Biểu 30. Số lượt khách du lịch nội địa năm 2018 Chỉ tiêu T1706: Số lượt khách du lịch nội địa Nguồn: Cục Thống kê |
|||||
Mã |
Đơn vị tính |
Năm |
Năm |
Lũy kế |
|
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
I. Khách do các cơ sở lưu trú phục vụ |
|
|
|||
1. Lượt khách |
1 |
Lượt khách |
5.817.835 |
6.835.641 |
117,49 |
Lượt khách ngủ qua đêm |
2 |
“ |
2.681.677 |
3.149.791 |
117,46 |
Lượt khách trong ngày |
3 |
“ |
3.136.158 |
3.685.849 |
117,53 |
2. Ngày khách |
4 |
Ngày khách |
7.967.607 |
8.872.142 |
111,35 |
II. Khách do các đơn vị lữ hành |
|
||||
1. Lượt khách |
5 |
Lượt khách |
92.501 |
104.974 |
113,48 |
2. Ngày khách |
6 |
Ngày khách |
199.392 |
239.398 |
120,06 |