Biểu 15. Tỷ lệ che phủ rừng năm 2018
Chỉ tiêu T2003: Tỷ lệ che phủ rừng
Nguồn: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mã số |
Đơn vị tính |
Năm trước |
Năm báo cáo |
|
A |
B |
C |
1 |
2 |
1. Tổng diện tích đất tự nhiên |
01 |
Ha |
153.551,74 |
153.551,74 |
2. Diện tích rừng hiện có |
02 |
'' |
15.439,36 |
15.523,03 |
3. Tỷ lệ che phủ rừng |
03 |
% |
10,05 |
10,11 |