Biểu 09. Diện tích nuôi trồng thủy sản năm 2018
Chỉ tiêu T0810: Diện tích nuôi trồng thủy sản
Nguồn: Cục Thống kê
|
|
||||
Mã |
Đơn vị tính |
Tổng số |
Chia ra |
||
Nuôi thâm canh và bán thâm canh |
Nuôi quảng canh và quảng canh cải tiến |
||||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
TỔNG SỐ |
01 |
Ha |
13.259,9 |
2.651,1 |
10.608,9 |
1. Diện tích nước mặn |
02 |
'' |
1.073,3 |
1.073,3 |
|
a. Nuôi cá |
03 |
'' |
|||
b. Nuôi tôm |
04 |
'' |
|||
c. Nuôi thủy sản khác |
05 |
'' |
1.073,3 |
1.073,3 |
|
2. Diện tích nước lợ |
06 |
'' |
5.995,7 |
962,4 |
5.033,3 |
a. Nuôi cá |
07 |
'' |
2.070,2 |
399,1 |
1.671,1 |
b. Nuôi tôm |
08 |
'' |
3.437,4 |
546,5 |
2.890,9 |
c. Nuôi thủy sản khác |
09 |
'' |
488,1 |
16,8 |
471,3 |
3. Diện tích nước ngọt |
10 |
'' |
6.191,0 |
1.688,7 |
4.502,3 |
a. Nuôi cá |
11 |
'' |
6.119,0 |
1.678,9 |
4.440,1 |
b. Nuôi tôm |
12 |
'' |
71,5 |
9,7 |
61,8 |
c. Nuôi thủy sản khác |
13 |
'' |
0,5 |
0,1 |
0,4 |
II. Nuôi thủy sản lồng/bè |
|
|||||
Mã |
Đơn vị |
Số lồng bè nuôi |
Thể tích |
|||
A |
B |
C |
1 |
2 |
||
TỔNG SỐ |
01 |
Ha |
8.371 |
182.076 |
||
1. Nuôi nước mặn |
02 |
'' |
8.371 |
182.076 |
||
a. Nuôi cá |
03 |
'' |
7.164 |
135.561 |
||
b. Nuôi thủy sản khác |
04 |
'' |
1.207 |
46.515 |