Biểu 08. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ năm 2018
Chỉ tiêu T0809: Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ
Nguồn: Cục Thống kê
Mã |
Đơn vị tính |
Tổng |
Phân theo kỳ |
Phân theo |
||||
6 tháng đầu |
6 tháng cuối năm |
Kinh tế Nhà nước |
Kinh tế ngoài Nhà nước |
Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài |
||||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
1. Gỗ và sản phẩm từ gỗ khai thác |
|
|||||||
1.1. Tổng số gỗ |
01 |
M3 |
1.995 |
1.207 |
788 |
1.995 |
||
1.2. Củi |
02 |
Ste. |
50.580 |
23.167 |
27.414 |
50.580 |
||
1.3. Than |
03 |
Tấn |
||||||
2. Sản phẩm lấy thân |
04 |
Tấn |
38 |
19 |
18 |
38 |
||
3. Sản phẩm lấy nhựa cây |
05 |
'' |
63 |
38 |
25 |
63 |
||
Nhựa thông |
06 |
'' |
63 |
38 |
25 |
63 |
||
4. Sản phẩm lấy hạt, quả |
07 |
'' |
3 |
3 |
3 |
|||
Quả sấu |
08 |
'' |
3 |
3 |
3 |
|||
5.Sản phẩm lấy sợi, lá |
09 |
'' |
||||||
6. Sản phẩm lấy vỏ |
10 |
'' |
||||||
7. Các sản phẩm khai thác khác |
11 |
'' |
||||||
8. Các sản phẩm thu nhặt từ rừng trừ gỗ |
12 |
'' |
24 |
13 |
11 |
24 |
||
Măng tươi |
13 |
'' |
18 |
10 |
8 |
18 |
||
Mật ong rừng |
14 |
'' |
6 |
3 |
3 |
6 |