Biểu 16. Số doanh nghiệp, lao động, vốn, thu nhập, lợi nhuận của doanh nghiệp
có đến 31/12/2018 phân theo quy mô, loại hình doanh nghiệp
và ngành SXKD chính
Chỉ tiêu T0304: Số doanh nghiệp, lao động, vốn, thu nhập, lợi nhuận của doanh nghiệp
Nguồn: Cục Thống kê
A. SỐ DOANH NGHIỆP |
Tổng |
Khu vực |
Khu |
Khu vực DN có vốn đầu tư nước ngoài |
||||
Tổng số |
Chia ra |
Tổng số |
Chia ra |
|||||
DN 100% vốn Nhà nước |
DN có vốn Nhà nước |
100% vốn nước ngoài |
Liên doanh |
|||||
A |
1=2+5+6 |
2=3+4 |
3 |
4 |
5 |
6=7+8 |
7 |
8 |
TỔNG SỐ |
15.548 |
88 |
39 |
49 |
15.016 |
444 |
381 |
63 |
Phân theo quy mô |
||||||||
Doanh nghiệp siêu nhỏ |
8.393 |
5 |
4 |
1 |
8.339 |
49 |
44 |
5 |
Doanh nghiệp nhỏ |
5.892 |
19 |
11 |
8 |
5.745 |
128 |
107 |
21 |
Doanh nghiệp vừa |
662 |
16 |
5 |
11 |
564 |
82 |
73 |
9 |
Doanh nghiệp lớn |
601 |
48 |
19 |
29 |
368 |
185 |
157 |
28 |
Phân theo ngành SXKD chính |
||||||||
1. Khu vực nông, lâm nghiệp |
62 |
7 |
7 |
55 |
||||
A01. Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan |
37 |
6 |
6 |
31 |
||||
A02. Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan |
2 |
2 |
||||||
A03. Khai thác, nuôi trồng |
23 |
1 |
1 |
22 |
||||
2. Khu vực công nghiệp |
4.048 |
35 |
12 |
23 |
3.687 |
326 |
296 |
30 |
B. Khai khoáng |
59 |
58 |
1 |
1 |
||||
B05. Khai thác than cứng |
11 |
11 |
||||||
B06. Khai thác dầu thô và |
||||||||
B07. Khai thác quặng kim loại |
2 |
2 |
||||||
B08. Khai khoáng khác |
42 |
41 |
1 |
1 |
||||
B09. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng |
4 |
4 |
||||||
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo |
2.391 |
20 |
8 |
12 |
2.062 |
309 |
281 |
28 |
C10. Sản xuất, chế biến |
119 |
113 |
6 |
5 |
1 |
C11. Sản xuất đồ uống |
51 |
2 |
2 |
49 |
||||
C12. Sản xuất sản phẩm |
1 |
1 |
1 |
|||||
C13. Dệt |
50 |
1 |
1 |
43 |
6 |
5 |
1 |
|
C14. Sản xuất trang phục |
132 |
109 |
23 |
22 |
1 |
|||
C15. Sản xuất da và các |
130 |
107 |
23 |
21 |
2 |
|||
C16. Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
74 |
1 |
1 |
68 |
5 |
5 |
||
C17. Sản xuất giấy |
105 |
87 |
18 |
17 |
1 |
|||
C18. In, sao chép bản ghi |
114 |
1 |
1 |
112 |
1 |
1 |
||
C19. Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
9 |
7 |
2 |
2 |
||||
C20. Sản xuất hóa chất |
76 |
1 |
1 |
64 |
11 |
9 |
2 |
|
C21. Sản xuất thuốc, |
3 |
1 |
2 |
2 |
||||
C22. Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
189 |
146 |
43 |
43 |
||||
C23. Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
111 |
1 |
1 |
99 |
11 |
5 |
6 |
|
C24. Sản xuất kim loại |
132 |
117 |
15 |
11 |
4 |
|||
C25. Sản xuất sản phẩm |
510 |
3 |
1 |
2 |
484 |
23 |
21 |
2 |
C26. Sản xuất sản phẩm |
52 |
16 |
36 |
34 |
2 |
|||
C27. Sản xuất thiết bị điện |
31 |
1 |
1 |
18 |
12 |
11 |
1 |
|
C28. Sản xuất máy móc, |
57 |
1 |
1 |
37 |
19 |
17 |
2 |
|
C29. Sản xuất ô tô và |
30 |
14 |
16 |
16 |
||||
C30. Sản xuất phương tiện vận tải khác |
47 |
6 |
3 |
3 |
38 |
3 |
2 |
1 |
C31.Sản xuất giường, tủ, |
62 |
59 |
3 |
3 |
||||
C32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
52 |
35 |
17 |
17 |
||||
C33. Sửa chữa, bảo dưỡng, |
254 |
1 |
1 |
239 |
14 |
12 |
2 |
|
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí |
30 |
2 |
1 |
1 |
27 |
1 |
1 |
|
D35. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí |
30 |
2 |
1 |
1 |
27 |
1 |
1 |
|
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, |
88 |
5 |
2 |
3 |
82 |
1 |
1 |
|
E36. Khai thác, xử lý |
38 |
2 |
2 |
36 |
||||
E37. Thoát nước và xử lý nước thải |
12 |
1 |
1 |
10 |
1 |
1 |
||
E38. Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; |
38 |
2 |
1 |
1 |
36 |
|||
E39. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
||||||||
F. Xây dựng |
1.480 |
8 |
1 |
7 |
1.458 |
14 |
12 |
2 |
F41. Xây dựng nhà các loại |
642 |
1 |
1 |
638 |
3 |
2 |
1 |
|
F42. Xây dựng công trình |
347 |
5 |
1 |
4 |
341 |
1 |
1 |
|
F43. Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
491 |
2 |
2 |
479 |
10 |
9 |
1 |
|
3. Khu vực dịch vụ |
11.438 |
46 |
20 |
26 |
11.274 |
118 |
85 |
33 |
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
6.026 |
8 |
2 |
6 |
5.972 |
46 |
39 |
7 |
G45. Bán, sửa chữa ô tô, |
544 |
1 |
1 |
538 |
5 |
5 |
||
G46. Bán buôn (trừ ô tô, |
4.694 |
6 |
1 |
5 |
4.649 |
39 |
33 |
6 |
G47. Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, |
788 |
1 |
1 |
785 |
2 |
1 |
1 |
|
H. Vận tải, kho bãi |
3.094 |
22 |
7 |
15 |
3.054 |
18 |
8 |
10 |
H49. Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
1.729 |
2 |
2 |
1.726 |
1 |
1 |
||
H50. Vận tải đường thủy |
198 |
6 |
1 |
5 |
191 |
1 |
1 |
|
H51. Vận tải hàng không |
||||||||
H52. Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải |
1.136 |
13 |
5 |
8 |
1.107 |
16 |
8 |
8 |
H53. Bưu chính và chuyển phát |
31 |
1 |
1 |
30 |
||||
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
477 |
4 |
4 |
467 |
6 |
4 |
2 |
|
I55. Dịch vụ lưu trú |
169 |
3 |
3 |
163 |
3 |
1 |
2 |
|
I56. Dịch vụ ăn uống |
308 |
1 |
1 |
304 |
3 |
3 |
||
J. Thông tin và truyền thông |
78 |
1 |
1 |
76 |
1 |
1 |
||
J58. Hoạt động xuất bản |
6 |
6 |
||||||
J59. Hoạt động điện ảnh, |
3 |
3 |
||||||
J60. Hoạt động phát thanh, truyền hình |
2 |
2 |
||||||
J61. Viễn thông |
16 |
1 |
1 |
15 |
||||
J62. Lập trình máy vi tính, |
46 |
45 |
1 |
1 |
||||
J63. Hoạt động dịch vụ |
5 |
5 |
||||||
K. Hoạt động tài chính, |
38 |
38 |
||||||
K64. Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
14 |
14 |
||||||
K65. Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) |
7 |
7 |
||||||
K66. Hoạt động tài chính khác |
17 |
17 |
||||||
L. Hoạt động kinh doanh |
209 |
5 |
4 |
1 |
182 |
22 |
12 |
10 |
L68. Hoạt động kinh doanh |
209 |
5 |
4 |
1 |
182 |
22 |
12 |
10 |
M. Hoạt động chuyên môn, |
672 |
656 |
16 |
15 |
1 |
|||
M69. Hoạt động pháp luật, |
85 |
85 |
||||||
M70. Hoạt động của trụ sở |
21 |
20 |
1 |
1 |
||||
M71. Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
418 |
406 |
12 |
11 |
1 |
|||
M72. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ |
4 |
3 |
1 |
1 |
||||
M73. Quảng cáo và |
84 |
83 |
1 |
1 |
||||
M74. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác |
60 |
59 |
1 |
1 |
||||
M75. Hoạt động thú y |
||||||||
N. Hoạt động hành chính |
536 |
3 |
1 |
2 |
530 |
3 |
2 |
1 |
N77. Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
132 |
132 |
||||||
N78. Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm |
72 |
1 |
1 |
71 |
||||
N79. Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
79 |
79 |
||||||
N80. Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn |
92 |
1 |
1 |
90 |
1 |
1 |
||
N81. Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan |
61 |
1 |
1 |
58 |
2 |
2 |
||
N82. Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác |
100 |
100 |
||||||
P. Giáo dục và đào tạo |
161 |
1 |
1 |
157 |
3 |
3 |
||
P85. Giáo dục và đào tạo |
161 |
1 |
1 |
157 |
3 |
3 |
||
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp |
34 |
1 |
1 |
33 |
||||
Q86. Hoạt động y tế |
31 |
1 |
1 |
30 |
||||
Q87. Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung |
3 |
3 |
||||||
Q88. Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung |
||||||||
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
34 |
1 |
1 |
30 |
3 |
1 |
2 |
|
R90. Hoạt động sáng tác, |
5 |
5 |
||||||
R91. Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác |
||||||||
R92. Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
3 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
||
R93. Hoạt động thể thao, |
26 |
24 |
2 |
1 |
1 |
|||
S. Hoạt động dịch vụ khác |
79 |
79 |
||||||
S94. Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác |
||||||||
S95. Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình |
50 |
50 |
||||||
S96. Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác |
29 |
29 |
B. SỐ LAO ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP |
Thời điểm 01/01 |
Thời điểm 31/12 |
||
Tổng |
Trong đó: Lao động nữ |
Tổng số lao động |
Trong đó: Lao động nữ |
|
A |
1 |
2 |
3 |
4 |
TỔNG SỐ |
439.989 |
226.835 |
468.330 |
238.480 |
Phân theo quy mô |
||||
Doanh nghiệp siêu nhỏ |
37.645 |
13.808 |
36.648 |
13.540 |
Doanh nghiệp nhỏ |
80.465 |
25.903 |
82.385 |
26.875 |
Doanh nghiệp vừa |
32.816 |
10.778 |
34.569 |
11.892 |
Doanh nghiệp lớn |
289.063 |
176.346 |
314.728 |
186.173 |
Phân theo loại hình doanh nghiệp |
||||
1. Khu vực kinh tế trong nước |
||||
a1. Doanh nghiệp Nhà nước |
||||
+ DN Nhà nước Trung ương |
20.303 |
4.634 |
19.365 |
4.528 |
+ DN Nhà nước địa phương |
6.400 |
2.879 |
6.349 |
2.912 |
a2. Doanh nghiệp Nhà nước |
||||
+ DN 100% vốn Nhà nước |
12.816 |
4.327 |
12.287 |
4.296 |
+ DN có vốn Nhà nước >50% |
13.887 |
3.186 |
13.427 |
3.144 |
b. Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
||||
+ DN tập thể |
||||
+ DN tư nhân |
2.476 |
852 |
2.373 |
838 |
+ Công ty hợp danh |
165 |
71 |
166 |
72 |
+ CT TNHH tư nhân, CT TNHH có vốn NN ≤50% |
147.920 |
72.566 |
153.515 |
74.350 |
+ CT cổ phần có vốn Nhà nước ≤50% |
4.517 |
1.788 |
4.681 |
1.840 |
+ CT cổ phần không có vốn Nhà nước |
90.647 |
30.870 |
91.498 |
31.084 |
2. Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài |
||||
+ 100% vốn nước ngoài |
159.135 |
110.740 |
180.513 |
120.187 |
+ DN liên doanh với nước ngoài |
8.426 |
2.435 |
9.870 |
2.669 |
Phân theo ngành SXKD chính |
||||
1. Khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản |
2.004 |
710 |
1.971 |
731 |
A01. Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan |
1.839 |
663 |
1.776 |
678 |
A02. Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan |
6 |
9 |
1 |
|
A03. Khai thác, nuôi trồng thủy sản |
159 |
47 |
186 |
52 |
2. Khu vực công nghiệp và xây dựng |
304.614 |
184.271 |
328.955 |
194.098 |
B. Khai khoáng |
805 |
154 |
873 |
151 |
B05. Khai thác than cứng và than non |
85 |
12 |
116 |
17 |
B06. Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên |
||||
B07. Khai thác quặng kim loại |
9 |
1 |
8 |
1 |
B08. Khai khoáng khác |
565 |
126 |
596 |
116 |
B09. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng |
146 |
15 |
153 |
17 |
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo |
269.806 |
174.685 |
293.821 |
184.656 |
C10. Sản xuất, chế biến thực phẩm |
3.897 |
2.058 |
4.101 |
2.242 |
C11. Sản xuất đồ uống |
772 |
195 |
684 |
197 |
C12. Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
177 |
68 |
179 |
67 |
C13. Dệt |
4.527 |
2.951 |
4.203 |
2.272 |
C14. Sản xuất trang phục |
44.645 |
34.656 |
56.143 |
41.039 |
C15. Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan |
67.203 |
55.531 |
69.222 |
56.825 |
C16. Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1.489 |
498 |
1.732 |
567 |
C17. Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
7.627 |
3.466 |
8.074 |
3.738 |
C18. In, sao chép bản ghi các loại |
1.039 |
457 |
1.038 |
469 |
C19. Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
284 |
85 |
265 |
79 |
C20. Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất |
4.176 |
1.409 |
4.178 |
1.381 |
C21. Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
482 |
256 |
500 |
242 |
C22. Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
18.662 |
9.719 |
18.566 |
9.572 |
C23. Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
7.379 |
1.476 |
7.100 |
1.471 |
C24. Sản xuất kim loại |
5.248 |
1.014 |
5.185 |
999 |
C25. Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn |
10.609 |
2.534 |
10.473 |
2.606 |
C26. Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính |
17.224 |
9.683 |
26.479 |
13.382 |
C27. Sản xuất thiết bị điện |
4.978 |
2.672 |
4.970 |
2.344 |
C28. Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được |
13.459 |
6.312 |
14.284 |
6.568 |
C29. Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
29.224 |
25.039 |
28.889 |
24.411 |
C30. Sản xuất phương tiện vận tải khác |
5.710 |
1.186 |
7.431 |
1.310 |
C31.Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1.388 |
527 |
1.395 |
532 |
C32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
15.650 |
11.999 |
14.796 |
11.476 |
C33. Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc |
3.957 |
894 |
3.934 |
867 |
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, |
2.607 |
652 |
2.615 |
661 |
D35. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí |
2.607 |
652 |
2.615 |
661 |
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải |
4.340 |
2.258 |
4.285 |
2.227 |
E36. Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1.496 |
606 |
1.502 |
608 |
E37. Thoát nước và xử lý nước thải |
632 |
269 |
648 |
289 |
E38. Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; |
2.212 |
1.383 |
2.135 |
1.330 |
E39. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
||||
F. Xây dựng |
27.056 |
6.522 |
27.361 |
6.403 |
F41. Xây dựng nhà các loại |
10.988 |
2.595 |
11.667 |
2.662 |
F42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
9.439 |
2.462 |
8.997 |
2.290 |
F43. Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
6.629 |
1.465 |
6.697 |
1.451 |
3. Khu vực dịch vụ |
133.371 |
41.854 |
137.404 |
43.651 |
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, |
47.493 |
17.283 |
48.499 |
17.622 |
G45. Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy |
4.586 |
1.409 |
4.696 |
1.468 |
G46. Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy |
35.402 |
12.446 |
36.272 |
12.778 |
G47. Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy |
7.505 |
3.428 |
7.531 |
3.376 |
H. Vận tải, kho bãi |
49.036 |
10.641 |
48.953 |
10.897 |
H49. Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải |
22.326 |
4.772 |
22.542 |
4.893 |
H50. Vận tải đường thủy |
7.714 |
835 |
7.590 |
826 |
H51. Vận tải hàng không |
||||
H52. Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải |
18.409 |
4.679 |
18.241 |
4.822 |
H53. Bưu chính và chuyển phát |
587 |
355 |
580 |
356 |
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
5.908 |
3.103 |
6.332 |
3.284 |
I55. Dịch vụ lưu trú |
2.788 |
1.522 |
2.890 |
1.533 |
I56. Dịch vụ ăn uống |
3.120 |
1.581 |
3.442 |
1.751 |
J. Thông tin và truyền thông |
1.474 |
577 |
1.372 |
550 |
J58. Hoạt động xuất bản |
27 |
13 |
38 |
18 |
J59. Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình |
11 |
4 |
28 |
14 |
J60. Hoạt động phát thanh, truyền hình |
222 |
105 |
102 |
56 |
J61. Viễn thông |
918 |
363 |
902 |
366 |
J62. Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các |
276 |
84 |
282 |
89 |
J63. Hoạt động dịch vụ thông tin |
20 |
8 |
20 |
7 |
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
312 |
156 |
315 |
162 |
K64. Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm |
53 |
19 |
51 |
20 |
K65. Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
53 |
37 |
58 |
40 |
K66. Hoạt động tài chính khác |
206 |
100 |
206 |
102 |
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản |
3.274 |
1.200 |
3.411 |
1.262 |
L68. Hoạt động kinh doanh bất động sản |
3.274 |
1.200 |
3.411 |
1.262 |
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ |
6.636 |
2.385 |
6.648 |
2.503 |
M69. Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán |
605 |
319 |
631 |
329 |
M70. Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động |
98 |
39 |
108 |
43 |
M71. Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích |
4.630 |
1.614 |
4.675 |
1.713 |
M72. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ |
414 |
70 |
325 |
73 |
M73. Quảng cáo và nghiên cứu thị trường |
499 |
166 |
510 |
174 |
M74. Hoạt động chuyên môn, khoa học |
390 |
177 |
399 |
171 |
M75. Hoạt động thú y |
||||
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
13.793 |
3.540 |
16.258 |
4.255 |
N77. Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
1.023 |
286 |
1.053 |
284 |
N78. Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm |
3.798 |
1.221 |
4.406 |
1.543 |
N79. Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh |
402 |
175 |
445 |
209 |
N80. Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn |
6.927 |
954 |
8.563 |
1.172 |
N81. Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình |
1.133 |
722 |
1.245 |
845 |
N82. Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng |
510 |
182 |
546 |
202 |
P. Giáo dục và đào tạo |
2.031 |
1.093 |
2.116 |
1.192 |
P85. Giáo dục và đào tạo |
2.031 |
1.093 |
2.116 |
1.192 |
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
1.155 |
763 |
1.219 |
796 |
Q86. Hoạt động y tế |
1.131 |
760 |
1.193 |
791 |
Q87. Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung |
24 |
3 |
26 |
5 |
Q88. Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung |
||||
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
1.630 |
890 |
1.643 |
895 |
R90. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
68 |
22 |
67 |
23 |
R91. Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng |
||||
R92. Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
515 |
228 |
475 |
219 |
R93. Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí |
1.047 |
640 |
1.101 |
653 |
S. Hoạt động dịch vụ khác |
629 |
223 |
638 |
233 |
S94. Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác |
||||
S95. Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân |
214 |
64 |
218 |
67 |
S96. Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác |
415 |
159 |
420 |
166 |
C. THU NHẬP CỦA NGƯỜI LAO ĐỘNG |
Tổng số tiền phải trả |
Bảo hiểm xã hội trả thay lương (Tr.đồng) |
Đóng góp BHXH, BHYT, BHTN, |
Thu nhập bình quân 1 người/ |
A |
1 |
2 |
3 |
4 |
TỔNG SỐ |
44.931.858,8 |
653.577,3 |
7.599.949,8 |
8.244,5 |
Phân theo quy mô |
||||
Doanh nghiệp siêu nhỏ |
2.496.976,2 |
5.671,8 |
156.747,8 |
5.601,6 |
Doanh nghiệp nhỏ |
6.971.855,2 |
39.100,1 |
1.261.398,3 |
7.135,3 |
Doanh nghiệp vừa |
3.559.087,3 |
28.401,4 |
502.411,3 |
8.802,9 |
Doanh nghiệp lớn |
31.903.940,1 |
580.404,0 |
5.679.392,4 |
8.806,6 |
Phân theo loại hình doanh nghiệp |
||||
1. Khu vực kinh tế trong nước |
||||
a1. Doanh nghiệp Nhà nước |
||||
+ DN Nhà nước Trung ương |
2.945.424,6 |
13.169,0 |
469.241,3 |
12.375,3 |
+ DN Nhà nước địa phương |
558.060,7 |
7.172,3 |
142.202,1 |
7.295,5 |
a2. Doanh nghiệp Nhà nước |
||||
+ DN 100% vốn Nhà nước |
1.632.556,5 |
10.669,3 |
318.205,5 |
10.839,1 |
+ DN có vốn Nhà nước >50% |
1.870.928,8 |
9.672,0 |
293.237,9 |
11.416,2 |
b. Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
||||
+ DN tập thể |
||||
+ DN tư nhân |
177.714,2 |
483,7 |
11.736,9 |
6.108,3 |
+ Công ty hợp danh |
10.077,3 |
89,5 |
1.649,4 |
5.074,2 |
+ CT TNHH tư nhân, CT TNHH có vốn NN ≤50% |
11.842.473,0 |
81.335,1 |
1.494.039,5 |
6.547,8 |
+ CT cổ phần có vốn Nhà nước ≤50% |
871.598,1 |
3.708,9 |
71.856,3 |
15.793,3 |
+ CT cổ phần không có vốn Nhà nước |
8.713.603,8 |
45.881,5 |
2.335.455,1 |
7.973,1 |
2. Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài |
||||
+ 100% vốn nước ngoài |
18.452.431,5 |
483.255,6 |
2.870.997,6 |
9.054,7 |
+ DN liên doanh với nước ngoài |
1.360.475,6 |
18.481,7 |
202.771,6 |
12.393,2 |
Phân theo ngành SXKD chính |
||||
1. Khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản |
147.622,8 |
1.494,2 |
30.373,6 |
6.189,6 |
A01. Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ |
142.622,2 |
1.494,2 |
30.163,6 |
6.575,5 |
A02. Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ |
251,0 |
2.788,9 |
||
A03. Khai thác, nuôi trồng thủy sản |
4.749,6 |
210,0 |
2.294,5 |
2. Khu vực công nghiệp và xây dựng |
31.714.579,3 |
592.000,3 |
6.286.306,3 |
8.342,8 |
B. Khai khoáng |
300.735,4 |
289,4 |
4.488,4 |
29.870,4 |
B05. Khai thác than cứng và than non |
21.113,4 |
272,8 |
17.507,0 |
|
B06. Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên |
||||
B07. Khai thác quặng kim loại |
4.954,7 |
37,6 |
48.575,5 |
|
B08. Khai khoáng khác |
261.543,4 |
269,7 |
3.612,4 |
37.545,7 |
B09. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng |
13.123,9 |
19,7 |
565,6 |
7.315,4 |
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo |
27.883.523,3 |
582.234,9 |
4.100.594,6 |
8.245,3 |
C10. Sản xuất, chế biến thực phẩm |
493.917,2 |
5.390,9 |
47.195,8 |
10.292,5 |
C11. Sản xuất đồ uống |
55.467,9 |
308,6 |
7.793,6 |
6.349,3 |
C12. Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
46.153,7 |
190,2 |
2.779,3 |
21.607,5 |
C13. Dệt |
409.062,5 |
4.892,2 |
84.644,2 |
7.809,5 |
C14. Sản xuất trang phục |
5.040.643,7 |
120.234,9 |
770.336,9 |
8.335,4 |
C15. Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan |
5.009.780,2 |
88.396,5 |
757.650,6 |
6.120,3 |
C16. Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
126.018,5 |
583,5 |
12.483,4 |
6.520,7 |
C17. Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
728.798,3 |
19.547,7 |
107.281,3 |
7.736,2 |
C18. In, sao chép bản ghi các loại |
64.161,0 |
388,6 |
8.993,4 |
5.148,5 |
C19. Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ |
35.433,0 |
475,8 |
5.076,8 |
10.756,8 |
C20. Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất |
521.733,2 |
6.898,8 |
72.433,2 |
10.408,9 |
C21. Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
68.483,6 |
1.577,5 |
12.337,1 |
11.623,2 |
C22. Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
2.205.753,5 |
61.295,7 |
326.037,2 |
9.875,0 |
C23. Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
797.965,9 |
3.977,5 |
106.555,5 |
9.185,3 |
C24. Sản xuất kim loại |
568.922,6 |
10.020,8 |
73.490,0 |
9.088,5 |
C25. Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn |
1.039.293,6 |
12.208,8 |
141.003,7 |
8.216,3 |
C26. Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính |
3.327.761,9 |
40.951,1 |
268.533,3 |
12.690,8 |
C27. Sản xuất thiết bị điện |
657.208,9 |
12.510,2 |
93.026,9 |
11.010,7 |
C28. Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu |
1.331.534,8 |
34.648,7 |
259.230,2 |
7.999,2 |
C29. Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
2.430.497,0 |
117.461,3 |
557.993,4 |
6.970,6 |
C30. Sản xuất phương tiện vận tải khác |
1.040.224,4 |
3.496,3 |
109.276,5 |
13.193,1 |
C31.Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
96.338,1 |
1.617,9 |
16.349,7 |
5.769,4 |
C32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
1.422.010,1 |
33.824,5 |
224.346,3 |
7.784,3 |
C33. Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị |
366.359,7 |
1.336,9 |
35.746,3 |
7.737,9 |
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, |
575.797,1 |
714,0 |
82.516,1 |
18.377,3 |
D35. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí |
575.797,1 |
714,0 |
82.516,1 |
18.377,3 |
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý |
357.445,9 |
3.637,7 |
76.745,1 |
6.907,2 |
E36. Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
144.765,1 |
422,0 |
27.282,7 |
8.047,9 |
E37. Thoát nước và xử lý nước thải |
47.839,5 |
637,1 |
12.501,4 |
6.229,1 |
E38. Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy |
164.841,3 |
2.578,6 |
36.961,0 |
6.320,1 |
E39. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý |
||||
F. Xây dựng |
2.597.077,6 |
5.124,3 |
2.021.962,1 |
7.954,2 |
F41. Xây dựng nhà các loại |
904.066,3 |
1.862,5 |
53.397,2 |
6.651,0 |
F42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
1.018.873,2 |
2.554,0 |
570.377,7 |
9.210,9 |
F43. Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
674.138,1 |
707,8 |
1.398.187,2 |
8.431,4 |
3. Khu vực dịch vụ |
13.069.656,7 |
60.082,8 |
1.283.269,9 |
8.044,6 |
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, |
3.710.631,9 |
14.914,2 |
359.336,2 |
6.442,6 |
G45. Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy |
369.639,7 |
1.190,5 |
41.553,6 |
6.637,2 |
G46. Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy |
2.816.939,5 |
10.289,2 |
254.190,8 |
6.550,4 |
G47. Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy |
524.052,7 |
3.434,5 |
63.591,8 |
5.808,9 |
H. Vận tải, kho bãi |
5.958.759,7 |
20.478,1 |
558.143,3 |
10.135,1 |
H49. Vận tải đường sắt, đường bộ và |
1.890.863,1 |
6.163,1 |
154.007,8 |
7.023,8 |
H50. Vận tải đường thủy |
1.063.235,8 |
1.628,4 |
65.973,4 |
11.579,1 |
H51. Vận tải hàng không |
||||
H52. Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ |
2.943.093,6 |
12.447,1 |
332.370,5 |
13.383,8 |
H53. Bưu chính và chuyển phát |
61.567,2 |
239,5 |
5.791,6 |
8.792,8 |
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
390.905,5 |
6.230,9 |
45.126,9 |
5.322,8 |
I55. Dịch vụ lưu trú |
184.406,2 |
4.576,9 |
25.742,6 |
5.412,9 |
I56. Dịch vụ ăn uống |
206.499,3 |
1.654,0 |
19.384,3 |
5.244,8 |
J. Thông tin và truyền thông |
151.311,8 |
404,6 |
16.835,8 |
8.861,1 |
J58. Hoạt động xuất bản |
1.467,0 |
82,0 |
168,0 |
3.761,5 |
J59. Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc |
3.494,3 |
32,6 |
255,8 |
14.932,9 |
J60. Hoạt động phát thanh, truyền hình |
12.017,0 |
182,0 |
1.172,0 |
6.181,6 |
J61. Viễn thông |
110.975,5 |
108,0 |
11.204,6 |
10.162,6 |
J62. Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính |
21.868,7 |
3.665,9 |
6.531,9 |
|
J63. Hoạt động dịch vụ thông tin |
1.489,3 |
369,5 |
6.205,4 |
|
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
31.243,9 |
2.087,6 |
8.305,1 |
|
K64. Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
2.556,8 |
182,4 |
4.097,4 |
|
K65. Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) |
6.382,8 |
329,6 |
9.583,8 |
|
K66. Hoạt động tài chính khác |
22.304,3 |
1.575,6 |
9.022,8 |
|
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản |
436.364,8 |
2.085,6 |
58.211,1 |
10.879,2 |
L68. Hoạt động kinh doanh bất động sản |
436.364,8 |
2.085,6 |
58.211,1 |
10.879,2 |
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học |
709.293,1 |
9.492,2 |
69.808,5 |
8.899,1 |
M69. Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán |
31.001,4 |
266,1 |
6.102,1 |
4.180,3 |
M70. Hoạt động của trụ sở văn phòng; |
3.128,1 |
214,4 |
2.530,8 |
|
M71. Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
534.659,1 |
5.748,5 |
48.128,6 |
9.576,6 |
M72. Nghiên cứu khoa học và phát triển |
52.566,0 |
3.005,0 |
8.919,0 |
11.855,2 |
M73. Quảng cáo và nghiên cứu thị trường |
51.020,5 |
1.438,9 |
8.427,6 |
|
M74. Hoạt động chuyên môn, khoa học |
36.918,0 |
472,6 |
5.005,5 |
7.798,5 |
M75. Hoạt động thú y |
||||
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
1.262.728,2 |
1.926,3 |
111.899,4 |
7.003,3 |
N77. Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
94.644,8 |
593,3 |
7.764,3 |
7.598,3 |
N78. Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm |
431.004,0 |
531,9 |
54.898,0 |
8.756,0 |
N79. Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
20.739,2 |
3.507,3 |
4.080,9 |
|
N80. Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn |
539.260,7 |
422,0 |
30.860,4 |
5.802,2 |
N81. Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, |
161.248,6 |
379,1 |
11.859,1 |
11.301,4 |
N82. Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác |
15.830,9 |
3.010,3 |
2.498,6 |
|
P. Giáo dục và đào tạo |
158.295,0 |
868,9 |
14.664,6 |
6.361,8 |
P85. Giáo dục và đào tạo |
158.295,0 |
868,9 |
14.664,6 |
6.361,8 |
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
94.069,5 |
1.669,8 |
14.807,8 |
6.604,1 |
Q86. Hoạt động y tế |
93.071,6 |
1.662,9 |
14.621,7 |
6.674,7 |
Q87. Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung |
997,9 |
6,9 |
186,1 |
3.326,3 |
Q88. Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung |
||||
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
125.242,0 |
1.791,2 |
24.003,9 |
6.377,5 |
R90. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
6.986,5 |
25,4 |
1.773,0 |
8.625,3 |
R91. Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác |
||||
R92. Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
53.861,0 |
475,0 |
10.450,0 |
9.067,5 |
R93. Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí |
64.394,5 |
1.290,8 |
11.780,9 |
4.996,5 |
S. Hoạt động dịch vụ khác |
40.811,3 |
221,0 |
8.344,8 |
5.368,5 |
S94. Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác |
||||
S95. Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân |
11.005,2 |
1.662,0 |
4.245,8 |
|
S96. Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác |
29.806,1 |
221,0 |
6.682,8 |
5.949,3 |
D. NGUỒN VỐN CỦA DOANH NGHIỆP (Triệu đồng) |
Thời điểm 01/01 |
Thời điểm 31/12 |
||
Tổng số |
Nguồn vốn |
Tổng số |
Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
A |
1 |
2 |
3 |
4 |
TỔNG SỐ |
581.733.560,4 |
132.951.948,4 |
764.416.467,3 |
160.876.112,1 |
Phân theo quy mô |
||||
Doanh nghiệp siêu nhỏ |
42.191.988,9 |
19.453.237,3 |
51.314.538,6 |
23.648.204,0 |
Doanh nghiệp nhỏ |
114.605.560,8 |
31.934.765,4 |
130.649.275,9 |
36.409.769,0 |
Doanh nghiệp vừa |
66.584.337,0 |
17.899.333,8 |
91.697.374,7 |
19.306.371,4 |
Doanh nghiệp lớn |
358.351.673,7 |
63.664.611,9 |
490.755.278,1 |
81.511.767,7 |
Phân theo loại hình doanh nghiệp |
||||
1. Khu vực kinh tế trong nước |
||||
a1. Doanh nghiệp Nhà nước |
||||
+ DN Nhà nước Trung ương |
61.252.198,7 |
-13.144.650,7 |
57.268.548,4 |
-15.963.874,4 |
+ DN Nhà nước địa phương |
7.822.132,8 |
1.978.484,2 |
8.178.149,1 |
2.148.146,3 |
a2. Doanh nghiệp Nhà nước |
||||
+ DN 100% vốn Nhà nước |
26.128.321,0 |
-23.737.499,9 |
24.482.380,3 |
-26.167.776,2 |
+ DN có vốn Nhà nước >50% |
42.946.010,5 |
12.571.333,4 |
40.964.317,2 |
12.352.048,1 |
b. Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
||||
+ DN tập thể |
||||
+ DN tư nhân |
1.616.749,7 |
591.495,2 |
1.664.955,9 |
553.133,8 |
+ Công ty hợp danh |
316.293,2 |
168.551,9 |
329.341,5 |
205.635,1 |
+ CT TNHH tư nhân, CT TNHH |
141.052.158,6 |
41.000.780,2 |
230.630.136,5 |
47.539.214,1 |
+ CT cổ phần có vốn Nhà nước ≤50% |
8.203.990,7 |
4.031.390,6 |
8.889.522,4 |
4.311.244,2 |
+ CT cổ phần không có vốn |
170.301.135,4 |
58.620.987,9 |
199.804.239,6 |
66.944.886,6 |
2. Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài |
||||
+ 100% vốn nước ngoài |
167.613.725,8 |
35.626.507,9 |
230.200.704,2 |
51.299.959,6 |
+ DN liên doanh với nước ngoài |
23.555.175,5 |
4.078.401,2 |
27.450.869,7 |
3.837.766,8 |
Phân theo ngành SXKD chính |
||||
1. Khu vực nông, lâm nghiệp |
2.599.223,7 |
304.650,8 |
2.945.982,5 |
373.818,5 |
A01. Nông nghiệp và hoạt động |
2.400.484,7 |
234.014,0 |
2.687.657,2 |
271.998,1 |
A02. Lâm nghiệp và hoạt động |
989,4 |
989,4 |
8.945,8 |
5.992,2 |
A03. Khai thác, nuôi trồng thủy sản |
197.749,6 |
69.647,4 |
249.379,5 |
95.828,2 |
2. Khu vực công nghiệp và xây dựng |
320.801.902,7 |
47.424.260,6 |
443.994.551,5 |
65.919.625,0 |
B. Khai khoáng |
1.893.675,8 |
538.887,1 |
1.941.637,1 |
453.595,1 |
B05. Khai thác than cứng |
105.901,5 |
45.008,4 |
121.731,7 |
50.703,0 |
B06. Khai thác dầu thô và khí đốt |
||||
B07. Khai thác quặng kim loại |
9.724,4 |
6.473,7 |
9.720,4 |
6.469,7 |
B08. Khai khoáng khác |
1.622.012,9 |
451.321,7 |
1.594.485,8 |
346.491,1 |
B09. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ |
156.037,0 |
36.083,3 |
215.699,2 |
49.931,3 |
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo |
255.279.365,0 |
27.681.890,0 |
371.447.473,8 |
43.637.797,6 |
C10. Sản xuất, chế biến thực phẩm |
3.022.296,4 |
1.212.361,7 |
3.536.136,2 |
1.266.266,5 |
C11. Sản xuất đồ uống |
751.965,6 |
367.700,3 |
857.460,3 |
378.394,1 |
C12. Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
164.308,7 |
55.878,5 |
203.571,8 |
67.057,2 |
C13. Dệt |
8.036.445,6 |
-812.136,9 |
8.296.563,6 |
-1.412.408,4 |
C14. Sản xuất trang phục |
17.660.116,9 |
8.745.180,1 |
23.058.502,8 |
14.735.056,9 |
C15. Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan |
6.697.980,3 |
2.150.804,3 |
7.929.505,6 |
2.158.742,7 |
C16. Chế biến gỗ và sản xuất |
1.105.776,5 |
294.316,7 |
1.716.563,1 |
401.733,7 |
C17.Sản xuất giấy và sản phẩm |
6.069.994,7 |
3.133.559,8 |
7.462.436,1 |
3.908.783,0 |
C18. In, sao chép bản ghi các loại |
370.843,7 |
143.858,8 |
460.565,5 |
192.643,3 |
C19. Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
1.345.316,3 |
-48.689,3 |
1.359.493,1 |
158.039,5 |
C20. Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất |
10.124.101,2 |
3.522.554,4 |
10.829.739,8 |
3.977.965,3 |
C21. Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
3.448.435,0 |
-627.595,7 |
3.250.600,0 |
-867.087,3 |
C22. Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
26.986.498,7 |
4.482.134,3 |
28.478.618,5 |
5.606.017,2 |
C23. Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
22.097.342,5 |
3.712.227,9 |
24.576.758,4 |
4.232.991,9 |
C24. Sản xuất kim loại |
13.150.846,2 |
1.165.779,6 |
15.484.298,7 |
829.509,0 |
C25. Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
13.607.668,1 |
3.690.168,5 |
14.234.542,7 |
4.241.542,4 |
C26. Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm |
56.318.027,7 |
6.588.585,2 |
101.516.191,2 |
14.420.155,9 |
C27. Sản xuất thiết bị điện |
10.062.989,8 |
2.871.242,1 |
10.740.471,9 |
3.265.837,5 |
C28. Sản xuất máy móc, thiết bị |
13.147.956,3 |
4.056.534,4 |
16.793.955,8 |
4.929.339,1 |
C29. Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
11.367.009,3 |
5.260.150,5 |
12.076.885,3 |
5.233.778,4 |
C30. Sản xuất phương tiện vận tải khác |
23.081.884,0 |
-24.144.577,2 |
71.005.467,9 |
-26.189.844,8 |
C31.Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
876.669,6 |
339.623,9 |
1.083.272,0 |
378.504,3 |
C32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
2.510.026,4 |
291.278,1 |
2.687.460,4 |
382.149,7 |
C33. Sửa chữa, bảo dưỡng và |
3.274.865,5 |
1.230.950,0 |
3.808.413,1 |
1.342.630,5 |
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa |
19.206.255,4 |
6.321.281,8 |
17.870.737,5 |
6.669.962,5 |
D35. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí |
19.206.255,4 |
6.321.281,8 |
17.870.737,5 |
6.669.962,5 |
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải |
2.370.179,2 |
1.389.561,4 |
2.875.676,5 |
1.548.443,3 |
E36. Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1.603.555,7 |
1.120.957,8 |
2.046.468,0 |
1.203.477,4 |
E37. Thoát nước và xử lý nước thải |
131.736,0 |
28.846,1 |
148.667,7 |
34.168,2 |
E38. Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu |
634.887,5 |
239.757,5 |
680.540,8 |
310.797,7 |
E39. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
||||
F. Xây dựng |
42.052.427,3 |
11.492.640,3 |
49.859.026,6 |
13.609.826,5 |
F41. Xây dựng nhà các loại |
19.085.539,3 |
5.256.565,4 |
23.641.077,7 |
5.875.682,5 |
F42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
13.330.576,9 |
2.963.674,3 |
14.916.917,2 |
3.661.914,0 |
F43. Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
9.636.311,1 |
3.272.400,6 |
11.301.031,7 |
4.072.230,0 |
3. Khu vực dịch vụ |
258.332.434,0 |
85.223.037,0 |
317.475.933,3 |
94.582.668,6 |
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
119.668.008,6 |
37.250.773,0 |
158.518.164,6 |
42.526.458,7 |
G45. Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, |
24.261.179,5 |
12.489.202,8 |
24.190.475,5 |
12.428.084,2 |
G46. Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, |
85.103.705,5 |
21.859.062,4 |
122.019.766,1 |
26.713.449,3 |
G47. Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
10.303.123,6 |
2.902.507,8 |
12.307.923,0 |
3.384.925,2 |
H. Vận tải, kho bãi |
75.099.919,0 |
27.937.712,4 |
87.648.352,6 |
30.360.675,8 |
H49. Vận tải đường sắt, đường bộ |
18.838.934,1 |
6.465.392,7 |
21.984.252,1 |
7.078.666,8 |
H50. Vận tải đường thủy |
19.241.770,3 |
3.171.289,2 |
20.135.216,5 |
3.610.406,6 |
H51. Vận tải hàng không |
||||
H52. Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải |
36.813.794,2 |
18.204.046,1 |
45.298.302,5 |
19.566.339,1 |
H53. Bưu chính và chuyển phát |
205.420,4 |
96.984,4 |
230.581,5 |
105.263,3 |
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
6.023.038,4 |
3.329.524,0 |
7.174.471,0 |
3.724.399,9 |
I55. Dịch vụ lưu trú |
3.684.993,2 |
1.863.401,7 |
4.203.435,2 |
2.030.795,4 |
I56. Dịch vụ ăn uống |
2.338.045,2 |
1.466.122,3 |
2.971.035,8 |
1.693.604,5 |
J. Thông tin và truyền thông |
1.221.920,2 |
581.598,6 |
1.122.218,2 |
601.660,4 |
J58. Hoạt động xuất bản |
4.033,3 |
3.597,9 |
6.010,6 |
4.591,2 |
J59. Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, |
1.703,0 |
1.616,0 |
5.072,9 |
4.974,1 |
J60. Hoạt động phát thanh, truyền hình |
272.307,0 |
97.361,6 |
274.464,0 |
100.750,0 |
J61. Viễn thông |
514.429,1 |
411.959,8 |
520.763,4 |
417.678,3 |
J62. Lập trình máy vi tính, dịch vụ |
422.800,2 |
61.028,5 |
309.265,5 |
67.651,8 |
J63. Hoạt động dịch vụ thông tin |
6.647,6 |
6.034,8 |
6.641,8 |
6.015,0 |
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng |
491.472,7 |
196.082,5 |
488.627,7 |
177.303,3 |
K64. Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
122.186,5 |
67.077,5 |
127.425,8 |
73.527,9 |
K65. Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) |
14.958,0 |
12.443,9 |
14.712,9 |
14.038,7 |
K66. Hoạt động tài chính khác |
354.328,2 |
116.561,1 |
346.489,0 |
89.736,7 |
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản |
28.822.219,2 |
7.272.328,1 |
35.080.478,9 |
9.145.792,8 |
L68. Hoạt động kinh doanh |
28.822.219,2 |
7.272.328,1 |
35.080.478,9 |
9.145.792,8 |
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ |
4.060.048,4 |
2.452.238,8 |
4.064.839,2 |
2.266.813,7 |
M69. Hoạt động pháp luật, kế toán |
78.045,6 |
37.714,1 |
105.653,6 |
42.954,1 |
M70. Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý |
106.004,7 |
72.715,5 |
123.388,2 |
113.541,3 |
M71. Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2.136.864,8 |
962.478,5 |
2.532.310,0 |
1.209.079,3 |
M72. Nghiên cứu khoa học |
1.123.216,0 |
1.040.573,7 |
663.721,0 |
535.051,5 |
M73. Quảng cáo và nghiên cứu |
390.984,0 |
223.249,8 |
421.224,3 |
238.504,3 |
M74. Hoạt động chuyên môn, |
224.933,3 |
115.507,2 |
218.542,1 |
127.683,2 |
M75. Hoạt động thú y |
||||
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ |
4.910.455,4 |
2.570.603,1 |
5.713.854,4 |
2.783.215,0 |
N77. Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và |
3.100.394,4 |
1.558.449,8 |
3.227.218,5 |
1.588.648,1 |
N78. Hoạt động dịch vụ lao động |
543.230,8 |
287.140,7 |
623.747,7 |
334.802,0 |
N79. Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
215.150,9 |
124.857,4 |
341.327,8 |
154.680,5 |
N80. Hoạt động điều tra bảo đảm |
299.152,2 |
199.962,1 |
352.391,7 |
228.201,3 |
N81. Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan |
186.942,7 |
86.402,6 |
256.247,4 |
100.509,9 |
N82. Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác |
565.584,4 |
313.790,5 |
912.921,3 |
376.373,2 |
P. Giáo dục và đào tạo |
852.475,1 |
1.122.463,2 |
676.987,1 |
487.049,3 |
P85. Giáo dục và đào tạo |
852.475,1 |
1.122.463,2 |
676.987,1 |
487.049,3 |
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
848.200,9 |
602.197,4 |
840.497,6 |
603.350,2 |
Q86. Hoạt động y tế |
833.711,3 |
589.854,0 |
826.332,4 |
591.278,7 |
Q87. Hoạt động chăm sóc, |
14.489,6 |
12.343,4 |
14.165,2 |
12.071,5 |
Q88. Hoạt động trợ giúp xã hội |
||||
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
16.078.808,7 |
1.753.094,8 |
15.854.060,5 |
1.726.242,3 |
R90. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
23.852,6 |
10.526,6 |
31.924,2 |
10.806,2 |
R91. Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác |
||||
R92. Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
326.752,3 |
-323.440,8 |
310.833,2 |
-355.028,4 |
R93. Hoạt động thể thao, vui chơi |
15.728.203,8 |
2.066.009,0 |
15.511.303,1 |
2.070.464,5 |
S. Hoạt động dịch vụ khác |
255.867,4 |
154.421,1 |
293.381,5 |
179.707,2 |
S94. Hoạt động của các hiệp hội, |
||||
S95. Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình |
55.460,0 |
42.728,0 |
74.268,0 |
56.061,9 |
S96. Hoạt động dịch vụ phục vụ |
200.407,4 |
111.693,1 |
219.113,5 |
123.645,3 |
E. LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ CỦA DN |
Tổng |
Khu vực |
Khu vực |
Khu vực |
A |
1 |
2 |
3 |
4 |
TỔNG SỐ |
10.173.220 |
-1.291.194 |
2.573.971 |
8.890.443 |
Phân theo quy mô |
||||
Doanh nghiệp siêu nhỏ |
-1.470.289 |
-23.731 |
-1.407.659 |
-38.899 |
Doanh nghiệp nhỏ |
-323.540 |
-138.593 |
73.650 |
-258.597 |
Doanh nghiệp vừa |
908.084 |
53.570 |
536.185 |
318.329 |
Doanh nghiệp lớn |
11.058.965 |
-1.182.440 |
3.371.795 |
8.869.610 |
Phân theo ngành SXKD chính |
||||
1. Khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản |
-6.130 |
6.288 |
-12.418 |
|
A01. Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ |
-3.884 |
6.305 |
-10.189 |
|
A02. Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ |
3 |
3 |
||
A03. Khai thác, nuôi trồng thủy sản |
-2.249 |
-17 |
-2.232 |
|
2. Khu vực công nghiệp và xây dựng |
6.590.284 |
-2.066.486 |
832.382 |
7.824.388 |
B. Khai khoáng |
-101.315 |
-117.343 |
16.029 |
|
B05. Khai thác than cứng và than non |
-223 |
-223 |
||
B06. Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên |
||||
B07. Khai thác quặng kim loại |
-4 |
-4 |
||
B08. Khai khoáng khác |
-103.164 |
-119.193 |
16.029 |
|
B09. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng |
2.076 |
2.076 |
||
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo |
5.484.519 |
-2.600.595 |
330.843 |
7.754.271 |
C10. Sản xuất, chế biến thực phẩm |
47.675 |
27.508 |
20.167 |
|
C11. Sản xuất đồ uống |
3.075 |
5.085 |
-2.009 |
|
C12. Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
37.504 |
37.504 |
||
C13. Dệt |
-551.500 |
-701.890 |
1.094 |
149.296 |
C14. Sản xuất trang phục |
585.173 |
57.144 |
528.029 |
|
C15. Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan |
-268.780 |
-52.522 |
-216.258 |
|
C16. Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
18.264 |
2.102 |
-3.745 |
19.908 |
C17.Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
174.056 |
57.487 |
116.569 |
|
C18. In, sao chép bản ghi các loại |
-3.480 |
-11 |
302 |
-3.771 |
C19. Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
-19.846 |
11.158 |
-31.003 |
|
C20. Sản xuất hóa chất và sản phẩm |
1.073.640 |
201.681 |
194.766 |
677.192 |
C21. Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu |
-235.495 |
102.215 |
-337.709 |
|
C22. Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
904.300 |
400.154 |
504.146 |
|
C23. Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
590.130 |
49.169 |
1.211 |
539.750 |
C24. Sản xuất kim loại |
-249.421 |
-262.965 |
13.544 |
|
C25. Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
-108.913 |
-182.096 |
-19.231 |
92.415 |
C26. Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học |
3.182.275 |
-260.126 |
3.442.400 |
|
C27. Sản xuất thiết bị điện |
754.796 |
1.933 |
20.045 |
732.819 |
C28. Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu |
1.068.608 |
-493 |
-16.851 |
1.085.952 |
C29. Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
394.789 |
4.121 |
390.668 |
|
C30. Sản xuất phương tiện vận tải khác |
-1.939.365 |
-2.013.176 |
82.140 |
-8.329 |
C31.Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
-23.100 |
5.050 |
-28.151 |
|
C32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
4.254 |
7.214 |
-2.960 |
|
C33. Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt |
45.878 |
-402 |
-23.318 |
69.598 |
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí |
534.691 |
482.350 |
52.304 |
37 |
D35. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí |
534.691 |
482.350 |
52.304 |
37 |
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải |
129.152 |
125.251 |
4.688 |
-787 |
E36. Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
115.381 |
113.581 |
1.801 |
|
E37. Thoát nước và xử lý nước thải |
2.287 |
1.686 |
1.388 |
-787 |
E38. Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy |
11.484 |
9.984 |
1.500 |
|
E39. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý |
||||
F. Xây dựng |
543.237 |
-73.492 |
561.890 |
54.839 |
F41. Xây dựng nhà các loại |
346.499 |
256 |
343.354 |
2.890 |
F42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
41.366 |
-39.985 |
78.099 |
3.252 |
F43. Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
155.372 |
-33.763 |
140.437 |
48.697 |
3. Khu vực dịch vụ |
3.589.066 |
769.003 |
1.754.008 |
1.066.055 |
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
1.482.031 |
37.314 |
1.080.408 |
364.310 |
G45. Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy |
260.785 |
-1.249 |
296.735 |
-34.701 |
G46. Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy |
1.087.118 |
-16.383 |
751.770 |
351.731 |
G47. Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và |
134.127 |
54.945 |
31.902 |
47.280 |
H. Vận tải, kho bãi |
1.873.261 |
685.393 |
1.123.927 |
63.940 |
H49. Vận tải đường sắt, đường bộ |
-200.244 |
139 |
-217.755 |
17.372 |
H50. Vận tải đường thủy |
138.511 |
146.215 |
-8.040 |
336 |
H51. Vận tải hàng không |
||||
H52. Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ |
1.902.897 |
507.832 |
1.348.832 |
46.232 |
H53. Bưu chính và chuyển phát |
32.098 |
31.207 |
890 |
|
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
76.620 |
2.545 |
-1.420 |
75.496 |
I55. Dịch vụ lưu trú |
71.274 |
-509 |
-13.053 |
84.836 |
I56. Dịch vụ ăn uống |
5.346 |
3.054 |
11.632 |
-9.340 |
J. Thông tin và truyền thông |
36.277 |
29.102 |
7.175 |
|
J58. Hoạt động xuất bản |
510 |
510 |
||
J59. Hoạt động điện ảnh, sản xuất |
-1.756 |
-1.756 |
||
J60. Hoạt động phát thanh, truyền hình |
8.168 |
8.168 |
||
J61. Viễn thông |
28.781 |
29.102 |
-322 |
|
J62. Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn |
585 |
585 |
||
J63. Hoạt động dịch vụ thông tin |
-12 |
-12 |
||
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
3.660 |
3.660 |
||
K64. Hoạt động dịch vụ tài chính |
4.090 |
4.090 |
||
K65. Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm |
200 |
200 |
||
K66. Hoạt động tài chính khác |
-630 |
-630 |
||
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản |
108.550 |
7.949 |
-480.788 |
581.389 |
L68. Hoạt động kinh doanh bất động sản |
108.550 |
7.949 |
-480.788 |
581.389 |
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học |
20.482 |
26.695 |
-6.213 |
|
M69. Hoạt động pháp luật, kế toán |
73 |
73 |
||
M70. Hoạt động của trụ sở văn phòng; |
1.944 |
2.136 |
-192 |
|
M71. Hoạt động kiến trúc; kiểm tra |
48.597 |
8.862 |
39.735 |
|
M72. Nghiên cứu khoa học và phát triển |
-45.140 |
10.234 |
-55.374 |
|
M73. Quảng cáo và nghiên cứu thị trường |
8.914 |
6.967 |
1.947 |
|
M74. Hoạt động chuyên môn, khoa học |
6.095 |
-1.576 |
7.671 |
|
M75. Hoạt động thú y |
||||
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
-376 |
5.116 |
-23.755 |
18.264 |
N77. Cho thuê máy móc, thiết bị |
-40.598 |
-40.598 |
||
N78. Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm |
27.872 |
962 |
26.910 |
|
N79. Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
-4.650 |
-4.650 |
||
N80. Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn |
22.740 |
1.496 |
12.796 |
8.449 |
N81. Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan |
13.402 |
2.658 |
928 |
9.815 |
N82. Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác |
-19.141 |
-19.141 |
||
P. Giáo dục và đào tạo |
7.982 |
17 |
9.814 |
-1.849 |
P85. Giáo dục và đào tạo |
7.982 |
17 |
9.814 |
-1.849 |
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
2.038 |
-349 |
2.386 |
|
Q86. Hoạt động y tế |
2.339 |
-349 |
2.688 |
|
Q87. Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng |
-302 |
-302 |
||
Q88. Hoạt động trợ giúp xã hội |
||||
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
-30.527 |
1.917 |
-3.162 |
-29.282 |
R90. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật |
185 |
185 |
||
R91. Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác |
||||
R92. Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
-31.588 |
1.917 |
-241 |
-33.264 |
R93. Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí |
876 |
-3.106 |
3.982 |
|
S. Hoạt động dịch vụ khác |
9.069 |
9.069 |
||
S94. Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác |
||||
S95. Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình |
-1.027 |
-1.027 |
||
S96. Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác |
10.096 |
10.096 |