Biểu 22. Năng lực sản xuất của một số sản phẩm công nghiệp năm 2018 Chỉ tiêu T0909: Năng lực sản xuất của sản phẩm công nghiệp Nguồn: Sở Công Thương |
||||
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Đơn vị tính |
Năng lực sản xuất |
|
Theo thiết kế |
Thực tế |
|||
A |
B |
C |
1 |
2 |
Xi măng Portland, xi măng nhôm, xi măng chịu nước khác |
2394112 |
Tấn |
6.146.000 |
5.090.000 |
Bia các loại |
1103001 |
Lít |
25.000.000 |
30.000.000 |
Xe có động cơ vận tải hàng hóa, trừ xe kéo đường bộ |
291003 |
Chiếc |
6,5 |
3,8 |
Giày dép thể thao |
1520020 |
Đôi |
5.000.000 |
5.000.000 |
Giày, dép khác |
1520030 |
'' |
13.950.000 |
13.112.796 |
Động cơ đốt trong máy thủy kiểu pit-tông đốt cháy bằng tia lửa điện |
2811011 |
Chiếc |
67 |
18,635 |
Sản phẩm sắt, thép dạng thanh, que, dạng góc, khuôn hình; thép vật liệu xây dựng |
241001 |
Tấn |
380 |
458 |
Quạt và nắp chụp thông gió dân dụng |
2750015 |
Cái |
220 |
180 |
Quạt công nghiệp, trừ loại sử dụng trong gia đình |
2819015 |
'' |
55 |
50 |
Thức ăn cho gia súc |
1080010 |
Tấn |
30 |
16 |
Bộ com-lê, quần áo đồng bộ, áo jacket, áo sơ mi, quần dài, quần yếm, quần soóc, váy dài, váy, chân váy dệt kim hoặc đan móc |
1410030 |
Cái |
5.000.000 |
3.569.587 |
Áo sơ mi dệt kim hoặc đan móc |
1410040 |
'' |
5.750.000 |
4.800.000 |
Áo khóac dài, áo khóac không tay, áo khóac có mũ, áo gió không dệt kim hoặc đan móc |
1410030 |
'' |
2.200.000 |
2.093.208 |
Quần áo lót không dệt kim hoặc đan móc |
1410060 |
'' |
67.360.116 |
67.360.116 |
Sơn, véc ni khác và các sản phẩm có liên quan; màu dùng trong nghệ thuật |
2022102 |
Tấn |
15 |
6,5 |
Bột giặt và các chế phẩm dùng để tẩy rửa |
2023232 |
'' |
120 |
90 |
Máy in offset, in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng |
2817021 |
Cái |
476,335 |
474,175 |
Dây dẫn điện khác dùng cho hiệu điện thế ≤1000V |
2732013 |
Tấn |
25 |
20 |
Dây dẫn điện khác dùng cho hiệu điện thế >1000V |
2732014 |
“ |
35 |
28 |
Nhiệt điện |
3511200 |
KW/h |
7.200.000.000 |
7.200.000.000 |