Biểu 39. Tỷ suất nhập cư, xuất cư, di cư thuần Chỉ tiêu T0108: Tỷ suất nhập cư, xuất cư, tỷ suất di cư thuần Nguồn: Cục Thống kê Đơn vị tính: ‰ |
|||
Tỷ suất nhập cư |
Tỷ suất xuất cư |
Tỷ suất di cư thuần |
|
Năm 2012 |
6,0 |
2,1 |
3,9 |
Năm 2013 |
6,5 |
4,0 |
2,5 |
Năm 2014 |
4,0 |
3,5 |
0,5 |
Năm 2015 |
2,9 |
1,4 |
1,5 |
Năm 2016 |
1,4 |
1,8 |
-0,4 |
Năm 2017 |
2,2 |
0,8 |
1,4 |
Năm 2018 |
1,6 |
1,6 |
0,0 |