Biểu 20. Chỉ số sản xuất ngành công nghiệp tháng 12 năm 2018 Chỉ tiêu T0901: Chỉ số sản xuất công nghiệp Nguồn: Cục Thống kê Đơn vị tính: % |
|||||
Mã |
So với tháng |
So với |
Chỉ số cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo so với cùng kỳ năm trước |
||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
|
TỔNG SỐ |
98,23 |
121,29 |
125,28 |
||
A. Khai khoáng |
B |
116,90 |
77,81 |
90,36 |
|
Khai khoáng khác |
08 |
116,90 |
77,81 |
90,36 |
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
116,90 |
77,81 |
90,36 |
|
B. Công nghiệp chế biến, chế tạo |
C |
98,29 |
122,99 |
127,60 |
|
Sản xuất chế biến thực phẩm |
10 |
97,59 |
141,12 |
94,11 |
|
Chế biến, bảo quản thủy sản |
1020 |
101,78 |
115,82 |
124,38 |
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm |
1080 |
97,12 |
144,83 |
91,79 |
|
Sản xuất đồ uống |
11 |
67,83 |
47,47 |
78,87 |
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1103 |
67,83 |
47,47 |
78,87 |
|
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
12 |
91,80 |
93,83 |
106,06 |
|
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
1200 |
91,80 |
93,83 |
106,06 |
|
Dệt |
13 |
100,56 |
94,27 |
98,33 |
|
Sản xuất vải dệt thoi |
1312 |
108,63 |
91,50 |
101,83 |
|
Sản xuất hàng may sẵn |
1322 |
81,22 |
111,89 |
121,74 |
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác |
1329 |
86,84 |
100,59 |
91,72 |
|
Sản xuất trang phục |
14 |
115,23 |
109,70 |
142,78 |
|
May trang phục |
1410 |
115,23 |
109,70 |
142,78 |
|
Sản xuất da và các sản phẩm |
15 |
98,63 |
97,43 |
108,52 |
|
Sản xuất giày dép |
1520 |
98,63 |
97,43 |
108,52 |
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
16 |
116,26 |
152,46 |
105,66 |
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép |
1621 |
130,00 |
201,10 |
162,37 |
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1622 |
114,44 |
147,10 |
101,40 |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
17 |
101,08 |
97,63 |
108,69 |
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1701 |
99,65 |
92,04 |
95,58 |
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
100,18 |
103,87 |
113,40 |
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1709 |
102,96 |
89,12 |
104,48 |
|
In, sao chép bản ghi các loại |
18 |
91,49 |
82,89 |
86,07 |
|
In ấn |
1811 |
62,42 |
28,00 |
37,63 |
|
Dịch vụ liên quan đến in |
1812 |
96,10 |
103,86 |
103,17 |
|
Sản xuất hóa chất và sản phẩm |
20 |
95,97 |
102,30 |
105,16 |
|
Sản xuất hóa chất cơ bản |
2011 |
147,37 |
148,94 |
100,65 |
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2012 |
99,69 |
100,96 |
96,87 |
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2013 |
91,42 |
105,87 |
122,82 |
|
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu |
2029 |
94,56 |
100,98 |
103,25 |
|
Sản xuất thuốc, hóa dược |
21 |
103,41 |
124,29 |
82,04 |
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
2100 |
103,41 |
124,29 |
82,04 |
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
22 |
104,85 |
107,88 |
101,04 |
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp |
2211 |
110,65 |
87,84 |
96,77 |
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2212 |
101,29 |
102,77 |
99,32 |
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
105,33 |
112,82 |
102,31 |
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng |
23 |
111,73 |
138,88 |
138,04 |
|
Sản xuất xi măng, vôi, thạch cao |
2394 |
89,36 |
76,06 |
90,65 |
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm |
2395 |
122,15 |
193,29 |
181,27 |
|
Sản xuất kim loại |
24 |
102,98 |
72,57 |
96,72 |
|
Sản xuất sắt, thép, gang |
2410 |
102,98 |
72,57 |
96,72 |
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại |
25 |
111,86 |
84,64 |
96,71 |
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2511 |
113,95 |
91,50 |
97,35 |
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2512 |
124,58 |
98,60 |
95,90 |
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng |
2592 |
102,83 |
94,86 |
99,76 |
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
100,84 |
58,25 |
93,65 |
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, |
26 |
84,28 |
192,17 |
209,87 |
|
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2630 |
79,71 |
354,26 |
342,56 |
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2640 |
90,90 |
121,56 |
146,53 |
|
Sản xuất thiết bị điện |
27 |
107,05 |
101,11 |
95,79 |
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
62,00 |
|||
Sản xuất pin và ắc quy |
2720 |
156,44 |
90,29 |
95,19 |
|
Sản xuất dây cáp, dây điện |
2732 |
99,70 |
127,37 |
105,67 |
|
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2750 |
95,96 |
120,50 |
97,09 |
|
Sản xuất máy móc, thiết bị |
28 |
96,17 |
109,63 |
90,39 |
|
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2814 |
95,13 |
120,81 |
131,89 |
|
Sản xuất máy móc và thiết bị |
2817 |
96,31 |
108,33 |
86,38 |
|
Sản xuất xe có động cơ |
29 |
90,93 |
92,90 |
108,71 |
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2930 |
90,93 |
92,90 |
108,71 |
|
Sản xuất phương tiện vận tải khác |
30 |
146,48 |
183,62 |
69,44 |
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3011 |
175,33 |
135,96 |
60,63 |
|
Sản xuất mô tô, xe máy |
3091 |
99,68 |
|||
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
31 |
93,24 |
99,72 |
102,19 |
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
93,24 |
99,72 |
102,19 |
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
32 |
72,37 |
39,41 |
60,08 |
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3240 |
69,06 |
18,72 |
57,11 |
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3290 |
73,85 |
73,12 |
64,02 |
|
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị |
33 |
176,89 |
111,47 |
84,42 |
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3315 |
176,89 |
111,47 |
84,42 |
|
C. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và |
D |
96,33 |
105,45 |
106,93 |
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí |
35 |
96,33 |
105,45 |
106,93 |
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
3510 |
96,33 |
105,45 |
106,93 |
|
D. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải |
E |
103,56 |
120,19 |
101,82 |
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
36 |
101,69 |
103,90 |
102,87 |
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3600 |
101,69 |
103,90 |
102,87 |
|
Thoát nước và xử lý nước thải |
37 |
96,89 |
73,94 |
91,25 |
|
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
96,89 |
73,94 |
91,25 |
|
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu |
38 |
106,94 |
165,25 |
101,61 |
|
Thu gom rác thải không độc hại |
3811 |
101,89 |
108,48 |
102,01 |
|
Tái chế phế liệu |
3830 |
111,36 |
284,51 |
101,09 |