Biểu 17. Một số chỉ tiêu bình quân cho một doanh nghiệp và một lao động năm 2018 phân theo quy mô, loại hình doanh nghiệp và ngành SXKD chính Chỉ tiêu T0306: Trang bị tài sản cố định bình quân một lao động của doanh nghiệp Chỉ tiêu T0307: Tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp Nguồn: Cục Thống kê |
|||||
Tài sản |
TSCĐ BQ |
Tỷ suất |
Tỷ suất |
||
A |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
TỔNG SỐ |
673,16 |
387,00 |
1,35 |
1,51 |
|
Phân theo quy mô |
|||||
Doanh nghiệp siêu nhỏ |
390,25 |
178,02 |
-5,83 |
-3,15 |
|
Doanh nghiệp nhỏ |
451,05 |
269,09 |
-0,22 |
-0,26 |
|
Doanh nghiệp vừa |
793,75 |
361,69 |
1,11 |
1,15 |
|
Doanh nghiệp lớn |
754,41 |
447,35 |
2,20 |
2,61 |
|
Phân theo loại hình doanh nghiệp |
|||||
1. Khu vực kinh tế trong nước |
|||||
a1. Doanh nghiệp Nhà nước |
|||||
+ DN Nhà nước Trung ương |
2.121,94 |
1.686,49 |
-3,42 |
-2,39 |
|
+ DN Nhà nước địa phương |
619,91 |
458,16 |
2,63 |
1,57 |
|
a2. Doanh nghiệp Nhà nước |
|||||
+ DN 100% vốn Nhà nước |
1.231,44 |
753,71 |
-9,52 |
-7,11 |
|
+ DN có vốn Nhà nước >50% |
2.239,27 |
1.970,43 |
1,86 |
1,21 |
|
b. Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
|||||
+ DN tập thể |
|||||
+ DN tư nhân |
210,67 |
122,07 |
0,46 |
0,49 |
|
+ Công ty hợp danh |
1.424,38 |
800,79 |
14,55 |
10,83 |
|
+ CT TNHH tư nhân, CT TNHH |
406,15 |
191,42 |
0,24 |
0,31 |
|
+ CT cổ phần có vốn Nhà nước ≤50% |
853,61 |
528,71 |
10,62 |
9,53 |
|
+ CT cổ phần không có vốn Nhà nước |
786,84 |
311,37 |
0,72 |
0,62 |
|
2. Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài |
|||||
+ 100% vốn nước ngoài |
646,91 |
415,66 |
2,87 |
3,97 |
|
+ DN liên doanh với nước ngoài |
1.341,87 |
954,79 |
3,31 |
3,88 |
|
Phân theo ngành SXKD chính |
|||||
1. Khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản |
938,62 |
834,59 |
-0,76 |
-0,22 |
|
A01. Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ |
974,65 |
896,04 |
-0,50 |
-0,15 |
A02. Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ |
2,11 |
0,10 |
0,06 |
||
A03. Khai thác, nuôi trồng thủy sản |
601,87 |
227,00 |
-6,68 |
-1,01 |
|
2. Khu vực công nghiệp và xây dựng |
608,60 |
385,43 |
1,57 |
1,72 |
|
B. Khai khoáng |
705,95 |
574,57 |
-5,88 |
-5,28 |
|
B05. Khai thác than cứng và than non |
347,30 |
308,27 |
-0,15 |
-0,20 |
|
B06. Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên |
|||||
B07. Khai thác quặng kim loại |
14,34 |
53,19 |
-0,04 |
||
B08. Khai khoáng khác |
789,93 |
623,41 |
-8,06 |
-6,42 |
|
B09. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng |
660,26 |
593,56 |
0,71 |
1,12 |
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo |
598,33 |
364,19 |
1,54 |
1,75 |
|
C10. Sản xuất, chế biến thực phẩm |
333,33 |
252,33 |
1,01 |
1,45 |
|
C11. Sản xuất đồ uống |
791,59 |
732,65 |
0,58 |
0,38 |
|
C12. Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
17,73 |
11,26 |
5,01 |
20,39 |
|
C13. Dệt |
1.425,24 |
1.305,18 |
-15,85 |
-6,75 |
|
C14. Sản xuất trang phục |
237,33 |
156,28 |
3,42 |
2,87 |
|
C15. Sản xuất da và các sản phẩm |
47,68 |
31,69 |
-2,27 |
-3,68 |
|
C16. Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
201,40 |
156,96 |
1,24 |
1,29 |
|
C17.Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
356,80 |
267,99 |
2,40 |
2,57 |
|
C18. In, sao chép bản ghi các loại |
82,99 |
67,05 |
-0,93 |
-0,84 |
|
C19. Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ |
2.538,89 |
2.154,83 |
-1,08 |
-1,47 |
|
C20. Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất |
1.175,70 |
668,60 |
7,59 |
10,25 |
|
C21. Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
6.033,11 |
4.754,81 |
-32,46 |
-7,03 |
|
C22. Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
926,24 |
658,09 |
4,10 |
3,26 |
|
C23. Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
1.724,34 |
1.251,71 |
3,30 |
2,53 |
|
C24. Sản xuất kim loại |
1.008,01 |
567,46 |
-1,14 |
-1,74 |
|
C25. Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
509,02 |
329,86 |
-0,83 |
-0,78 |
|
C26. Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính |
2.144,11 |
1.353,81 |
2,17 |
4,03 |
|
C27. Sản xuất thiết bị điện |
721,39 |
456,87 |
5,26 |
7,26 |
|
C28. Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu |
486,14 |
363,93 |
4,58 |
7,14 |
|
C29. Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
168,55 |
141,22 |
2,02 |
3,37 |
|
C30. Sản xuất phương tiện vận tải khác |
4.443,94 |
1.104,96 |
-44,04 |
-4,12 |
|
C31.Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
281,33 |
185,97 |
-2,61 |
-2,36 |
|
C32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
39,13 |
33,67 |
0,08 |
0,16 |
|
C33. Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt |
221,64 |
107,33 |
1,58 |
1,30 |
|
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, |
5.389,09 |
5.083,07 |
2,62 |
2,88 |
|
D35. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, |
5.389,09 |
5.083,07 |
2,62 |
2,88 |
|
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải |
355,67 |
316,74 |
6,00 |
4,92 |
|
E36. Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
812,11 |
718,39 |
11,10 |
6,32 |
|
E37. Thoát nước và xử lý nước thải |
61,64 |
53,76 |
0,88 |
1,63 |
|
E38. Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy |
127,47 |
117,18 |
1,34 |
1,75 |
|
E39. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|||||
F. Xây dựng |
293,34 |
159,62 |
1,40 |
1,18 |
|
F41. Xây dựng nhà các loại |
248,11 |
86,48 |
2,53 |
1,62 |
|
F42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
275,47 |
163,24 |
0,32 |
0,29 |
|
F43. Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
394,97 |
278,96 |
1,29 |
1,48 |
|
3. Khu vực dịch vụ |
820,30 |
384,13 |
1,07 |
1,25 |
|
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, |
656,16 |
211,77 |
0,60 |
1,07 |
|
G45. Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và |
2.870,59 |
215,50 |
1,76 |
1,08 |
|
G46. Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và |
452,58 |
214,51 |
0,54 |
1,05 |
|
G47. Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và |
259,56 |
196,38 |
0,48 |
1,19 |
|
H. Vận tải, kho bãi |
932,90 |
660,13 |
2,83 |
2,30 |
|
H49. Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
374,55 |
315,91 |
-0,82 |
-0,98 |
|
H50. Vận tải đường thủy |
1.889,55 |
1.534,35 |
1,05 |
0,70 |
|
H51. Vận tải hàng không |
|||||
H52. Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho |
1.240,69 |
733,39 |
6,78 |
4,64 |
|
H53. Bưu chính và chuyển phát |
188,24 |
129,30 |
5,93 |
14,72 |
|
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
662,44 |
455,08 |
1,55 |
1,16 |
|
I55. Dịch vụ lưu trú |
1.047,55 |
701,95 |
6,69 |
1,81 |
|
I56. Dịch vụ ăn uống |
329,21 |
241,47 |
0,14 |
0,20 |
|
J. Thông tin và truyền thông |
194,06 |
163,39 |
3,54 |
3,10 |
|
J58. Hoạt động xuất bản |
8,25 |
0,87 |
13,45 |
10,16 |
|
J59. Hoạt động điện ảnh, sản xuất |
85,20 |
44,00 |
-92,49 |
-51,82 |
|
J60. Hoạt động phát thanh, truyền hình |
826,00 |
632,64 |
7,36 |
2,99 |
|
J61. Viễn thông |
147,04 |
138,80 |
7,24 |
5,56 |
|
J62. Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn |
22,65 |
9,65 |
0,12 |
0,16 |
|
J63. Hoạt động dịch vụ thông tin |
14,51 |
6,51 |
-0,23 |
-0,18 |
|
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
795,58 |
264,75 |
3,83 |
0,75 |
|
K64. Hoạt động dịch vụ tài chính |
961,44 |
156,93 |
59,35 |
3,28 |
|
K65. Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm |
75,92 |
30,96 |
2,49 |
1,35 |
|
K66. Hoạt động tài chính khác |
947,60 |
354,96 |
-0,78 |
-0,18 |
|
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản |
3.742,07 |
779,43 |
1,48 |
0,34 |
|
L68. Hoạt động kinh doanh bất động sản |
3.742,07 |
779,43 |
1,48 |
0,34 |
|
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học |
188,87 |
129,43 |
0,61 |
0,50 |
|
M69. Hoạt động pháp luật, kế toán |
42,51 |
25,51 |
0,07 |
0,08 |
|
M70. Hoạt động của trụ sở văn phòng; |
184,29 |
98,20 |
6,57 |
1,70 |
|
M71. Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và |
79,20 |
42,66 |
1,97 |
2,08 |
|
M72. Nghiên cứu khoa học và phát triển |
1.750,39 |
1.426,17 |
-13,72 |
-5,05 |
|
M73. Quảng cáo và nghiên cứu thị trường |
344,21 |
199,14 |
3,75 |
2,20 |
|
M74. Hoạt động chuyên môn, khoa học |
51,48 |
20,08 |
3,11 |
2,75 |
|
M75. Hoạt động thú y |
|||||
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
147,74 |
78,21 |
-0,01 |
-0,01 |
|
N77. Cho thuê máy móc, thiết bị |
1.732,33 |
905,87 |
-2,34 |
-1,28 |
|
N78. Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm |
27,74 |
16,52 |
2,72 |
4,78 |
|
N79. Hoạt động của các đại lý du lịch, |
292,22 |
136,63 |
-2,15 |
-1,67 |
|
N80. Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn |
4,19 |
2,71 |
3,14 |
6,98 |
|
N81. Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, |
52,72 |
37,61 |
3,16 |
6,05 |
|
N82. Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác |
168,67 |
82,47 |
-1,31 |
-2,59 |
|
P. Giáo dục và đào tạo |
185,09 |
78,86 |
1,85 |
1,04 |
|
P85. Giáo dục và đào tạo |
185,09 |
78,86 |
1,85 |
1,04 |
|
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
543,37 |
525,22 |
0,62 |
0,24 |
|
Q86. Hoạt động y tế |
552,06 |
534,85 |
0,71 |
0,28 |
|
Q87. Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung |
139,57 |
77,75 |
-55,47 |
-2,11 |
|
Q88. Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung |
|||||
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
7.436,88 |
551,81 |
-7,06 |
-0,19 |
|
R90. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
215,38 |
113,92 |
2,11 |
0,66 |
|
R91. Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác |
|||||
R92. Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
363,76 |
344,84 |
-17,72 |
-9,91 |
|
R93. Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí |
11.150,71 |
674,72 |
0,36 |
0,01 |
|
S. Hoạt động dịch vụ khác |
152,84 |
108,93 |
4,06 |
3,30 |
|
S94. Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác |
|||||
S95. Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình |
37,05 |
27,37 |
-3,34 |
-1,58 |
|
S96. Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác |
212,75 |
151,12 |
5,25 |
4,81 |