịch vụ đúc gang, thép |
24310040 |
Triệu đồng |
32.548 |
32.548 |
||
255 |
Khuôn đúc bằng kim loại màu |
24320010 |
Tấn |
1.099 |
1.099 |
||
256 |
Cấu kiện nhà lắp sẵn bằng kim loại |
25110110 |
Tấn |
36.695 |
1.155 |
35.366 |
174 |
257 |
Cấu kiện tháp và cột làm bằng những thanh sắt, thép bắt chéo nhau |
25110131 |
'' |
16.742 |
8.260 |
5.014 |
3.468 |
258 |
Thiết bị dùng cho dàn giáo, ván khuôn, vật chống hoặc cột trụ chống hầm lò bằng sắt, thép, nhôm |
25110191 |
'' |
8.053 |
8.053 |
||
259 |
Cửa cống, lắp cống bằng sắt, thép, nhôm |
25110192 |
'' |
1.282 |
1.282 |
||
260 |
Hàng rào, cầu thang và bộ phận của nó bằng sắt, thép, nhôm |
25110193 |
'' |
520 |
520 |
||
261 |
Tấm lợp bằng kim loại |
25110194 |
'' |
44 |
44 |
||
262 |
Cấu kiện khác và bộ phận của chúng bằng sắt, thép, nhôm chưa được phân vào đâu |
25110199 |
'' |
64.239 |
15.011 |
49.228 |
|
263 |
Cửa ra vào, cửa sổ bằng thép |
25110201 |
M2 |
76.018 |
34.127 |
41.891 |
|
264 |
Cửa ra vào, cửa sổ bằng nhôm |
25110202 |
'' |
17.869 |
17.869 |
||
265 |
Dịch vụ sản xuất cấu kiện bằng kim loại và bộ phận của chúng |
25110300 |
Triệu đồng |
917.327 |
917.327 |
||
266 |
Dịch vụ sản xuất nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi |
25120120 |
'' |
155.561 |
155.561 |
||
267 |
Thùng, bể chứa và các vật chứa bằng sắt, thép có dung tích |
25120911 |
Cái |
130.787 |
4.827 |
125.960 |
|
268 |
Bình chứa gas bằng sắt, thép <1lít |
25120921 |
Cái |
11.128.768 |
11.128.768 |
||
269 |
Bình chứa gas bằng sắt, thép ≥1lít và <30lít |
25120922 |
'' |
476.988 |
476.988 |
||
270 |
Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤45tấn/giờ |
25130112 |
'' |
35 |
35 |
||
271 |
Dịch vụ ép nén kim loại |
25910110 |
Triệu đồng |
5.912 |
5.912 |
||
272 |
Dịch vụ tạo hình khác cho kim loại |
25910130 |
'' |
56.105 |
56.105 |
||
273 |
Dịch vụ tráng phủ kim loại bằng cách nhúng vào kim loại nấu chảy (như mạ kẽm hay nhúng thiếc…) |
25920111 |
'' |
126.843 |
126.843 |
||
274 |
Dịch vụ tráng phủ kim loại bằng cách phun nóng |
25920112 |
'' |
37.403 |
37.403 |
||
275 |
Dịch vụ tráng phủ kim loại bằng phương pháp điện phân hay |
25920119 |
'' |
635 |
635 |
||
276 |
Dịch vụ tráng phủ nhựa cho kim loại |
25920121 |
“ |
101.234 |
21.483 |
79.751 |
|
277 |
Dịch vụ sơn ướt và tráng men cho kim loại |
25920122 |
'' |
175.329 |
34.241 |
141.088 |
|
278 |
Dịch vụ tráng phủ phi kim khác cho kim loại |
25920129 |
'' |
7.475 |
7.475 |
||
279 |
Dịch vụ xử lý nhiệt kim loại (trừ tráng phủ kim loại) |
25920201 |
'' |
26.005 |
26.005 |
||
280 |
Dịch vụ xử lý bề mặt khác cho kim loại |
25920209 |
'' |
5.958 |
5.958 |
||
281 |
Dịch vụ tiện các bộ phận kim loại |
25920301 |
Triệu đồng |
275.175 |
275.175 |
||
282 |
Dịch vụ gia công cơ khí khác |
25920309 |
'' |
835.058 |
816.835 |
18.223 |
|
283 |
Khóa móc |
25930211 |
1000 cái |
5 |
5 |
||
284 |
Bản lề, khung giá, đồ dùng để lắp ráp và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản, thích hợp cho xe có động cơ, cửa ra vào, cửa sổ, đồ đạc và các đồ tương tự |
25930240 |
Tấn |
11 |
11 |
||
285 |
Dụng cụ cầm tay có thể thay đổi được, có hoặc không gắn động cơ, hoặc dùng cho máy công cụ |
25930340 |
1000 cái |
4 |
4 |
||
286 |
Hộp khuôn đúc kim loại |
25930351 |
'' |
801 |
801 |
||
287 |
Đĩa, bát, cặp lồng bằng kim loại |
25991191 |
Tấn |
436 |
436 |
||
288 |
Đồ gia dụng khác dùng trong nhà bếp và bộ phận của chúng bằng kim loại |
25991199 |
'' |
233 |
233 |
||
289 |
Nút chai, nắp, vung, vỏ bọc chai, dây nút thùng, nắp thùng, |
25999120 |
'' |
1.180 |
1.180 |
||
290 |
Dây gai bằng thép |
25999220 |
'' |
15 |
15 |
||
291 |
Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới và rào làm bằng dây sắt hoặc thép; sản phẩm dạng lưới sắt hoặc thép được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo dãn thành lưới |
25999230 |
'' |
3.423 |
3.423 |
||
292 |
Đinh, đinh mũ, ghim dập (trừ ghim dập dạng mảnh), đinh vít, then, đai ốc, đinh móc, đinh tán, chốt, chốt định vị, vòng đệm |
25999240 |
Tấn |
7.555 |
4.522 |
3.033 |
|
293 |
Dịch vụ sản xuất dây buộc các loại, dây xích, lò xo, đinh, vít |
25999290 |
Triệu đồng |
43.532 |
43.532 |
||
294 |
Khay, giá đặt giấy, bút, con dấu… và các đồ dùng văn phòng hoặc các thiết bị để bàn tương tự bằng kim loại cơ bản (trừ đồ nội thất) |
25999320 |
Tấn |
278 |
278 |
||
295 |
Chân vịt tàu hoặc thuyền và cánh của chân vịt |
25999360 |
'' |
1.063 |
525 |
538 |
|
296 |
Sản phẩm khác bằng nhôm chưa được phân vào đâu |
25999393 |
“ |
2.396 |
1.630 |
766 |
|
297 |
Sản phẩm khác bằng niken chưa được phân vào đâu |
25999396 |
'' |
9 |
9 |
||
298 |
Sản phẩm bằng kim loại cơ bản khác chưa được phân vào đâu |
25999399 |
'' |
7.728 |
4.630 |
3.098 |
|
299 |
Dịch vụ sản xuất sản phẩm bằng kim loại |
25999400 |
Triệu đồng |
4.319 |
191 |
902 |
3.226 |
300 |
Tụ điện điện tử biến đổi hay tụ điện điều chỉnh được |
26100113 |
1000 chiếc |
160.506 |
160.506 |
||
301 |
Điện trở biến đổi khác (gồm cả biến trở, chiết áp) |
26100129 |
'' |
8.032 |
8.032 |
||
302 |
Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, đơn sắc; ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại màu, với điểm lân quang có buớc nhỏ hơn 0,4 mm |
26100134 |
Chiếc |
68.267.046 |
68.267.046 |
||
303 |
Thiết bị bán dẫn khác |
26100163 |
1000 chiếc |
9.679 |
9.679 |
||
304 |
Mạch điện tử tích hợp |
26100170 |
'' |
5.439 |
5.439 |
||
305 |
Bộ phận của các linh kiện điện tử khác chưa được phân vào đâu |
26100189 |
Kg |
3.635.004 |
3.634.137 |
867 |
|
306 |
Dịch vụ sản xuất linh kiện điện tử |
26100190 |
Triệu đồng |
87.003 |
19.806 |
67.197 |
|
307 |
Mạch in một mặt |
26100211 |
1000 chiếc |
1.634 |
1.634 |
||
308 |
Mạch in hai mặt |
26100212 |
'' |
15.483 |
15.483 |
||
309 |
Mạch in nhiều lớp |
26100213 |
“ |
4.400 |
4.400 |
||
310 |
Mạch in khác |
26100219 |
'' |
4.162 |
4.162 |
||
311 |
Thiết bị điện tử khác chưa được phân vào đâu |
26100909 |
Tấn |
25 |
25 |
||
312 |
Màn hình khác (trừ loại ống đèn hình tia catốt), dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động |
26200182 |
Cái |
4.980.934 |
4.980.934 |
||
313 |
Camera truyền hình |
26300130 |
'' |
37.630.189 |
37.630.189 |
||
314 |
Điện thoại di động phổ thông có giá >2 triệu |
26300223 |
'' |
8.229.401 |
8.229.401 |
||
315 |
Điện thoại thông minh <3 triệu |
26300231 |
'' |
21.460 |
21.460 |
||
316 |
Điện thoại thông minh có giá từ 3 đến <6 triệu |
26300232 |
'' |
11.647 |
11.647 |
||
317 |
Bộ phận dùng cho 2630021, 2630022, 2630023, 2630024, 2630025, 2630026, 2630029 - Thiết bị điện dùng cho hệ thống đường dây điện thoại, điện báo và hệ thống thông tin điện tử |
26300510 |
Tấn |
7.983.737 |
7.983.737 |
||
318 |
Dịch vụ sản xuất thiết bị truyền thông |
26300600 |
Triệu đồng |
30.203 |
30.203 |
||
319 |
Đầu quay đĩa không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa) |
26400312 |
Cái |
16.377 |
16.377 |
||
320 |
Thiết bị ghi và tái tạo âm thanh khác |
26400319 |
" |
1.636.540 |
1.636.540 |
||
321 |
Màn hình sử dụng ống đèn hình tia catốt (trừ loại sử dụng với máy xử lý dữ liệu tự động) |
26400341 |
“ |
1.658.078 |
1.658.078 |
||
322 |
Màn hình khác (trừ loại sử dụng với máy xử lý dữ liệu tự động) |
26400342 |
'' |
8.317.344 |
205 |
8.317.139 |
|
323 |
Tai nghe khác |
26400419 |
'' |
3.949.792 |
3.949.792 |
||
324 |
Loa đã hoặc chưa lắp vào hộp loa |
26400420 |
'' |
37.541.962 |
37.541.962 |
||
325 |
Bộ tăng âm điện |
26400432 |
'' |
28 |
28 |
||
326 |
Thiết bị thu sóng điện thoại hoặc sóng điện báo |
26400440 |
'' |
103.450.241 |
103.450.241 |
||
327 |
Bộ phận và các phụ tùng dùng cho 2640041, 2640042, |
26400502 |
Tấn |
49 |
49 |
||
328 |
Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến |
26510203 |
Cái |
8.976.842 |
257 |
8.976.585 |
|
329 |
Cân với độ nhạy 5 cg hoặc chính xác hơn |
26510310 |
'' |
63 |
63 |
||
330 |
Thiết bị đo đơn vị khí |
26510631 |
'' |
707.969 |
707.969 |
||
331 |
Máy đo chất lỏng (ví dụ: đồng hồ đo nước…) |
26510632 |
'' |
50.262 |
50.262 |
||
332 |
Dịch vụ sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra và định hướng |
26510900 |
Triệu đồng |
304 |
304 |
||
333 |
Đồng hồ đo thời gian khác chưa được phân vào đâu |
26520199 |
1000 cái |
156 |
156 |
||
334 |
Dịch vụ sản xuất thiết bị y học, thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
26600200 |
Triệu đồng |
47.900 |
47.900 |
||
335 |
Vật liệu phân cực dạng tấm, lá |
26700211 |
1000 cái |
612 |
612 |
||
336 |
Đĩa từ chưa ghi |
26800112 |
'' |
11.480 |
11.480 |
||
337 |
Động cơ vạn năng một chiều/xoay chiều có công suất >37,5 W |
27101210 |
Chiếc |
10.892.158 |
10.892.158 |
||
338 |
Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý |
27101421 |
'' |
9.896.579.668 |
9.896.579.668 |
||
339 |
Dịch vụ sản xuất mô tơ, máy phát |
27101600 |
Triệu đồng |
1.189 |
1.189 |
||
340 |
Dịch vụ sản xuất máy biến thế điện |
27102150 |
'' |
52.179 |
52.179 |
||
341 |
Ắc quy điện bằng axít - chì dùng để khởi động động cơ pittông |
27200211 |
1000 Kwh |
168 |
146 |
22 |
|
342 |
Các loại ắc quy điện khác chưa được phân vào đâu |
27200229 |
1000 Kwh |
385 |
60 |
325 |
|
343 |
Dịch vụ sản xuất pin và ắc quy |
27200300 |
Triệu đồng |
2.105 |
2.105 |
||
344 |
Dây cách điện đơn dạng cuộn bằng đồng |
27320111 |
Tấn |
26.739 |
55 |
26.684 |
|
345 |
Dây cách điện đơn dạng cuộn khác |
27320119 |
'' |
4.900 |
14 |
4.886 |
|
346 |
Cáp đồng trục và dây dẫn điện đồng trục khác |
27320120 |
'' |
7.952 |
715 |
7.237 |
|
347 |
Dây dẫn điện khác dùng cho hiệu điện thế ≤1000V |
27320130 |
“ |
21.958 |
21.958 |
||
348 |
Dây dẫn điện khác dùng cho hiệu điện thế >1000V |
27320140 |
'' |
439.608 |
439.608 |
||
349 |
Các loại cầu dao khác dùng để đóng ngắt hoặc bảo vệ mạch điện dùng cho điệp áp ≤1000V chưa được phân vào đâu |
27330112 |
Cái |
466 |
466 |
||
350 |
Phích cắm, ổ cắm điện và các thiết bị khác dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện dùng cho điện áp ≤1000 V chưa được phân vào đâu |
27330132 |
'' |
2.456.986 |
2.456.986 |
||
351 |
Phụ kiện cách điện bằng plastic |
27330140 |
Tấn |
14 |
14 |
||
352 |
Đèn ống huỳnh quang, ca-tốt nóng |
27400151 |
1000 cái |
97 |
97 |
||
353 |
Máy giặt loại khác có sức chứa không quá 10 kg vải khô 1 lần giặt có gắn chung với máy sấy ly tâm |
27500132 |
Cái |
1.358.469 |
1.358.469 |
||
354 |
Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần |
27500151 |
Cái |
169.193 |
169.193 |
||
355 |
Nắp chụp kèm theo quạt có kích thước chiều ngang tối đa |
27500159 |
'' |
888.115 |
888.115 |
||
356 |
Máy hút bụi dùng trong gia đình |
27500311 |
'' |
536.338 |
536.338 |
||
357 |
Bộ phận của tủ lạnh và tủ đông; máy rửa bát đĩa; máy giặt, |
27500401 |
Tấn |
16.126 |
16.126 |
||
358 |
Bộ phận của thiết bị nhiệt điện gia dụng |
27500402 |
'' |
1.126 |
1.126 |
||
359 |
Các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ |
27900112 |
Cái |
13.139 |
13.139 |
||
360 |
Bộ phận của thiết bị điện khác chưa được phân vào đâu |
27900303 |
Tấn |
9 |
9 |
||
361 |
Dịch vụ sản xuất thiết bị điện khác |
27900400 |
Triệu đồng |
78.650 |
78.650 |
||
362 |
Động cơ đốt trong máy thủy kiểu pit-tông đốt cháy bằng tia lửa điện khác |
28110119 |
Cái |
1.144.079 |
1.144.079 |
||
363 |
Bộ phận của máy đánh lửa hoặc pit-tông động cơ đốt trong xoay chiều cho máy bay |
28110402 |
Tấn |
8.023 |
8.023 |
||
364 |
Bộ phận cho động cơ khác chưa được phân vào đâu |
28110402 |
'' |
3.118 |
3.118 |
||
365 |
Bơm chất lỏng hoạt động kiểu pit-tông quay khác |
28130132 |
Cái |
13.378 |
13.378 |
||
366 |
Van giảm áp |
28130511 |
1000 cái |
146.508 |
146.508 |
||
367 |
Van đường ống nước |
28130523 |
'' |
164 |
164 |
||
368 |
Van cổng, điều khiển bằng tay, bằng sắt hoặc thép |
28130535 |
'' |
17.122 |
17.122 |
||
369 |
Bộ phận của vòi, van và các sản phẩm tương tự |
28130540 |
Tấn |
255.480 |
255.480 |
||
370 |
Các loại ổ bi hoặc ổ đũa khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu/bi đũa |
28140109 |
1000 ổ |
41 |
41 |
||
371 |
Trục truyền động và tay biên dùng cho động cơ đẩy thủy |
28140223 |
1000 cái |
2.184 |
2.184 |
||
372 |
Trục truyền động và tay biên khác |
28140229 |
'' |
4.039 |
2 |
4.037 |
|
373 |
Gối đỡ không dùng ổ bi hoặc ổ đũa, ổ trượt |
28140232 |
'' |
670 |
670 |
||
374 |
Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli |
28140250 |
'' |
562 |
562 |
||
375 |
Bộ phận của ổ bi hoặc ổ đũa |
28140301 |
Tấn |
4.262 |
4.262 |
||
376 |
Các bộ phận của dây xích có khớp nối bằng sắt hoặc thép |
28140302 |
'' |
5.171 |
5.171 |
||
377 |
Các bộ phận của bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động khác |
28140303 |
'' |
95.246 |
95.246 |
||
378 |
Bộ phận của lò nung dùng trong công nghiệp và lò dùng trong phòng thí nghiệm dùng điện |
28150143 |
'' |
675.528 |
675.528 |
||
379 |
Dịch vụ sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
28150200 |
Triệu đồng |
150 |
150 |
||
380 |
Kích các loại và tời nâng xe |
28160113 |
Bộ |
6 |
6 |
||
381 |
Xe vận chuyển, loại tự hành, không lắp kèm thiết bị nâng hạ thuộc loại dùng trong nhà máy, kho hàng, bến cảng hoặc sân bay để vận chuyển hàng hóa trong phạm vi gần; máy kéo dùng trong sân ga xe lửa |
28160140 |
Cái |
15 |
15 |
||
382 |
Máy nâng và băng tải dùng khí nén |
28160161 |
“ |
1 |
1 |
||
383 |
Bộ phận của xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng; Các loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp hàng |
28160182 |
Tấn |
20 |
20 |
||
384 |
Bộ phận của thang máy nâng hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng khác |
28160184 |
'' |
13 |
13 |
||
385 |
Gầu xúc, xẻng xúc, gầu ngoạm và gầu kẹp dùng cho cần trục, máy đào đất và các máy tương tự |
28160200 |
Cái |
97.969 |
1.405 |
96.564 |
|
386 |
Các máy in khác, máy photocopy và máy fax, có hoặc không |
28170219 |
'' |
1.511.812 |
1.511.812 |
||
387 |
Bộ phận của máy tính, máy tính tiền, máy đóng dấu miễn cước bưu phí, máy bán vé và các máy tương tự, có gắn với bộ phận tính toán (trừ máy bán hàng, máy ATM và các máy tương tự) |
28170312 |
Tấn |
8.785 |
8.785 |
||
388 |
Máy hóa lỏng không khí hay các loại chất khí khác |
28190112 |
Tấn |
1 |
1 |
||
389 |
Máy điều hòa không khí loại lắp vào cửa sổ hoặc lắp vào tường |
28190121 |
'' |
89 |
89 |
||
390 |
Thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh dùng để bảo quản |
28190131 |
Cái |
2 |
2 |
||
391 |
Cân cá nhân và cân dùng trong gia đình hoạt động bằng điện |
28190421 |
'' |
8.005 |
8.005 |
||
392 |
Cân trọng lượng tối đa không quá 30 kg hoạt động bằng điện |
28190491 |
'' |
500 |
500 |
||
393 |
Cân trọng lượng tối đa không quá 30 kg hoạt động |
28190492 |
'' |
9 |
9 |
||
394 |
Cân trọng lượng >30 nhưng ≤5000 kg hoạt động |
28190494 |
'' |
8 |
8 |
||
395 |
Máy và thiết bị khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hay hàn điện |
28190709 |
'' |
557 |
557 |
||
396 |
Dịch vụ sản xuất máy điều hòa không khí, máy hóa lỏng khí; Thiết bị làm lạnh, quạt trừ loại sử dụng trong gia đình |
28190910 |
Triệu đồng |
25.826 |
25.826 |
||
397 |
Máy tiện kim loại ngang điểu khiển số |
28220211 |
Cái |
1.157 |
1.157 |
||
398 |
Máy khoan kim loại khác |
28220222 |
'' |
71 |
71 |
||
399 |
Giá kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở dùng cho máy móc |
28220611 |
'' |
226 |
226 |
||
400 |
Gá kẹp sản phẩm |
28220612 |
Cái |
4 |
4 |
||
401 |
Đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác |
28220613 |
“ |
9 |
9 |
||
402 |
Dịch vụ sản xuất máy luyện kim |
28230200 |
Triệu đồng |
19 |
19 |
||
403 |
Máy phân loại, sàng lọc, phân tách hoặc rửa đất, đá, quặng |
28240311 |
Cái |
4 |
4 |
||
404 |
Máy nghiền hoặc xay đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật khác |
28240312 |
'' |
91 |
91 |
||
405 |
Máy trộn hoặc nhào đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật khác |
28240319 |
'' |
79 |
79 |
||
406 |
Máy tạo sợi cuốn, máy dệt vải tuyn, ren, thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và chần sợi nổi vòng |
28260149 |
'' |
43 |
43 |
||
407 |
Máy giặt loại dùng cho hiệu giặt là quần áo với sức chứa >10 kg vải khô một lần giặt |
28260221 |
'' |
6 |
6 |
||
408 |
Máy giặt khô |
28260222 |
'' |
8 |
8 |
||
409 |
Máy sấy với công suất mỗi lần sấy >10 kg vải khô |
28260223 |
'' |
14 |
14 |
||
410 |
Máy làm khô quần áo bằng ly tâm |
28260230 |
'' |
120.493 |
120.493 |
||
411 |
Bộ phận của máy giặt khô; máy sấy với công suất mỗi lần sấy |
28260522 |
Tấn |
2.085 |
2.085 |
||
412 |
Máy sản xuất vật liệu xây dựng |
28291000 |
Cái |
11 |
11 |
||
413 |
Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão |
28299530 |
“ |
872 |
872 |
||
414 |
Máy trộn, máy nhào, máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rẩy, máy trộn đồng hóa, máy tạo nhũ tương hoặc máy khuấy chưa được phân vào đâu |
28299592 |
'' |
146 |
146 |
||
415 |
Bộ phận của máy và thiết bị sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang; lắp ghép thiết bị bán dẫn hoặc các mạch điện tử tích hợp và bộ phận nâng, giữ, xếp vào hoặc tháo dỡ khối bán dẫn, tấm bán dẫn mỏng, thiết bị bán dẫn, mạch điện tử tích hợp và tấm màn hì |
28299714 |
Tấn |
34 |
34 |
||
416 |
Bộ phận của máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử, |
28299791 |
'' |
240 |
240 |
||
417 |
Dịch vụ sản xuất máy và thiết bị loại sử dụng riêng hoặc chủ yếu để sản xuất bán dẫn hoặc xi, các thiết bị chất bán dẫn, vi mạch điện hoặc panô phẳng |
28299904 |
Triệu đồng |
6.436 |
6.436 |
||
418 |
Xe ôtô chở người trên 46 chỗ |
29100250 |
Chiếc |
159 |
159 |
||
419 |
Xe vừa chở người vừa chở hàng |
29100260 |
'' |
19.255 |
19.255 |
||
420 |
Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa khác |
29100390 |
Chiếc |
1.106 |
1.106 |
||
421 |
Thân xe có động cơ dùng cho xe kéo |
29200102 |
Cái |
95 |
95 |
||
422 |
Rơ mooc và bán rơ mooc loại nhà lưu động, dùng làm nhà ở hoặc cắm trại |
29200221 |
'' |
164 |
164 |
||
423 |
Dịch vụ sản xuất thùng xe ôtô và xe có động cơ khác |
29200303 |
Triệu đồng |
90.921.917 |
90.921.917 |
||
424 |
Thiết bị tín hiệu âm thanh khác |
29300142 |
Cái |
10.450.910 |
10.450.910 |
||
425 |
Cần gạt nước, sương, tuyết trên kính chắn |
29300143 |
'' |
60.014 |
60.014 |
||
426 |
Dịch vụ sản xuất thiết bị điện và điện tử dùng cho xe có động cơ và các động cơ của chúng |
29300160 |
Triệu đồng |
1.832 |
1.832 |
||
427 |
Dây đai an toàn |
29300221 |
1000 cái |
7.924.292 |
7.924.292 |
||
428 |
Ống xả và bộ giảm thanh |
29300234 |
'' |
37 |
37 |
||
429 |
Thiết bị giảm sóc |
29300236 |
'' |
1.561 |
1.561 |
||
430 |
Vô lăng, trụ lái |
29300238 |
'' |
82.378 |
82.378 |
||
431 |
Bộ phận của dây đai an toàn |
29300241 |
Tấn |
22 |
22 |
||
432 |
Bộ phận của túi khí an toàn |
29300242 |
'' |
219 |
219 |
||
433 |
Bộ phận của thiết bị giảm sóc |
29300245 |
Tấn |
9.315 |
8.592 |
723 |
|
434 |
Dịch vụ lắp ráp toàn bộ cho ôtô và xe có động cơ |
29300260 |
Triệu đồng |
712 |
712 |
||
435 |
Tàu hải quân |
30110100 |
Chiếc |
3 |
3 |
||
436 |
Tàu chở khách trọng tải >500 tấn nhưng ≤1000 tấn |
30110213 |
'' |
2 |
2 |
||
437 |
Tàu đông lạnh, trừ tàu chở chất lỏng và khí hóa lỏng >50.000 tấn |
30110233 |
'' |
1 |
1 |
||
438 |
Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hóa không quá 26 tấn |
30110241 |
'' |
7 |
7 |
||
439 |
Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hóa >26 nhưng ≤ 500 tấn |
30110242 |
'' |
3 |
3 |
||
440 |
Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hóa >4000 nhưng ≤ 5000 tấn |
30110255 |
'' |
5 |
5 |
||
441 |
Tàu đánh bắt thủy hải sản; các loại tàu chuyên dụng |
30110314 |
'' |
7 |
5 |
2 |
|
442 |
Tàu kéo và tàu đẩy không quá 26 tấn |
30110321 |
'' |
23 |
21 |
2 |
|
443 |
Tàu hút nạo vét (tàu cuốc) |
30110391 |
'' |
2 |
- |
2 |
|
444 |
Tàu đèn hiệu |
30110393 |
“ |
2 |
2 |
||
445 |
Tàu cứu hỏa |
30110394 |
Chiếc |
22 |
5 |
8 |
9 |
446 |
Bè mảng có thể bơm hơi |
30110501 |
'' |
13.231 |
13.231 |
||
447 |
Các loại phao nổi |
30110502 |
'' |
1 |
1 |
||
448 |
Các loại cấu kiện nổi khác |
30110509 |
'' |
9.947 |
9.947 |
||
449 |
Dịch vụ chuyển đổi, dựng lại, trang bị tàu, nền và cấu kiện nổi |
30110610 |
Triệu đồng |
12.009 |
12.009 |
||
450 |
Thuyền buồm (trừ phao thuyền) có hoặc không có động cơ phụ |
30120101 |
Chiếc |
50 |
50 |
||
451 |
Thuyền máy, trừ loại thuyền máy có gắn máy bên ngoài |
30120103 |
'' |
11 |
11 |
||
452 |
Đầu máy đường sắt khác; toa tiếp liệu đầu máy |
30200109 |
'' |
13 |
13 |
||
453 |
Toa chở hàng và toa goòng tự dỡ tải |
30200332 |
'' |
7 |
7 |
||
454 |
Bộ phận của đầu máy xe lửa, hoặc xe điện hoặc các thiết bị di chuyển trên đường sắt hoặc đường xe điện |
30200500 |
Tấn |
10.717 |
10.717 |
||
455 |
Xe mô tô, xe máy có gắn động cơ phụ trợ với động cơ pit-tông đốt trong xi lanh >800cc |
30910105 |
Chiếc |
10.605 |
10.605 |
||
456 |
Yên xe mô tô kể cả xe đạp máy |
30910201 |
Tấn |
4.141 |
184 |
3.957 |
|
457 |
Xe đạp trẻ em loại thiết kế không cùng kiểu với xe đạp người lớn |
30920102 |
Chiếc |
288 |
288 |
||
458 |
Bộ phận xe đẩy trẻ em |
30920320 |
'' |
39 |
39 |
||
459 |
Khung xe, càng xe và các bộ phận của chúng |
30920401 |
Tấn |
19 |
19 |
||
460 |
Dịch vụ sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác |
30990200 |
Triệu đồng |
180 |
180 |
||
461 |
Ghế ngồi có thể chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn |
31001101 |
Chiếc |
243 |
243 |
||
462 |
Ghế khác, có khung bằng gỗ |
31001109 |
'' |
2.611 |
2.611 |
||
463 |
Giường gỗ các loại |
31001210 |
'' |
2.358 |
2.358 |
||
464 |
Tủ bằng gỗ các loại |
31001220 |
'' |
4.551 |
4.551 |
||
465 |
Bàn bằng gỗ các lọai |
31001230 |
'' |
38.204 |
731 |
37.473 |
|
466 |
Bộ sa lông |
31001240 |
Bộ |
12 |
12 |
||
467 |
Sản phẩm bằng gỗ khác chưa được phân vào đâu |
31001290 |
Chiếc |
31 |
31 |
||
468 |
Dịch vụ hoàn thiện đồ nội thất mới bằng gỗ |
31001400 |
Triệu đồng |
6.430 |
6.430 |
||
469 |
Dịch vụ sản xuất đồ nội thất bằng gỗ |
31001500 |
'' |
511.972 |
511.972 |
||
470 |
Giường bằng kim loại các loại |
31002210 |
Chiếc |
34 |
28 |
6 |
|
471 |
Tủ bằng kim loại các loại |
31002220 |
'' |
17.460 |
17.460 |
||
472 |
Đệm giường loại làm nóng hoặc làm mát |
31009323 |
Cái |
91.950 |
91.950 |
||
473 |
Các loại đệm khác |
31009329 |
Cái |
11.511 |
11.511 |
||
474 |
Dịch vụ sản xuất đồ nội thất bằng vật liệu khác |
31009400 |
Triệu đồng |
8 |
8 |
||
475 |
Bụi và bột của đá quý hoặc bán quý tự nhiên hoặc tổng hợp |
32110922 |
Kg |
31 |
5 |
26 |
|
476 |
Đồ kim hoàn, đồ kỹ nghệ bằng bạc |
32110931 |
'' |
811 |
811 |
||
477 |
Các sản phẩm khác bằng kim loại quý hoặc kim loại |
32110949 |
'' |
1.214 |
1.214 |
||
478 |
Thiết bị và dụng cụ dùng cho luyện tập thể chất, thể dục |
32300220 |
Chiếc |
333.744 |
333.744 |
||
479 |
Bóng có thể bơm hơi |
32300334 |
Quả |
417.654 |
417.654 |
||
480 |
Bàn bóng bàn |
32300340 |
Cái |
1.085.634 |
1.085.634 |
||
481 |
Búp bê |
32400110 |
1000 con |
82.529 |
61.106 |
21.423 |
|
482 |
Xe điện kể cả đường ray, đèn hiệu và các phụ tùng khác |
32400201 |
Bộ |
50.646.153 |
50.646.153 |
||
483 |
Bộ xếp hình và đồ chơi xây dựng khác, bằng vật liệu khác |
32400203 |
“ |
288.564 |
288.564 |
||
484 |
Các loại đồ chơi đố trí khác |
32400329 |
1000 cái |
55.743 |
46.875 |
8.868 |
|
485 |
Các loại trò chơi khác không bao gồm các loại trên |
32400429 |
Bộ |
528.697 |
289.516 |
239.181 |
|
486 |
Động cơ khoan dùng trong nha khoa, có hoặc không gắn liền cùng một giá đỡ với thiết bị nha khoa khác |
32501111 |
Cái |
500 |
500 |
||
487 |
Kính râm |
32501311 |
1000 cái |
44 |
44 |
||
488 |
Bộ phận của khung và gọng kính đeo |
32501330 |
'' |
99.442 |
99.442 |
||
489 |
Các dụng cụ chỉnh hình hoặc nẹp xương |
32502121 |
Kg |
42 |
42 |
||
490 |
Dịch vụ sản xuất dụng cụ chỉnh hình |
32502200 |
Triệu đồng |
3.454 |
3.454 |
||
491 |
Chổi, bàn và dụng cụ cơ học để lau quét sàn chải dùng để làm sạch trong gia đình |
32900110 |
1000 cái |
600 |
600 |
||
492 |
Bút chì bấm hoặc bút chì đẩy |
32900224 |
'' |
207.661 |
207.661 |
||
493 |
Dụng cụ, máy và mô hình được thiết kế cho mục đích trưng bày không phù hợp để sử dụng cho các mục đích khác |
32900630 |
'' |
60.521 |
4.776 |
55.745 |
|
494 |
Dịch vụ sản xuất các hàng hóa sản xuất khác |
32900800 |
Triệu đồng |
18.089 |
18.039 |
50 |
|
495 |
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các sản phẩm cấu kiện kim loại. |
33110010 |
“ |
64.929 |
64.929 |
||
496 |
Dịch vụ sửa chữa bảo dưỡng vũ khí, đạn dược bằng kim loại |
33110040 |
'' |
92.761 |
11.204 |
81.557 |
|
497 |
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng động cơ và tubin trừ máy bay, tàu lượn, mô tô, xe máy và xe đạp máy. |
33120110 |
Triệu đồng |
27.711 |
27.711 |
||
498 |
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng lò, lò luyện kim và lò nung |
33120140 |
'' |
16.156 |
16.156 |
||
499 |
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh và thông gió |
33120180 |
'' |
37.071 |
138 |
36.933 |
|
500 |
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy móc thông dụng khác chưa được phân vào đâu |
33120190 |
'' |
316 |
316 |
||
501 |
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy dùng cho sản xuất chất dẻo và cao su |
33120280 |
'' |
44.341 |
2.688 |
41.653 |
|
502 |
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị đo đạc và thiết bị dùng trong đo lường, nghiên cứu và dùng cho ngành hàng hải |
33130010 |
'' |
129 |
129 |
||
503 |
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị quang học chuyên dụng và thiết bị chụp ảnh |
33130030 |
'' |
27.036 |
25.350 |
1.686 |
|
504 |
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị điện chuyên dụng khác |
33130090 |
'' |
130.273 |
78.701 |
51.572 |
|
505 |
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng động cơ điện, máy phát điện, máy biến thế, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
33140010 |
“ |
2.510 |
2.510 |
||
506 |
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị điện chuyên dụng khác |
33140090 |
'' |
553.965 |
194.688 |
299.898 |
59.379 |
507 |
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng xe chiến đấu quân sự |
33150040 |
Triệu đồng |
126.681 |
36.557 |
90.124 |
|
508 |
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các phương tiện vận tải khác chưa phân vào đâu |
33150090 |
'' |
3.565 |
3.565 |
||
509 |
Dịch vụ lắp đặt máy văn phòng và máy dùng để tính toán |
33200210 |
'' |
55.597 |
5.812 |
49.785 |
|
510 |
Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị dùng cho sản xuất chất dẻo |
33200380 |
'' |
75.393 |
5.818 |
69.575 |
|
511 |
Dịch vụ lắp đặt thiết bị kiểm tra quy trình công nghiệp |
33200600 |
'' |
150.409 |
141.720 |
8.689 |
|
512 |
Thủy điện |
35111000 |
Triệu KWh |
6.326 |
6.326 |
||
513 |
Dịch vụ truyền tải điện |
35121000 |
Triệu đồng |
5.556 |
5.439 |
117 |
|
514 |
Điện thương phẩm |
35122011 |
Triệu KWh |
1.022.992 |
231.145 |
791.847 |
|
515 |
Dịch vụ phân phối điện |
35122012 |
Triệu đồng |
172.741 |
1.900 |
170.841 |
|
516 |
Dịch vụ phân phối hơi nước, nước nóng và điều hòa không khí qua đường ống |
35301020 |
'' |
36.526 |
36.526 |
||
517 |
Dịch vụ cung cấp khí lạnh |
35302020 |
“ |
86.931 |
78.169 |
8.762 |
|
518 |
Nước máy thương phẩm |
36000201 |
1000 m3 |
48.065 |
48.065 |
||
519 |
Dịch vụ phân phối nước bằng đường ống |
36000202 |
Triệu đồng |
17.463 |
17.463 |
||
520 |
Dịch vụ mua bán nước bằng đường ống |
36000300 |
Triệu đồng |
124.050 |
124.050 |
||
521 |
Dịch vụ duy tu và bảo dưỡng, hệ thống Thoát nước |
37001003 |
'' |
968 |
968 |
||
522 |
Dịch vụ làm sạch bể phốt và bể chứa |
37002011 |
'' |
25.636 |
25.636 |
||
523 |
Dịch vụ xử lý bùn cặn của nước thải |
37002020 |
'' |
48.155 |
48.155 |
||
524 |
Dịch vụ thu gom rác thải không độc hại có thể tái chế |
38110110 |
'' |
335.647 |
334.716 |
604 |
327 |
525 |
Dịch vụ thu gom rác thải y tế |
38121000 |
'' |
708 |
708 |
||
526 |
Phế liệu hóa chất độc hại |
38129203 |
Tấn |
868 |
868 |
||
527 |
Dịch vụ lấp đất khác |
38210202 |
Triệu đồng |
842 |
842 |
||
528 |
Phân hữu cơ, phân vi sinh |
38210700 |
Tấn |
48.886 |
48.886 |
||
529 |
Dịch vụ xử lý và tiêu hủy rác thải hạt nhân |
38229001 |
Triệu đồng |
140.778 |
140.778 |
||
530 |
Dịch vụ tái chế phế liệu kim loại |
38301230 |
'' |
12.404 |
12.404 |
||
531 |
Dầu từ đốt lốp cao su |
38302020 |
Tấn |
247.799 |
247.799 |