Biểu 10. Sản lượng thủy sản năm 2018
Chỉ tiêu T0811: Sản lượng thủy sản
Nguồn: Cục Thống kê
Mã sản phẩm |
Đơn vị |
6 tháng |
Cả năm |
|
A |
B |
C |
1 |
2 |
TỔNG SỐ |
03 |
Tấn |
82.387,86 |
158.476,46 |
I. Sản phẩm thủy sản khai thác |
031 |
'' |
47.272,58 |
94.787,65 |
1. Sản phẩm thủy sản khai thác biển |
0311 |
'' |
44.956,71 |
90.170,73 |
a. Cá khai thác biển |
031101 |
'' |
27.371,00 |
53.304,98 |
b. Tôm khai thác biển |
031102 |
'' |
2.991,50 |
7.713,89 |
c. Hải sản khác khai thác biển |
031103 |
'' |
14.594,21 |
29.151,86 |
2. Sản phẩm thủy sản khai thác nội địa |
0312 |
'' |
2.315,87 |
4.616,92 |
2.1. Sản phẩm thủy sản khai thác nước lợ |
03121 |
'' |
1.354,72 |
2.442,72 |
a. Cá khai thác nước lợ |
031211 |
'' |
472,39 |
1.027,35 |
b. Tôm khai thác nước lợ |
031212 |
'' |
188,90 |
289,08 |
c. Thuỷ sản khác khai thác nước lợ |
031219 |
'' |
693,44 |
1.126,29 |
2.2. Sản phẩm thủy sản khai thác nước ngọt |
03122 |
'' |
961,15 |
2.174,20 |
a. Cá khai thác nước ngọt |
031221 |
'' |
791,33 |
1.503,18 |
b. Tôm khai thác nước ngọt |
031222 |
'' |
41,33 |
178,80 |
c.Thủy sản khác khai thác nước ngọt |
031223 |
'' |
128,49 |
492,22 |
II. Sản phẩm thủy sản nuôi trồng |
032 |
'' |
35.115,28 |
63.688,81 |
1. Sản phẩm thủy sản nuôi trồng nước mặn |
0321 |
'' |
9.881,41 |
15.204,32 |
a. Cá nuôi nước mặn |
032101 |
'' |
1.002,06 |
1.397,19 |
b. Tôm nuôi nước mặn |
032102 |
'' |
||
c. Thủy sản khác nuôi nước mặn |
032103 |
'' |
8.879,35 |
13.807,13 |
2. Sản phẩm thủy sản nuôi trồng nội địa |
0322 |
'' |
25.233,87 |
48.484,49 |
2.1. Sản phẩm thủy sản nuôi trồng nước lợ |
03221 |
'' |
7.260,97 |
12.766,25 |
a. Cá nuôi nước lợ |
032211 |
'' |
3.685,43 |
6.584,48 |
b. Tôm nuôi nước lợ |
032212 |
'' |
3.240,95 |
5.619,20 |
c. Sản phẩm thủy sản khác nuôi trồng nước lợ |
032213 |
'' |
334,59 |
562,57 |
2.2. Sản phẩm thủy sản nuôi trồng nước ngọt |
03222 |
'' |
17.972,90 |
35.718,24 |
a. Cá nuôi nước ngọt |
032221 |
'' |
17.462,00 |
34.966,88 |
b. Tôm nuôi nước ngọt |
032222 |
'' |
343,26 |
353,60 |
c. Sản phẩm thủy sản khác nuôi trồng nước ngọt |
032223 |
'' |
167,64 |
397,76 |
3. Sản phẩm giống thủy sản |
0323 |
Triệu con |
1.159,86 |
2.063,84 |
a. Cá giống |
032301 |
'' |
720,46 |
1.080,24 |
b. Tôm giống |
032302 |
'' |
420,00 |
862,00 |
c. Sản phẩm giống thủy sản khác |
032309 |
'' |
19,40 |
121,60 |