Biểu 02. Diện tích gieo trồng cây hàng năm năm 2018


Chỉ tiêu T0801: Diện tích gieo trồng cây hàng năm                                        

Nguồn: Cục Thống kê

                                            



số

Đơn vị
tính

Cả năm

Chia ra

Vụ đông xuân

Vụ mùa

A

B

C

1

2

3







TỔNG SỐ

01

Ha

89.501,4

49.397,7

40.103,7

Trong đó:






1. Lúa    

02

''

69.339,8

34.264,8

35.075,0

2. Ngô  

03

''

942,8

708,6

234,2

3. Khoai lang

04

''

706,0

640,8

65,2

4. Đậu tương  

05

''

110,3

75,1

35,2

5. Lạc    

06

''

127,5

115,2

12,3

6. Rau các loại  

07

''

13.812,2

9.807,7

4.004,5

7. Đậu các loại  

08

''

138,6

64,1

74,5