Biểu 03. Diện tích một số cây trồng lâu năm năm 2018
Chỉ tiêu T0802: Diện tích cây lâu năm
Nguồn: Cục Thống kê
Mã số |
Đơn vị tính |
Tổng |
Phân theo thành phần kinh tế |
||||||
Nhà nước |
Tập |
Tư nhân |
Cá |
VĐT |
|||||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
TỔNG SỐ |
01 |
Ha |
7.446,4 |
… |
… |
… |
7.446,4 |
… |
|
1. Xoài |
Diện tích hiện có |
02 |
Ha |
466,0 |
… |
… |
… |
466,0 |
… |
Diện tích cho SP |
03 |
'' |
432,9 |
… |
… |
… |
432,9 |
… |
|
NS trên DT cho SP |
04 |
Tạ/ha |
125,5 |
… |
… |
… |
125,5 |
… |
|
Sản lượng thu hoạch |
05 |
Tấn |
5.433,6 |
… |
… |
… |
5.433,6 |
… |
|
2. Chuối |
Diện tích hiện có |
06 |
Ha |
2.597,5 |
… |
… |
… |
2.597,5 |
… |
Diện tích cho SP |
07 |
'' |
2.504,9 |
… |
… |
… |
2.504,9 |
… |
|
NS trên DT cho SP |
08 |
Tạ/ha |
294,5 |
… |
… |
… |
294,5 |
… |
|
Sản lượng thu hoạch |
09 |
Tấn |
73.756,6 |
… |
… |
… |
73.756,6 |
… |
|
3. Na |
Diện tích hiện có |
10 |
Ha |
328,3 |
… |
… |
… |
328,3 |
… |
Diện tích cho SP |
11 |
'' |
308,0 |
… |
… |
… |
308,0 |
… |
|
NS trên DT cho SP |
12 |
Tạ/ha |
108,1 |
… |
… |
… |
108,1 |
… |
|
Sản lượng thu hoạch |
13 |
Tấn |
3.331,1 |
… |
… |
… |
3.331,1 |
… |
|
4. Nhãn |
Diện tích hiện có |
14 |
Ha |
475,7 |
… |
… |
… |
475,7 |
… |
Diện tích cho SP |
15 |
'' |
451,8 |
… |
… |
… |
451,8 |
… |
|
NS trên DT cho SP |
16 |
Tạ/ha |
94,8 |
… |
… |
… |
94,8 |
… |
|
Sản lượng thu hoạch |
17 |
Tấn |
4.284,7 |
… |
… |
… |
4.284,7 |
… |
|
5. Vải |
Diện tích hiện có |
18 |
Ha |
721,5 |
… |
… |
… |
721,5 |
… |
Diện tích cho SP |
19 |
'' |
700,1 |
… |
… |
… |
700,1 |
… |
|
NS trên DT cho SP |
20 |
Tạ/ha |
81,0 |
… |
… |
… |
81,0 |
… |
|
Sản lượng thu hoạch |
21 |
Tấn |
5.674,3 |
… |
… |
… |
5.674,3 |
… |
|
6. Dừa |
Diện tích hiện có |
22 |
Ha |
247,5 |
… |
… |
… |
247,5 |
… |
Diện tích cho SP |
23 |
'' |
238,6 |
… |
… |
… |
238,6 |
… |
|
NS trên DT cho SP |
24 |
Tạ/ha |
244,6 |
… |
… |
… |
244,6 |
… |
|
Sản lượng thu hoạch |
25 |
Tấn |
5.835,5 |
… |
… |
… |
5.835,5 |
… |